Đại lý phân phối thiết bị điện Omron chính thức trên toàn quốc, cung cấp catalogues bảng báo giá thiết bị điện Omron 2024 mới nhất cho cửa hàng, nhà máy, dự án, công trình,.... Mua thiết bị tự động hoá Omron ở đâu chính hãng, giá rẻ, uy tín? Hãy đến NGHIA DAT TECH để được phục vụ tận tình và chu đáo nhất.
Nội dung bài viết [Hiện]
Bảng giá biến tần 1 pha, 3 pha Omron
Bảng giá bộ điều khiển mức nước Omron
Bảng giá bộ điều khiển lập trình
Bảng giá cảm biến từ, cảm biến quang, cảm biến nhiệt, cảm biến điện dung Omron
Bảng giá bộ điều khiển nhiệt độ, bộ định thời Omron
Bảng giá bộ mã hóa xung vòng quay, điện áp 2 - 24VDC
Bảng giá bộ đếm, xử lý hiển thị số
Bảng giá relay, đế cắm bộ định thời Omron
Bảng giá bộ nguồn bảo vệ chống quá tải, lọc nhiễu Omron
Bảng giá công tắc hành trình Omron
Bảng giá bộ điều khiển lập trình, màn hình cảm ứng truyền thông cao cấp Omron
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN OMRON
Tải bảng giá Omron tại đây: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN OMRON
Mã hàng | Mô tả | Bảng giá |
Nguồn cung cấp: 1 hoặc 3 pha 200V, ngõ ra 3 pha 200V | ||
3G3JX-A2004 | Công suất 0,4Kw - 1/2Hp | 4.473.000 |
3G3JX-A2007 | Công suất 0,7Kw - 1,0Hp | 5.124.000 |
3G3JX-A2015 | Công suất 1,5Kw - 2,0Hp | 6.468.000 |
3G3JX-A2022 | Công suất 2,2Kw - 3,0Hp | 7.476.000 |
3G3JX-A2037 | Công suất 3,7Kw - 5,0Hp | 8.946.000 |
3G3JX-A2055 | Công suất 5,5Kw - 7,5Hp | 17.031.000 |
3G3JX-A2075 | Công suất 7,5Kw - 10Hp | 20.895.000 |
Nguồn cung cấp: 3 pha 400V, ngõ ra 3 pha 400V - Compact Simplified Inverters |
||
3G3JX-A4004 | Công suất 0,4Kw - 1/2Hp | 7.098.000 |
3G3JX-A4007 | Công suất 0,7Kw - 1,0Hp | 7.665.000 |
3G3JX-A4015 | Công suất 1,5Kw - 2,0Hp | 8.253.000 |
3G3JX-A4022 | Công suất 2,2Kw - 3,0Hp | 9.912.000 |
3G3JX-A4037 | Công suất 3,7Kw - 5,0Hp | 11.256.000 |
3G3JX-A4055 | Công suất 5,5Kw - 7,5Hp | 18.165.000 |
3G3JX-A4075 | Công suất 7,5Kw - 10Hp | 20.937.000 |
Nguồn cung cấp: 3 pha 400V, ngõ ra 3 pha 400V - Advanced General -purpose Inverters |
||
3G3RX-A4110 | Công suất 11Kw - 15,0Hp | 31.752.000 |
3G3RX-A4150 | Công suất 15Kw - 20,0Hp | 37.905.000 |
3G3RX-A4185 | Công suất 18,5Kw - 25,0Hp | 44.772.000 |
3G3RX-A4220 | Công suất 22Kw - 30,0Hp | 53.865.000 |
Biến tần loại mới, công suất 0,1Kw - 15Kw, Model mix tính năng mạnh, giá kinh tế. Điều khiển vector dòng. Thuật điều khiển PID moment khởi động lớn 200% ở 0.5HZ phần mềm hỗ trợ CX-Drive |
||
Nguồn cung cấp: 1 hoặc 3 pha 200V, ngõ ra 3 pha 200V - Multi-funtion Compact Inverter |
||
3G3MX2-A2004 | Công suất 0,4Kw - 1/2Hp | 4.998.000 |
3G3MX2-A2007 | Công suất 0,7Kw - 1,0Hp | 5.775.000 |
3G3MX2-A2015 | Công suất 1,5Kw - 2,0Hp | 7.245.000 |
3G3MX2-A2022 | Công suất 2,2Kw - 3,0Hp | 8.379.000 |
3G3MX2-A2037 | Công suất 3,7Kw - 5,0Hp | 9.723.000 |
3G3MX2-A2055 | Công suất 5,5Kw - 7,5Hp | 16.170.000 |
3G3MX2-A2075 | Công suất 7,5Kw - 10Hp | 19.089.000 |
3G3MX2-A2110 | Công suất 11Kw - 15,0Hp | 28.161.000 |
3G3MX2-A2150 | Công suất 15Kw - 20,0Hp | 33.075.000 |
Nguồn cung cấp: 3 pha 400V, ngõ ra 3 pha 400V - Multi-funtion Compact Inverter |
||
3G3MX2-A4007 | Công suất 0,7Kw - 1,0Hp | 8.043.000 |
3G3MX2-A4015 | Công suất 1,5Kw - 2,0Hp | 9.114.000 |
3G3MX2-A4022 | Công suất 2,2Kw - 3,0Hp | 10.248.000 |
3G3MX2-A4040 | Công suất 4,0Kw - 5,5Hp | 11.907.000 |
3G3MX2-A4055 | Công suất 5,5Kw - 7,5Hp | 16.317.000 |
