Đại lý phân phối chính thức thiết bị Hanyoung chính hãng trên toàn quốc. Tải catalogues, bảng giá thiết bị công tắc nút nhấn Hanyoung 2024 mới nhất miễn phí tại NGHIA DAT TECH. Bạn chưa biết mua thiết bị Hanyoung chính hãng ở đâu hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được báo giá và tư vấn chính xác nhất.
Nội dung bài viết [Hiện]
Bảng giá công tắc, nút nhấn Hanyoung
Bảng giá công tắc hành trình Hanyoung
Bảng giá điều khiển cẩu trục, cóc đạp, công tắc nguồn
Bảng giá DOMINO, ray nhôm hanyoung
Bảng giá còi báo, đèn tín hiệu Hanyoung
Bảng giá Relay mực nước Hanyoung
Bảng giá bộ nguồn, relay bán dẫn Hanyoung
Bảng giá linh kiện bán dẫn THYRISTOR Hanyoung
Bảng giá bộ điều khiển cảm biến, cáp kết nối cảm biến Hanyoung
Bảng giá cảm biến quang Hanyoung
Bảng giá cảm biến sợi quang, cảm biến từ Hanyoung
Bảng giá cảm biến điện dung, cảm biến vùng Hanyoung
Bảng giá bộ mã hóa vòng quay Hanyoung
Bảng giá bộ hiển thị, đồng hồ xung đa năng Hanyoung
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ CÔNG TẮC NÚT NHẤN HANYOUNG
Tải bảng giá Hanyoung tại đây: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ CÔNG TẮC NÚT NHẤN HANYOUNG
DÒNG SẢN PHẨM "CR" | ||||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | ||
MÃ HÀNG | MỚI | (VNĐ) | ||
Kích thước | Đặc tính riêng | |||
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | ||||
CR-251-1 | CRF-F25M1 | Φ25 mm | 38,000 | |
1NO + 1NC | ||||
CR-301-1 | CRF-F30M1 | Φ30 mm | 39,000 | |
CR-251-2 | CRF-F25M2 | Φ25 mm | 64,000 | |
2NO + 2NC | ||||
CR-301-2 | CRF-F30M2 | Φ30 mm | 65,000 | |
ĐÈN BÁO LED (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | ||||
CR-252-A0 | CRP-25A | Φ25 mm | 48,000 | |
Điện áp nguồn : 100 ~ 240VAC | ||||
CR-302-A0 | CRP-30A | Φ30 mm | 49,000 | |
CR-252-A3 | Φ25 mm | 44,000 | ||
Điện áp nguồn : 380VAC | ||||
CR-302-A3 | Φ30 mm | 44,000 | ||
CR-252-D0 | CRP-25D | Φ25 mm | 50,000 | |
Điện áp nguồn : 12 ~ 24VDC | ||||
CR-302-D0 | CRP-30D | Φ30 mm | 51,000 | |
NÚT NHẤN ĐÈN LED (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | ||||
CR-254-A0 | CRX-G25MA | Φ25 mm | Điện áp nguồn : 100 ~ 240VAC | 79,000 |
CR-304-A0 | CRX-G30MA | Φ30 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 79,000 |
CR-254-A3 | Φ25 mm | Điện áp nguồn : 380VAC | 69,000 | |
CR-304-A3 | Φ30 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 70,000 | |
CR-254-D0 | CRX-G25MD | Φ25 mm | Điện áp nguồn : 12 ~ 24VDC | 65,000 |
CR-304-D0 | CRX-G30MD | Φ30 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 65,000 |
NÚT NHẤN DÙ (ĐỎ - XANH LÁ ) | ||||
CR-257-1 | CRE-25M1 | Φ25 mm | 38,000 | |
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | ||||
CR-307-1 | CRE-30M1 | Φ30 mm | 38,000 | |
CR-257-2 | CRE-25M2 | Φ25 mm | 64,000 | |
Tiếp điểm: 2NO + 2NC | ||||
CR-307-2 | CRE-30M2 | Φ30 mm | 80,000 | |
NÚT NHẤN KHẨN (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG) | ||||
CR-257R-1 | CRE-25R1 | Φ25 mm | 41,000 | |
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | ||||
CR-307R-1 | CRE-30R1 | Φ30 mm | 41,000 | |
CR-257R-2 | CRE-25R2 | Φ25 mm | 68,000 | |
Tiếp điểm: 2NO + 2NC | ||||
CR-307R-2 | CRE-30R2 | Φ30 mm | 67,000 | |
1 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | ||
MÃ HÀNG | MỚI | (VNĐ) | ||
Kích thước | Đặc tính riêng | |||
CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ | ||||
CRS-252A1 | Tiếp điểm: 1NO + 1NC, cần ngắn | 42,000 | ||
CR-253-1 | Φ25 mm | |||
CRSL-252A1 | Tiếp điểm: 1NO + 1NC, cần dài | 42,000 | ||
CRS-302A1 | Tiếp điểm: 1NO + 1NC, cần ngắn | 42,000 | ||
CR-303-1 | Φ30 mm | |||
CRSL-302A1 | Tiếp điểm: 1NO + 1NC, cần dài | 42,000 | ||
CRS-252A2 | Tiếp điểm: 2NO + 2NC, cần ngắn | 67,000 | ||
CR-253-2 | Φ25 mm | |||
CRSL-252A2 | Tiếp điểm: 2NO + 2NC, cần dài | 67,000 | ||
CRS-302A2 | Tiếp điểm: 2NO + 2NC, cần ngắn | 68,000 | ||
CR-303-2 | Φ30 mm | |||
CRSL-302A2 | Tiếp điểm: 2NO + 2NC, cần dài | 68,000 | ||
CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ | ||||
CRS-253A1 | Tiếp điểm: 1NO + 1NC, cần ngắn | 42,000 | ||
CR-253-3 | Φ25 mm | |||
CRSL-253A1 | Tiếp điểm: 1NO + 1NC, cần dài | 42,000 | ||
CRS-303A1 | Tiếp điểm: 1NO + 1NC, cần ngắn | 42,000 | ||
CR-303-3 | Φ30 mm | |||
CRSL-303A1 | Tiếp điểm: 1NO + 1NC, cần dài | 42,000 | ||
CRS-253A2 | Tiếp điểm: 2NO + 2NC, cần ngắn | 67,000 | ||
CR-253-4 | Φ25 mm | |||
CRSL-253A2 | Tiếp điểm: 2NO + 2NC, cần dài | 67,000 | ||
CRS-303A2 | Tiếp điểm: 2NO + 2NC, cần ngắn | 68,000 | ||
CR-303-4 | Φ30 mm | |||
CRSL-303A2 | Tiếp điểm: 2NO + 2NC, cần dài | 68,000 | ||
CÔNG TẮC NHẤN XOAY | ||||
CR-308 | Φ30 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 132,000 | |
CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ - CÓ CHÌA KHÓA | ||||
CR-2511-1 | CRK-252A1L | Φ25 mm | 115,000 | |
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | ||||
CR-3011-1 | CRK-302A1L | Φ30 mm | 115,000 | |
CR-2511-2 | CRK-252A2L | Φ25 mm | 134,000 | |
Tiếp điểm: 2NO + 2NC | ||||
CR-3011-2 | CRK-302A2L | Φ30 mm | 134,000 | |
CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ - CÓ CHÌA KHÓA | ||||
CR-2511-3 | CRK-253A1L | Φ25 mm | 115,000 | |
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | ||||
CR-3011-3 | CRK-303A1L | Φ30 mm | 115,000 | |
CR-2511-4 | CRK-253A2L | Φ25 mm | 134,000 | |
Tiếp điểm: 2NO + 2NC | ||||
CR-3011-4 | CRK-303A2L | Φ30 mm | 134,000 | |
PHỤ KIỆN | ||||
CR-10 | Dùng cho nút nhấn không đèn, công tắc | 25,000 | ||
xoay, nút nhấn dù. | ||||
CR-20 | Dùng cho nút nhấn có đèn, nút nhấn | 25,000 | ||
khẩn. | ||||
2 |
DÒNG SẢN PHẨM "AR" | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - ĐEN) | |||
ARF-F112 | Nhấn nhả - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 59,000 | |
AR-112 | Đuôi tiếp điểm - nhấn nhả | 47,000 | |
ARF-F | Φ22 mm | Đầu nút nhấn | 12,000 |
AR-212 | Đuôi tiếp điểm - nhấn giữ | 79,000 | |