3G3MX2-A4075 | Công suất 7,5Kw - 10Hp | 17.934.000 |
3G3MX2-A40110 | Công suất 11Kw - 15,0Hp | 29.463.000 |
3G3MX2-A40150 | Công suất 15Kw - 20,0Hp | 35.175.000 |
Bộ điều khiển mức nước dùng điện cực | |||
61F-G-AP AC110/220 | Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF | 901.000 | |
61F-G1-AP AC110/220 | Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF, Alarm min | 1.646.000 | |
61F-G2 AC110/220 | Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF, Alarm max | 2.436.000 | |
61F-G3 AC110/220 | Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF, Alarm max, min | 4.179.000 | |
61F-G4 AC110/220 | Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF, Alarm max, min | 6.720.000 | |
61F-GP-N AC220 | Điều khiển cấp xả nước, 2 mức ON-OFF (đến 11P) | 1.296.000 | |
BS-1 | Bộ giữ điện cực dùng nhiệt độ và áp suất cao | 693.000 | |
PS-3S-AP | Bộ giữ điện cực (3 cực) | 347.000 | |
PS-5S | Bộ giữ điện cực (5 cực) | 573.000 | |
F03-12 | Kẹp đàn hồi (Kẹp bộ giữ điện cực vào thành bồn) | 238.000 | |
F03-60 SUS304 1m | Điện cực 1m, (đai ốc, khớp nối, điện cực) chất liệu SUS304 | 171.000 | |
F03-14 3P | Sứ tách điện cực (3 cực) | 76.000 |
Mã hàng | Mô tả | Bảng giá |
Bộ điều khiển lập trình PLC (tối đa: 160 I/O) |
||
CPM1A-10CDR-A-V1 | 6 Input DC, 4 Output Relay, 100-240VAC | 8.463.000 |
CPM1A-20CDR-A-V1 | 12 Input DC, 8 Output Relay, 100-240VAC | 11.340.000 |
CPM1A-30CDR-A-V1 | 18 Input DC, 12 Output Relay, 100-240VAC | 14.742.000 |
CPM1A-40CDR-A-V1 | 24 Input DC, 16 Output Relay, 100-240VAC | 18.165.000 |
CPM1A-20EDR1 | Module mở rộng, 12 input DC, 8 Output Relay | 8.043.000 |
CPM1A-40EDR | Module mở rộng, 24 input DC, 16 Output Relay | 12.684.000 |
CPM1-CIIF01 | Mordule giao tiếp RS-232 nối với máy tính | 5.376.000 |
C500-BA08 | Pin nuôi bộ nhớ PLC 3,6V | 1.455.000 |
C200H-BAT09 | Pin nuôi bộ nhớ PLC 3,0V | 1.046.000 |
Bộ điều khiển lập trình đa năng (tối đa 180 I/O) Loại Mới (Dùng thay thế PLC CPM2A) (New) |
||
CP1L-L14DR-A | 8 Input DC, 6 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC | 7.161.000 |
CP1L-L20DR-A | 12 Input DC, 8 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC | 8.274.000 |
CP1L-L30DR-A | 18 Input DC, 12 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC | 10.773.000 |
CP1L-L40DR-A | 24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC | 13.272.000 |
CP1H-X40DR-A | 24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn cấp 100-240VAC | 17.136.000 |
CP1H-XA40DR-A | 24 Input DC, 16 Output Relay, 4 Analog in, 2 Analog out | 25.011.000 |
CP1W-20EDR1 | Module mở rộng, 12 input DC, 8 Output Relay | 5.775.000 |
CP1W-40EDR | Module mở rộng, 24 input DC, 16 Output Relay | 9.261.000 |
CP1W-CIF01 | Module truyền thông RS-232 | 1.315.000 |
Bộ điều khiển lập trình loại mới, giá kinh tế (Dùng thay thế PLC CPM1A/CPM2A) |
||
CP1E-E20DR-A | 12 Input DC, 8 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 2K step | 6.531.000 |
CP1E-E30DR-A | 18 Input DC, 12 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 2K step | 8.967.000 |
CP1E-E40DR-A | 24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 2K step | 10.752.000 |
Điều khiển vector dòn | thuật điều khiển PID moment khởi độn lớn 200% ở 0 5Hz phần mềm hỗ trợ CX-Drive | 8.631.000 |
CP1E-N30DR-A | 18 Input DC, 12 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 8K step | 11.067.000 |