ARF-F212 | Nhấn tự giữ - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 91,000 | |
NÚT NHẤN KÍN NƯỚC KHÔNG ĐÈN (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - ĐEN) | |||
ARF-B112 | Nhấn nhả - Tiếp điểm : 1NO + 1NC - kín nước | 64,000 | |
AR-112 | Đuôi tiếp điểm - nhấn nhả | 47,000 | |
ARF-B | Đầu nút nhấn kín nước | 17,000 | |
ARF-F | Φ22 mm | Đầu nút nhấn | 12,000 |
AR-73 | Vỏ chống nước | 10,000 | |
ARF-B | Đầu nút nhấn kín nước | 17,000 | |
AR-212 | Đuôi tiếp điểm - nhấn giữ | 79,000 | |
ARF-B212 | Nhấn tự giữ - Tiếp điểm : 1NO + 1NC - kín nước | 96,000 | |
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN VUÔNG - DẠNG NẤM (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM) | |||
ARC-P112 | Nhấn nhả - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 68,000 | |
AR-112 | Đuôi tiếp điểm - nhấn nhả | 47,000 | |
ARC-P | Φ22 mm | Đầu nút nhấn | 21,000 |
AR-212 | Đuôi tiếp điểm - nhấn giữ | 79,000 | |
ARC-P212 | Nhấn tự giữ - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 100,000 | |
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN- DẠNG MŨI TÊN (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM) | |||
ARC-I112 | Nhấn nhả - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 70,000 | |
AR-112 | Đuôi tiếp điểm - nhấn nhả | 47,000 | |
ARC-I | Φ22 mm | Đầu nút nhấn | 23,000 |
AR-212 | Đuôi tiếp điểm - nhấn giữ | 79,000 | |
ARC-I212 | Nhấn tự giữ - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 102,000 | |
NÚT NHẤN NHẢ CÓ ĐÈN- DẠNG LỒI (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG ) | |||
ARX-P112-A2 | Điện áp: 220VAC - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 104,000 | |
AR-112A2 | Đuôi tiếp điểm - nhấn nhả - Đèn 220VAC | 86,000 | |
ARX-P | Φ22 mm | Đầu nút nhấn | 18,000 |
AR-112B24 | Đuôi tiếp điểm - nhấn nhả - Đèn 24V | 63,000 | |
ARX-P112-B24 | Điện áp: 24V - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 81,000 | |
NÚT NHẤN TỰ GIỮ CÓ ĐÈN- DẠNG LỒI (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
ARX-P212-A2 | Điện áp: 220VAC - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 109,000 | |
AR-212A2 | Đuôi tiếp điểm - nhấn giữ - Đèn 220VAC | 91,000 | |
ARX-P | Φ22 mm | Đầu nút nhấn | 18,000 |
AR-212B24 | Đuôi tiếp điểm - nhấn giữ - Đèn 24V | 81,000 | |
ARX-P212-B24 | Điện áp: 24V - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 99,000 | |
NÚT NHẤN NHẢ CÓ ĐÈN - DẠNG ON/ OFF (MÀU ĐỎ - XANH LÁ) | |||
ARX-S112-A2 | Điện áp: 220VAC - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 101,000 | |
AR-112A2 | Đuôi tiếp điểm - nhấn nhả - Đèn 220VAC | 86,000 | |
ARX-S | Φ22 mm | Đầu nút nhấn | 15,000 |
AR-112B24 | Đuôi tiếp điểm - nhấn nhả - Đèn 24V | 63,000 | |
ARX-S112-B24 | Điện áp: 24V - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 78,000 | |
NÚT NHẤN NHẢ CÓ ĐÈN - DẠNG MŨI TÊN (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
ARC-XI112-A2 | Điện áp: 220VAC - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 110,000 | |
AR-112A2 | Đuôi tiếp điểm - nhấn nhả - Đèn 220VAC | 86,000 | |
ARC-XI | Φ22 mm | Đầu nút nhấn | 24,000 |
AR-112B24 | Đuôi tiếp điểm - nhấn nhả - Đèn 24V | 63,000 | |
ARC-XI112-B24 | Điện áp: 24V - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 87,000 | |
3 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
NÚT NHẤN TỰ GIỮ CÓ ĐÈN - DẠNG MŨI TÊN (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
ARC-XI212-A2 | Điện áp: 220VAC - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 115,000 | |
AR-212A2 | Đuôi tiếp điểm - nhấn giữ - Đèn 220VAC | 91,000 | |
ARC-XI | Φ22 mm | Đầu nút nhấn | 24,000 |
AR-212B24 | Đuôi tiếp điểm - nhấn giữ - Đèn 24V | 81,000 | |
ARC-XI212-B24 | Điện áp: 24V - Tiếp điểm : 1NO + 1NC | 105,000 | |
ĐÈN BÁO (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
ARP-FA2 | Điện áp: 220VAC - Đèn sợi tóc | 61,000 | |
AR-A2 | Đuôi đèn báo 220VAC | 48,000 | |
ARP-F | Φ22 mm | Đầu đèn báo | 13,000 |
AR-B24 | Đuôi đèn báo24VDC | 25,000 | |
ARP-FB24 | Điện áp: 24V - Đèn sợi tóc | 38,000 | |
CÔNG TẮC XOAY TỰ GIỮ KHÔNG ĐÈN - DẠNG CẦN NGẮN | |||
ARS-S212 | 2 Vị trí - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 60,000 | |
ARS-S2 | Đầu công tắc giữ - 2 vị trí - cần ngắn | 13,000 | |
AR-112 | Φ22 mm | Đuôi tiếp điểm | 47,000 |
ARS-S3 | Đầu công tắc giữ - 3 vị trí - cần ngắn | 13,000 | |
ARS-S312 | 3 Vị trí - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 59,000 | |
CÔNG TẮC XOAY TỰ GIỮ KHÔNG ĐÈN - DẠNG CẦN DÀI | |||
ARS-L212 | 2 Vị trí - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 60,000 | |
ARS-L2 | Đầu công tắc giữ - 2 vị trí - cần dài | 13,000 | |
AR-112 | Φ22 mm | Đuôi tiếp điểm | 47,000 |
ARS-L3 | Đầu công tắc giữ - 3 vị trí - cần dài | 12,000 | |
ARS-L312 | 3 Vị trí - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 59,000 | |
CÔNG TẮC XOAY TỰ TRẢ KHÔNG ĐÈN - DẠNG CẦN NGẮN | |||
ARS-S2R12 | 2 Vị trí - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 61,000 | |
ARS-S2R | Đầu công tắc trả - 2 vị trí - cần ngắn | 14,000 | |
AR-112 | Φ22 mm | Đuôi tiếp điểm | 47,000 |
ARS-S3LR | Đầu công tắc trả - 3 vị trí - cần ngắn | 13,000 | |
ARS-S3LR12 | 3 Vị trí - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 59,000 | |
CÔNG TẮC XOAY TỰ TRẢ KHÔNG ĐÈN - DẠNG CẦN DÀI | |||
ARS-L2R12 | 2 Vị trí - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 59,000 | |
ARS-L2R | Đầu công tắc trả - 2 vị trí - cần dài | 12,500 | |
AR-112 | Φ22 mm | Đuôi tiếp điểm | 47,000 |
ARS-L3LR | Đầu công tắc trả - 3 vị trí - cần dài | 13,000 | |
ARS-L3LR12 | 3 Vị trí - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 59,000 | |
CÔNG TẮC XOAY TỰ GIỮ CÓ ĐÈN 2 VỊ TRÍ (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM) | |||
ART-212-A2 | 2 Vị trí - Điện áp: 220VAC - TĐ: 1NO + 1NC | 103,000 | |