CP1E-N40DR-A | 24 Input DC, 16 Output Relay, nguồn 100-240VAC, bộ nhớ 8K step | 12.852.000 |
Cảm biến từ, hình trụ, vỏ kim loại, giá kinh tế | ||
E2A-M12KS04-WP-B1 2M | Φ12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (shield) | 563.000 |
E2A-M12KS04-WP-C1 2M | Φ12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (shield) | 563.000 |
E2A-M12KN08-WP-B1 2M | Φ12mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (unshield) | 569.000 |
E2A-M12KN08-WP-C1 2M | Φ12mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (unshield) | 569.000 |
E2A-M18KS08-WP-B1 2M | Φ18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (shield) | 672.000 |
E2A-M18KS08-WP-C1 2M | Φ18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (shield) | 672.000 |
E2A-M18KN16-WP-B1 2M | Φ18mm, KC 6mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (unshield) | 664.000 |
E2A-M18KN16-WP-C1 2M | Φ18mm, KC 16mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (unshield) | 664.000 |
E2A-M30KS15-WP-B1 2M | Φ30mm, KC 15mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (shield) | 905.000 |
E2A-M30KS15-WP-C1 2M | Φ30mm, KC 15mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (shield) | 905.000 |
E2A-M30KN20-WP-C1 2M | Φ30mm, KC 20mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO (unshield) | 884.000 |
E2A-M30KN20-WP-C1 2M | Φ30mm, KC 20mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO (unshield) | 884.000 |
Cảm biến từ, hình khối, vỏ nhựa | ||
TL-W3MC1 2M | KC 3mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO | 811.000 |
TL-W5MC1 2M | KC 5mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO | 678.000 |
TL-Q5MC1 2M | KC 5mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO | 544.000 |
TL-N10ME1 2M | KC 10mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO | 1.157.000 |
Cảm biến điện dung, phát hiện tất cả vật thể | ||
E2K-C25ME1 2M | Φ34mm, KC 25mm, 10-40VDC, 3 dây NPN-NO | 2.310.000 |
E2K-C25MF1 2M | Φ34mm KC 25mm 10-40VDC 3 dâ PNP-NO | 2 331 000 |
Mã hàng | Mô tả | Bảng giá |
Cảm biến quang, hình trụ, vỏ nhựa, Φ18mm | ||
E3F3-D11 2M OMC | Thu phát chung KC 10cm, 12-24VDC NPN-NO | 813.000 |
E3F3-D31 2M OMC | Thu phát chung KC 10cm, 12-24VDC PNP-NO | 813.000 |
E3F3-D12 2M OMC | Thu phát chung KC 30cm, 12-24VDC NPN-NO | 830.000 |
E3F3-D32 2M OMC | Thu phát chung KC 30cm, 12-24VDC PNP-NO | 830.000 |
E3F3-R61 2M OMC | Phản xạ gương KC 2m, 12-24VDC NPN-NO | 924.000 |
E3F3-R81 2M OMC | Phản xạ gương KC 2m, 12-24VDC PNP-NO | 924.000 |
E3F3-T61 2M OMC | Thu phát riêng KC 5m, 12-24VDC NPN-NO | 1.199.000 |
E3F3-T81 2M OMC | Thu phát riêng KC 5m, 12-24VDC PNP-NO | 1.199.000 |
Cảm biến quang, dải điện áp rộng: 12-240VDC, 24-240VAC | ||
E3JK-5M1-N 2M | Thu phát riêng KC 5m, Out: relay-NO | 2.436.000 |
E3JK-5M2-N 2M | Thu phát riêng KC 5m, Out: relay-NC | 2.415.000 |
E3JK-DS30M1 2M | Thu phát chung KC 30m, Out: relay-NO | 1.680.000 |
E3JK-DS30M2 2M | Thu phát chung KC 30m, Out: relay-NC | 1.682.000 |
E3JK-R2M2 2M | Phản xạ gương KC 2,5m, Out: relay-NC (chống vật thể bóng) | 1.810.000 |
E3JK-R4M2 2M | Phản xạ gương KC 4m, Out: relay-NC (chống vật thể bóng) | 1.787.000 |
Cảm biến quang, thông dụng, dải điện áp rộng: 12-240VDC, 24-240VAC | ||
E3JM-10M4-G-N | Thu phát riêng KC 10m, Out relay NO-NC | 2.940.000 |