AR-112A2 | Đuôi tiếp điểm - Đèn 220VAC | 86,000 | |
ART-2 | Φ22 mm | Đầu công tắc 2 vị trí | 17,000 |
AR-112B24 | Đuôi tiếp điểm - Đèn 24VDC | 63,000 | |
ART-212-B24 | 2 Vị trí - Điện áp: 24V - TĐ: 1NO + 1NC | 80,000 | |
CÔNG TẮC XOAY TỰ GIỮ CÓ ĐÈN 3 VỊ TRÍ (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM) | |||
ART-312-A2 | 3 Vị trí - Điện áp: 220VAC - TĐ: 1NO + 1NC | 102,000 | |
AR-112A2 | Đuôi tiếp điểm - Đèn 220VAC | 86,000 | |
ART-3 | Φ22 mm | Đầu công tắc 3 vị trí | 16,000 |
AR-112B24 | Đuôi tiếp điểm - Đèn 24VDC | 63,000 | |
ART-312-B24 | 3 Vị trí - Điện áp: 24V - TĐ: 1NO + 1NC | 79,000 | |
4 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
CÔNG TẮC XOAY CHÌA KHÓA - TỰ GIỮ | |||
ARK-212 | 2 Vị trí - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 122,000 | |
ARK-2 | Đầu công tắc 2 vị trí | 75,000 | |
AR-112 | Φ22 mm | Đuôi tiếp điểm | 47,000 |
ARK-3 | Đầu công tắc 3 vị trí | 75,000 | |
ARK-312 | 3 Vị trí - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 121,000 | |
NÚT NHẤN DÙ (MÀU XANH - ĐỎ - VÀNG) | |||
ARE-4B12 | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 63,000 | |
ARE-4B | Φ22 mm | Đầu nút nhấn dù | 27,000 |
AR-112 | Đuôi tiếp điểm | 47,000 | |
NÚT NHẤN KHẨN KHÔNG ĐÈN (MÀU ĐỎ) | |||
ARE-4R12 | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 70,000 | |
ARE-4R | Φ22 mm | Đầu nút nhấn | 23,000 |
AR-112 | Đuôi tiếp điểm | 47,000 | |
NÚT NHẤN KHẨN - CÓ CHÌA KHÓA (MÀU ĐỎ) | |||
ARE-4K12 | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 129,000 | |
ARE-4K | Φ22 mm | Đầu nút nhấn | 82,000 |
AR-112 | Đuôi tiếp điểm | 47,000 | |
NÚT NHẤN KHẨN CÓ ĐÈN (MÀU ĐỎ - XANH LÁ) | |||
ARE-4XR12-A2 | Điện áp: 220VAC - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 103,000 | |
AR-112A2 | Đuôi tiếp điểm - Đèn 220VAC | 86,000 | |
ARE-4XR | Φ22 mm | Đầu nút nhấn | 17,000 |
AR-112B24 | Đuôi tiếp điểm - Đèn 24VDC | 63,000 | |
ARE-4XR12-B24 | Điện áp: 24VDC - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 80,000 | |
PHỤ KIỆN | |||
AR-10a | Tiếp điểm thường mở NO | 21,000 | |
AR-20b | Tiếp điểm thường đóng NC | 23,000 | |
AR-112 | Đuôi tiếp điểm 1NO + 1NC | 47,000 | |
AR-A2 | Đuôi đèn báo (Biến thế) 220VAC | 48,000 | |
AR-B24 | Φ22 mm | Đuôi đèn báo trực tiếp 24V | 25,000 |
AR-112A2 | Đuôi nhấn đèn 220VAC & 1NO + 1NC | 86,000 | |
AR-112B24 | Đuôi nhấn đèn 24V & 1NO + 1NC | 63,000 | |
AR-50 | Phụ kiện nhấn giữ | 14,000 | |
AR-73 | Chụp nhựa kín nước | 10,000 | |
5 |
DÒNG SẢN PHẨM "MR" - VỎ NHÔM | |||
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | ||
MÃ HÀNG | (VNĐ) | ||
Kích thước | Đặc tính riêng | ||
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN TỰ TRẢ (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRF-AM1 | Φ30 mm | Nhấn tự trả | 62,000 |
MRF-NM1 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 61,000 |
MRF-RM1 | Φ22 mm | 61,000 | |
MRF-AM2 | Φ30 mm | Nhấn tự trả | 100,000 |