E3JM-DS70M4-G | Thu phát chung KC 70cm, Out relay NO-NC (ON/OFF delay) | 1.859.000 |
E3JM-DS70M4T-G | Thu phát chung KC 70cm, Out relay NO-NC có timer (ON/OFF delay) | 2.184.000 |
E3JM-R4M4T-G | Phản xạ gương KC 4m, Out relay NO-NC có timer (ON/OFF delay) | 2.352.000 |
Cảm biến quang loại nhỏ, thông dụng, điện áp 12-24VDC, IP67 | ||
E3Z-D61 2M | Thu phát chung KC 10cm, Out Transistor NPN | 1.936.000 |
E3Z-D62 2M | Thu phát chung KC 1m, Out Transistor NPN | 1.936.000 |
Điều khiển vector dòn | thuật điều khiển PID moment khởi độn lớn 200% ở 0 5Hz phần mềm hỗ trợ CX-Drive | 1.901.000 |
E3Z-D82 2M | Thu phát chung KC 1m, Out Transistor PNP | 2.016.000 |
E3Z-R61 2M | Phản xạ gương KC 4m, Out Transistor NPN | 1.779.000 |
E3Z-R81 2M | Phản xạ gương KC 4m, Out Transistor PNP | 1.764.000 |
E3Z-T61 2M | Thu phát riêng KC 15m, Out Transistor NPN | 2.289.000 |
E3Z-T1 2M | Thu phát riêng KC 15m, Out Transistor PNP | 2.457.000 |
Cảm biến quang, dùng cáp quang, điện áp 10-30VDC | ||
E32-DC200 | Dây cáp quang dài 2m, loại thu phát chung | 624.000 |
E32-TC200 2M | Dây cáp quang dài 2m, loại thu phát riêng | 745.000 |
E3X-DA11-S 2M | Cảm biến quang hiển thị 2 hàng số, dễ điều chỉnh | 3.885.000 |
E3X-DAC11-S 2M | Cảm biến cáp quang màu RGB, chỉnh digital, ngõ ra NPN | 5.754.000 |
E3X-NA11 2M | Cảm biến dùng cáp quang, chỉnh analog, ngõ ra NPN | 2.247.000 |
E3X-NA41 2M | Cảm biến dùng cáp quang, chỉnh analog, ngõ ra NPN | 2.268.000 |
Cảm biến nhiệt độ | ||
E52-CA1D M6 2M | Thermocouple, nhỏ, có ren gắn M6, dây dài 2m | 785.000 |
E52MY-CA6D D4.7mm SUS316 2M | Thermocouple, dài 100mm, ϕ4.7mm, dây dài 2m | 468.000 |
E52MY-CA15D D4.7mm SUS316 2M | Thermocouple, dài 150mm, ϕ4.7mm, dây dài 2m | 525.000 |
E52MY-CA10C D6.3mm SUS316 | Thermocouple, dài 100mm, ϕ6.3mm, (dạng củ hành) | 1.325.000 |
E52MY-CA20C D6.3mm SUS316 | Thermocouple, dài 200mm, ϕ6.3mm, (dạng củ hành) | 1.457.000 |
E52MY-CA30C D6.3mm SUS316 | Thermocouple, dài 300mm, ϕ6.3mm, (dạng củ hành) | 1.628.000 |
E52MY-PT10C D6.3mm SUS316 | Pt 100, dài 100mm, ϕ6.3mm (dạng củ hành) | 1.787.000 |
E52MY-PT15C D6.3mm SUS316 | Pt 100, dài 150mm, ϕ6.3mm (dạng củ hành) | 1.850.000 |
E52MY-PT20C D6.3mm SUS316 | Pt 100, dài 200mm, ϕ6.3mm (dạng củ hành) | 1.896.000 |
E52MY-PT30C D6 3mm SUS316 | Pt 100 dài 300mm ϕ6 3mm (dạng củ hành) | 2 079 000 |
Mã hàng | Mô tả | Bảng giá |
Bộ điều khiển nhiệt độ | ||
E5CSL-RTC AC100-240 | Loại kinh tế, size 48x48, PID, ON-OFF, đầu vào can | 1.306.000 |
nhiệt loại K, ngõ ra relay, 01 dòng hiển thị | ||
E5WL-R1TC AC100-240 | Loại kinh tế, size 48x48, PID, ON-OFF, đầu vào can | 1.306.000 |
nhiệt loại K, ngõ ra relay, 2 dòng hiển thị, 1 ngõ Alarm | ||
E5CZ-R2T (Relay) NEW | Ngõ vào multi: Pt100, Thermocouple, size 48x48, điều khiển ON/OFF hoặc | 1.926.000 |
E5CZ-Q2T (Volt for SSR) NEW | PID, 2 alarm, 2 dòng hiển thị, không gắn được các board option (NEW) | |
E5CZ-R2MT AC100-240 (Relay) | Ngõ vào Pt100, Thermocouple, size 48x48, điều khiển ON/OFF hoặc PID, ngõ ra relay, 2 alarm, 2 dòng hiển thỉ, có thể gắn các board option cho thiết bị | 2.604.000 |
E5CZ-Q2MT AC100-240 (Transistor) | 2.604.000 | |
E5CZ-C2MT AC100-240 (Current) | Ngõ vào Pt100, Thermocouple, Analog, size 48x48, điều khiển | 3.234.000 |
E5CZ-C2Ml AC100-240 (Current) | ON/OFF hoặc PID, ngõ ra relay, 2 alarm, 2 dòng hiển thị | 3.444.000 |
E5EZ-R3T AC100-240 (Relay) | Ngõ vào Pt100, Thermocouple, size 48x48, điều khiển | 2.919.000 |
E5EZ-Q3T AC100-240 (Transistor) | ON/OFF hoặc PID, ngõ ra relay, 3 alam, 2 dòng hiển thị | 2.898.000 |
E5AZ-R3T AC100-240 (Relay) | Ngõ vào Pt100, Thermocouple, size 96x96, điều khiển | 3.150.000 |
E5AZ-Q3T AC100-240 (Transistor) | ON/OFF hoặc PID, ngõ ra relay, 3 alam, 2 dòng hiển thị | 3.192.000 |
Timer (Bộ định thời), size 48x48 | ||
H3CR-A AC100-240/DC100-125 | Đa chức năng, 11 chân tròn, thời gian:0,5s~300h | 1.094.000 |
H3CR-A AC24-48/DC12-48 | Đa chức năng, 11 chân tròn, thời gian:0,5s~300h | 1.174.000 |
H3CR-A8 AC100-240/DC100-125 | Đa chức năng, 08 chân tròn, thời gian:0,5s~300h | 1.016.000 |
H3CR-A8E AC100-240 | Đa chức năng,, 08 chân tròn,, có tiếp điểm relay (tác động nhanh) | 1..415..000 |
H3CR-F8N AC100-240 | Loại 2 kim, đóng mở theo chu kỳ ON/OFF riêng biệt | 2.083.000 |
H3CR-G8EL AC200-240 | Chuyển Sao-Tam giác | 1.674.000 |
H3CR-H8L AC200-240 M | Tắt trễ sau khi tắt nguồn cấp - Power Off delay (phút) | 1.777.000 |
Điều khiển vector dòn | thuật điều khiển PID moment khởi độn lớn 200% ở 0 5Hz phần mềm hỗ trợ CX-Drive | 1.770.000 |
H3CA-8 AC200/240 | On delay, 8 chân tròn, thời gian: 0,1s-9,99h, LCD display | 1.699.000 |
Timer số, size 48x48, đa chức năng | ||
H5CX-A-N AC100-240 | Đa chức năng, hiển thị số, 6 số, size 48x48, | 3.843.000 |
H5CX-L8-N AC100-240 | Đa chức năng, hiển thị số, 4 số, size 48x48 (đế 8 chân tròn) | 3.318.000 |
H5CZ-L8 AC100-240 (Low cost) | Đa chức năng, 4 số, size 48x48, đế 8 chân tròn (New) | 1.672.000 |
Timer (Bộ định thời), size 36x36, giá thành kinh tế | ||
H3JA-8A AC200-240 (10S) | ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-10 giây | 407.000 |
H3JA-8A AC200-240 (30M) | ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 phút | 416.000 |
H3JA-8A AC200-240 (30S) | ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 giây | 407.000 |
H3JA-8A AC200-240 (60S) | ON delay, 1 cặp tiếp điểm, thời gian 0-60 giây | 416.000 |
Loại 2 cặp tiếp điểm | ||
H3JA-8A AC200-240 (10S) | ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-10 giây | 473.000 |
H3JA-8A AC200-240 (30M) | ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 phút | 473.000 |
H3JA-8A AC200-240 (30S) | ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-30 giây | 458.000 |
H3JA-8A AC200-240 (60M) | ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-60 phút | 473.000 |
H3JA-8A AC200-240 (60S) | ON delay, 2 cặp tiếp điểm, thời gian 0-60 giây | 473.000 |
Bộ mã hóa xung vòng quay (Rotary Encoder), điện áp cấp 2 - 24VDC |
||
E6A2-CW5C 360P/R 0.5M | Increamental Encoder 360 xung/vòng, trục 4mm, ϕ25mm | 2.940.000 |
E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M | Increamental Encoder 1.000 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm | 4.053.000 |
E6B2-CWZ6C 2000P/R 2M | Increamental Encoder 2.000 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm | 4.158.000 |
E6B2-CWZ6C 360P/R 2M | Increamental Encoder 360 xung/vòng, trục 6mm, ϕ40mm | 3.570.000 |
E6CP-AG5C 256 2M | Absoulute Encoder 256 step (8 bit), trục 6mm, ϕ60mm | 3.360.000 |
Mã hàng | Mô tả | Bảng giá |
Bộ đếm hiển thị số |
||
H7CX-A-N | LED 7 đoạn, size 48x48, đa năng, 6 chữ số, 1 Out relay | 4.494.000 |
H7CX-AW-N | LED 7 đoạn, size 48x48, đa năng, 6 chữ số, 2 Out relay | 5.586.000 |