MRF-NM2 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 101,000 |
MRF-RM2 | Φ22 mm | 100,000 | |
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN TỰ GIỮ (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRF-AA1 | Φ30 mm | Nhấn tự giữ | 63,000 |
MRF-NA1 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 62,000 |
MRF-RA1 | Φ22 mm | 60,000 | |
MRF-AA2 | Φ30 mm | Nhấn tự giữ | 102,000 |
MRF-NA2 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 101,000 |
MRF-RA2 | Φ22 mm | 100,000 | |
NÚT NHẤN TỰ TRẢ CÓ ĐÈN (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRX-AM1A0 | Φ30 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 105,000 |
MRX-NM1A0 | Φ25 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 95,000 |
MRX-RM1A0 | Φ22 mm | 108,000 | |
MRX-AM1A3 | Φ30 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 102,000 |
MRX-NM1A3 | Φ25 mm | Điện áp nguồn: 380VAC | 100,000 |
MRX-RM1A3 | Φ22 mm | 108,000 | |
MRX-AM1D0 | Φ30 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 92,000 |
MRX-NM1D0 | Φ25 mm | Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC | 91,000 |
MRX-RM1D0 | Φ22 mm | 100,000 | |
MRX-AM2A0 | Φ30 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 128,000 |
MRX-RM2A0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 152,000 |
MRX-AM2D0 | Φ30 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 133,000 |
MRX-NM2D0 | Φ25 mm | Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC | 157,000 |
MRX-RM2D0 | Φ22 mm | 147,000 | |
NÚT NHẤN TỰ GIỮ CÓ ĐÈN (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRX-AA1A0 | Φ30 mm | 97,000 | |
MRX-NA1A0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 95,000 |
Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | |||
MRX-RA1A0 | Φ22 mm | 108,000 | |
MRX-AA1A3 | Φ30 mm | 102,000 | |
MRX-NA1A3 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 100,000 |
Điện áp nguồn: 380VAC | |||
MRX-RA1A3 | Φ22 mm | 111,000 | |
MRX-AA1D0 | Φ30 mm | 92,000 | |
MRX-NA1D0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 92,000 |
Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC | |||
MRX-RA1D0 | Φ22 mm | 113,000 | |
ĐÈN BÁO LED (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRP-AA0 | Φ30 mm | 57,000 | |
MRP-NA0 | Φ25 mm | Điện áp nguồn : 100 ~ 240VAC | 57,000 |
MRP-RA0 | Φ22 mm | 55,000 | |
MRP-AA3 | Φ30 mm | 61,000 | |
MRP-NA3 | Φ25 mm | Điện áp nguồn : 380VAC | 61,000 |
MRP-RA3 | Φ22 mm | 63,000 | |
MRP-AD0 | Φ30 mm | 52,000 | |
MRP-ND0 | Φ25 mm | Điện áp nguồn : 12 ~ 24VDC | 52,000 |
MRP-RD0 | Φ22 mm | 53,000 | |
6 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
CÔNG TẮC XOAY KHÔNG ĐÈN TỰ GIỮ - MÀU ĐEN | |||
MRS-A2A1 | Φ30 mm | 2 VỊ TRÍ - Tự giữ | 76,000 |
MRS-N2A1 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 60,000 |
MRS-R2A1 | Φ22 mm | 61,000 | |
MRS-A2A2 | Φ30 mm | 2 VỊ TRÍ - Tự giữ | 112,000 |