H7CZ-L8 (Low cost) | LED 7 đoạn, size 48x48, đa năng, 6 chữ số, 1 Out relay (new) | 1.592.000 |
H73C-N | Đếm tổng, hiển thị LCD 8 số, có pin, size 12x24, đầu vào không điện áp (đếm sản phẩm) | 1.151.000 |
H7ET-N | Đếm thời gian, LCD 7 số, có sẵn nguồn nuôi, đầu vào không điện áp, dải thời gian 999999,9 giờ ↔ 3.999 ngày 23,9 giờ (Thời gian chạy máy) | 1.376.000 |
H73T-NFV | Đếm thời gian, LCD 7 số, có sẵn nguồn nuôi, đầu vào đa điện áp AC/DC, dải thời gian: 999999,9 giờ ↔ 3.999 ngày 23,9 giờ (chuyển được) (Thời gian chạy máy) | 1.913.000 |
Bộ hiển thị và xử lý tín hiệu số |
||
K33-B | Board nguồn 10VDC của bộ chỉ thị K3HB | 1.092.000 |
K33-L1A | Board ngõ ra 4-20mA của bộ chị thị K3HB | 4.326.000 |
K33-L2A | Board ngõ ra 0-10VDC của bộ chị thị K3HB | 4.326.000 |
K34-C1 | Board ngõ ra 2 Relay của bộ chỉ thị K3HB | 1.441.000 |
K34-C2 | Board ngõ ra 4 Relay của bộ chỉ thị K3HB | 1.800.000 |
K35-1 | Board Event (hold, zero, reset,…) của bộ chỉ thị K3HB | 1.260.000 |
K3HB-VLC 100-240VAC | Đầu cân điện tử, dùng với Loadcell | 8.547.000 |
K3MA-J-A2 100-240VAC | Bộ hiển thị số ngõ vào analog: dòng 4-20ma, áp 0-10vdc,… | 3.927.000 |
K3MA-F-A2 100-240VAC | Bộ hiển thị xung đếm (số lượng, tần số) | 4.662.000 |
K3MA-L-C 100-240VAC | Bộ hiển thị nhiệt độ, có 2 ngõ ra Relay | 3.927.000 |
|
Relay theo dõi và bảo vệ |
||
K8AB-PM2 380/480VAC | Relay bảo vệ mất pha, thứ tự pha, quá áp, thấp áp…. | 2.625.000 |
Điều khiển vector dòn | thuật điều khiển PID moment khởi độn lớn 200% ở 0 5Hz phần mềm hỗ trợ CX-Drive | 683 |
Relay bán dẫn, dùng đóng ngắt nhiệt điện trở nhiệt | ||
G3NA-220B DC 5-24 | Tải: 24-240V 20A, điện áp kích: 5-24VDC | 531 |
G3NA-240B DC 5-24 | Tải: 24-240V 40A, điện áp kích: 5-24VDC | 1.002.000 |
G4Q-212S AC220 | Relay luôn phiên (Latching relay) | 1.138.000 |
Relay trung gian (Relay kiếng) 10A |
||
LY2N DC12 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A | 122 |
LY2N AC100/110 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị | 122 |
LY2N DC24 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị | 123 |
LY2N AC220/240 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị | 134 |
LY4N DC12 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A | 218 |
LY4N DC24 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A | 218 |
LY4N AC100/110 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị | 218 |
LY4N AC200/240 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị | 237 |
MKS2P AC110 | 8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A | 130 |
MKS2P AC220 | 8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A | 136 |
MKS2P DC24 | 8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A | 130 |
MKS3P AC110 | 11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A | 149 |
MKS3P AC220 | 11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A | 155 |
KS3P DC24 | 11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A | 147 |
Relay trung gian (Relay kiếng) 5A | ||
MY2N AC24 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | 84 |
MY2N AC100/110 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | 86 |
MY2N AC220/240 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | 83 |
MY2N DC12 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | 84 |
MY2N DC24 | 8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | 79 |
MY4N AC24 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | 98 |
MY4N AC100/110 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | 101 |
MY4N AC220/240 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | 93 |
MY4N DC12 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | 98 |
MY4N DC24 | 14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị | 86.000 |
Mã hàng | Mô tả | Bảng giá |
Đế cắm cho Timer và Relay | ||
PF083A-E | đế 08 chân tròn cho relay MKS2P, timer H3CR-A8, H3JA-8 | 45 |
PF113A-E | đế 11 chân tròn cho relay MKS3P, timer H3CR-A | 61 |
PTF08A-E | đế 08 chân, cho relay LY2 | 78 |
PTF14A-E | đế 14 chân, cho relay LY4 | 131 |
PYF08A-N | đế 08 chân, cho relay MY2, H3Y-2 | 47 |
PYF14A-N | đế 14 chân, cho relay MY4, H3Y-4 | 66 |
Bộ nguồn, bảo vệ chống quá tải, lọc nhiễu | ||
LOẠI TIÊU CHUẨN | ||
S8JX-G05012CD | Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 4.2A, nguồn 100-240V | 1.007.900 |
S8JX-G10012CD | Vỏ sắt, ngõ ra 12VDC, 8.5A, nguồn 100-240V | 1.541.000 |
S8JX-G05024CD | Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 2.1A, nguồn 100-240V | 1.075.000 |
S8JX-G10024CD | Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 4.2A, nguồn 100-240V | 1.516.000 |
S8JX-G15024CD | Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 6.5A, nguồn 100-240V | 1.833.000 |
S8JX-G30024CD | Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 14A, nguồn 100-240V | 4.032.000 |
S8JX-G60024CD | Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 27A, nguồn 100-240V | 6.195.000 |
LOẠI KINH TẾ | ||
S8 C-Z03512CD | Vỏ ắt | 462 000 |
S8JC-Z05024CD | Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 2.1A, nguồn 200-240V (New) | 554 |
S8JC-Z10024CD | Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 4.2A, nguồn 200-240V (New) | 651 |
S8JC-Z15024CD | Vỏ sắt, ngõ ra 24VDC, 6.5A, nguồn 200-240V (New) | 1.054.000 |
LOẠI CAO CẤP | ||
S8VE-06024 | Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 2.5A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC | 1.733.000 |
S8VE-12024 | Vỏ nhựa, ngõ ra 24VDC, 5.0A, gắn thanh rail, nguồn 100-240VAC | 2.919.000 |
Điều khiển vector dòn | thuật điều khiển PID moment khởi độn lớn 200% ở 0 5Hz phần mềm hỗ trợ CX-Drive | 4.956.000 |
Công tắc hành trình | ||
D4V-8104Z | Loại kinh tế, thân nhỏ 64x27.8x25.4, IP 65, cần ngắn, bánh xe | 628 |
D4V-8108Z | Loại kinh tế, thân nhỏ 64x27.8x25.4, IP 65, cần dài, bánh xe | 649 |
D4V-8112Z | Loại kinh tế, thân nhỏ 64x27.8x25.4, IP 65, bánh xe tác động thẳng đứng | 546 |
D4V-8166Z | Loại kinh tế, thân nhỏ 64x27.8x25.4, cần lò xo, IP 65 | 548 |
HL-5030 | Cần dài có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân nhỏ | 802 |
HL-5000 | Cần ngắn có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân nhỏ | 737 |
WLCA12 WITH PARTS | Cần dài có bánh xe, góc mở 45, chịu dầu nước, thân lớn | 1.090.000 |
WLCA12-2N WITH PARTS | Cần dài có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân lớn | 1.252.000 |
WLCA2 WITH PARTS | Cần ngắn có bánh xe, góc mở 45, chịu dầu nước, thân lớn | 998 |
WLCA2-2N WITH PARTS | Cần ngắn có bánh xe, góc mở 90, chịu dầu nước, thân lớn | 1.245.000 |
WLNJ WITH PARTS | Cần lò xo dài, chịu dầu nước | 876 |
WLD2 WITH PARTS | Bánh xe tác động thẳng đứng, chịu dầu nước, thân lớn | 991 |
Z-15GQ22-B | Panel gắn chốt đẩy có bánh xe, đầu nối vít, 250VAC, 15A | 312 |