MRS-N2A2 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 121,000 |
MRS-R2A2 | Φ22 mm | 170,000 | |
MRS-A3A2 | Φ30 mm | 3 VỊ TRÍ - Tự giữ | 100,000 |
MRS-N3A2 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 99,000 |
MRS-R3A2 | Φ22 mm | 101,000 | |
CÔNG TẮC XOAY KHÔNG ĐÈN TỰ TRẢ - MÀU ĐEN | |||
MRS-A2R1 | Φ30 mm | 2 VỊ TRÍ - Tự trả | 62,000 |
MRS-N2R1 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 60,000 |
MRS-R2R1 | Φ22 mm | 61,000 | |
MRS-A2R2 | Φ30 mm | 2 VỊ TRÍ - Tự trả | 86,000 |
MRS-R2R2 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 168,000 |
MRS-A3R2 | Φ30 mm | 3 VỊ TRÍ - Tự trả | 100,000 |
MRS-N3R2 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 99,000 |
MRS-R3R2 | Φ22 mm | 101,000 | |
CÔNG TẮC XOAY CÓ ĐÈN TỰ GIỮ (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRT-A2A1A0 | Φ30 mm | 2 VỊ TRÍ | 97,000 |
MRT-N2A1A0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 95,000 |
MRT-R2A1A0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 98,000 |
MRT-A2A1A3 | Φ30 mm | 2 VỊ TRÍ | 102,000 |
MRT-N2A1A3 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 99,000 |
MRT-R2A1A3 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 380VAC | 103,000 |
MRT-A2A1D0 | Φ30 mm | 2 VỊ TRÍ | 92,000 |
MRT-N2A1D0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 91,000 |
MRT-R2A1D0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC | 101,000 |
MRT-A3A2A0 | Φ30 mm | 3 VỊ TRÍ | 160,000 |
MRT-N3A2A0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 244,000 |
MRT-R3A2A0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 221,000 |
MRT-A3A2D0 | Φ30 mm | 3 VỊ TRÍ | 155,000 |
MRT-N3A2D0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 155,000 |
MRT-R3A2D0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC | 149,000 |
CÔNG TẮC XOAY CÓ ĐÈN TỰ TRẢ (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRT-A2R1A0 | Φ30 mm | 2 VỊ TRÍ | 97,000 |
MRT-N2R1A0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 95,000 |
MRT-R2R1A0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 98,000 |
MRT-A2R1A3 | Φ30 mm | 2 VỊ TRÍ | 102,000 |
MRT-N2R1A3 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 99,000 |
MRT-R2R1A3 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 380VAC | 103,000 |
MRT-A2R1D0 | Φ30 mm | 2 VỊ TRÍ | 92,000 |
MRT-N2R1D0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 91,000 |
MRT-R2R1D0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC | 93,000 |
MRT-A3R2A0 | Φ30 mm | 3 VỊ TRÍ | 160,000 |
MRT-N3R2A0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 157,000 |
MRT-R3R2A0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 150,000 |
MRT-A3R2D0 | Φ30 mm | 3 VỊ TRÍ | 155,000 |
Tiếp điểm: 2NO + 2NC | |||
MRT-N3R2D0 | Φ25 mm | Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC | 222,000 |
7 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
CÔNG TẮC XOAY CÓ CHÌA KHÓA TỰ GIỮ - MÀU BẠC | |||
MRK-A2A1 | Φ30 mm | 194,000 | |