Z-15GW22-B | Cần có bánh xe và bản lề ngắn, đầu nối vít, 250VAC, 15A | 167 |
Z-15GW2-B | Cần có bánh xe và bản lề dài, đầu nối vít, 250VAC, 15A | 184 |
Mã hàng | Mô tả | Bảng giá |
Bộ điều khiển lập trình đơn giản, có bàn phím, màn hình và đồng hồ thời gian thực | ||
ZEN-10C1AR-A-V2 | Nguồn 100-240V, 6 input AC, 4 ngõ ra relay 8A | 3.780.000 |
ZEN-10C1DR-D-V2 | Nguồn 12-24VDC, 6 input DC, 4 ngõ ra relay 8A | 3.843.000 |
ZEN-10C3AR-A-V2 | Nguồn 100-240V, 6 input AC, 4 ngõ ra relay 8A (ko mở rộng) | 3.108.000 |
ZEN-10C3DR-D-V2 | Nguồn 12-24VDC, 6 input DC, 4 ngõ ra relay 8A (ko mở rộng) | 3.192.000 |
ZEN-20C1AR-A-V2 | Nguồn 100-240V, 12 input AC, 8 ngõ ra relay 8A | 5.040.000 |
ZEN-20C1DR-A-V2 | Nguồn 12-24VDC, 12 input AC, 8 ngõ ra relay 8A | 5.040.000 |
ZEN-20C3AR-A-V2 | Nguồn 100-240V, 12 input AC, 8 ngõ ra relay 8A (ko mở rộng) | 4.242.000 |
ZEN-20C3DR-D-V2 | Nguồn 100-240V, 12 input AC, 8 ngõ ra relay 8A (ko mở rộng) | 4.242.000 |
ZEN-8E1DR | Module mở rộng 4 input DC, 4 ngõ ra relay 8A | 2.161.000 |
ZEN-8E1AR | Module mở rộng 4 input AC, 4 ngõ ra relay 8A | 2.262.000 |
ZEN-CIF01 | Cáp lập trình giao tiếp Computer | 2.604.000 |
NT11-SF121B-EV1 | LCD 100x40mm, có chiếu sáng nền, 4 dòng 20 ký tự, 4 phím điều khiển chức năng và bàn phím đặt số liệu, 250 trang màn hình, IP65. Có cổng nối máy in | 12.306.000 |
NT21-ST121B-E | 5,2", 260x140 dots, Monochrome STN, 3999 trang màn hình, Dung lượng nhớ chương trình: 512KB. Diện tích hiển thị thực: 117x63mm | 19.824.000 |
Màn hình cảm ứng.. Truyền thông RS-232C/485/422A,, Lập trình qua cổng USB,, trao đổi truyền dữ liệu bằng thẻ nhớUSB tiện lợi. Chức năng bàn phím lập trình cho CP1L/H. Nhiều chức năng cao cấp | ||
NV3W-MR20 | 3,1", 128x64 pixels, STN color xanh lá, cam, đỏ. Giao tiếp tất cả các loại PLC, vỏ màu đen, IP65 | 6.720.000 |
NV4W-MR21 | 4,6", 320x120 pixels, STN color xanh lá, cam, đỏ. Giao tiếp tất cả các loại PLC vỏ màu đen, IP65 | 12.663.000 |
NP5-MQ000B | 5,7", 320x240 pixels, Monochrome STN kết hợp với 3 phím chức năng, vỏ màu đen, IP65 | 16.527.000 |
Điều khiển vector dòn | thuật điều khiển PID moment khởi độn lớn 200% ở 0 5Hz phần mềm hỗ trợ CX-Drive 6 phím chức năng, vỏ màu đen, IP65 | 16.527.000 |
NP5-SQ000B | 5,7", 320x240 pixels, STN color, kết hợp với 3 phím chức năng, vỏ màu đen, IP65 | 21.105.000 |
NP5-SQ001B | 5,7", 320x240 pixels, Monochrome STN kết hợp với 6 phím chức năng, vỏ màu đen, IP65 | 21.105.000 |
Màn hình cảm ứng cao cấp. Tích hợp nhiều tính năng mới. Lập trình cổng USB, thẻ nhớ CF, chuyển đổi chương trình dễ dàng. Kết nối với PLC thông qua nhiều chuẩn mạng. Thư viện hình ảnh | ||
NS5-SQ10B-ECV2 | LCD 5,7", STN 320x240 pixels, 4,096 màu, vỏ đen, 60MB screen data capacity. Support CJ2 EtherNet/IP and Pict Bridge | 25.200.000 |
NS10-TV01B-V2 | LCD 10", TFT 640x480 pixels, 32.768 màu, vỏ đen, 60MB screen data capacity support CJ2 EtherNet/IP and Pict Bridge | 74.886.000 |
NGHIA DAT TECH
Liên hệ mua ngay thiết bị điện:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NGHĨA ĐẠT
Địa chỉ: 41F/5A Đường Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
Hotline: (028) 668 21 468
0913 98 08 48 (Mr. Vũ)
0931 11 55 18 (Ms. Thảo)
0931 77 88 71 (Ms. Trang)
0937 88 41 45 (Ms. Ngân)
0931 77 88 30 (Ms. Dung)
Mr. Vũ
0913 98 08 48
Ms. Thảo
0931 11 55 18
Ms. Trang
0931 77 88 71
Ms. Ngân
0937 88 41 45
Ms. Dung
0931 77 88 30