MRK-N2A1 | Φ25 mm | 2 VỊ TRÍ | 126,000 |
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | |||
MRK-R2A1 | Φ22 mm | 160,000 | |
MRK-A2A2 | Φ30 mm | 212,000 | |
MRK-N2A2 | Φ25 mm | 2 VỊ TRÍ | 228,000 |
Tiếp điểm: 2NO + 2NC | |||
MRK-R2A2 | Φ22 mm | 262,000 | |
MRK-A3A2 | Φ30 mm | 165,000 | |
MRK-N3A2 | Φ25 mm | 3 VỊ TRÍ | 165,000 |
Tiếp điểm: 2NO + 2NC | |||
MRK-R3A2 | Φ22 mm | 199,000 | |
CÔNG TẮC XOAY CÓ CHÌA KHÓA TỰ TRẢ - MÀU BẠC | |||
MRK-A2R1 | Φ30 mm | 126,000 | |
MRK-N2R1 | Φ25 mm | 2 VỊ TRÍ | 123,000 |
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | |||
MRK-R2R1 | Φ22 mm | 159,000 | |
MRK-A3R2 | Φ30 mm | 165,000 | |
MRK-N3R2 | Φ25 mm | 3 VỊ TRÍ | 165,000 |
Tiếp điểm: 2NO + 2NC | |||
MRK-R3R2 | Φ22 mm | 197,000 | |
NÚT NHẤN DÙ KHÔNG ĐÈN (MÀU ĐỎ - XANH LÁ) | |||
MRE-AM1 | Φ30 mm | 64,000 | |
MRE-NM1 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 62,000 |
MRE-RM1 | Φ22 mm | 62,000 | |
MRE-AM2 | Φ30 mm | 115,000 | |
MRE-NM2 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 100,000 |
MRE-RM2 | Φ22 mm | 101,000 | |
NÚT NHẤN KHẨN KHÔNG ĐÈN (MÀU ĐỎ) | |||
MRE-AR1 | Φ30 mm | 65,000 | |
MRE-NR1 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 64,000 |
MRE-RR1 | Φ22 mm | 63,000 | |
MRE-AR2 | Φ30 mm | 104,000 | |
MRE-NR2 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 102,000 |
MRE-RR2 | Φ22 mm | 103,000 | |
NÚT NHẤN DÙ CÓ ĐÈN (MÀU ĐỎ - XANH LÁ) | |||
MRA-AM1A0 | Φ30 mm | 100,000 | |
MRA-NM1A0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 99,000 |
Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | |||
MRA-RM1A0 | Φ22 mm | 100,000 | |
MRA-AM1A3 | Φ30 mm | 105,000 | |
MRA-NM1A3 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 104,000 |
Điện áp nguồn: 380VAC | |||
MRA-RM1A3 | Φ22 mm | 105,000 | |
MRA-AM1D0 | Φ30 mm | 95,000 | |
MRA-NM1D0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 94,000 |
Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC | |||
MRA-RM1D0 | Φ22 mm | 95,000 | |
8 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
NÚT NHẤN KHẨN CÓ ĐÈN (MÀU ĐỎ) | |||
MRA-AR1A0 | Φ30 mm | 102,000 | |
MRA-NR1A0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 100,000 |
Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | |||
MRA-RR1A0 | Φ22 mm | 118,000 | |
MRA-AR1A3 | Φ30 mm | 107,000 | |
MRA-NR1A3 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 105,000 |
Điện áp nguồn: 380VAC | |||
MRA-RR1A3 | Φ22 mm | 106,000 | |
MRA-AR1D0 | Φ30 mm | 97,000 | |
MRA-NR1D0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 95,000 |
Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC | |||
MRA-RR1D0 | Φ22 mm | 96,000 | |
MRA-AR2A0 | Φ30 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 133,000 |
MRA-RR2A0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 154,000 |
MRA-AR2D0 | Φ30 mm | 155,000 | |
MRA-NR2D0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 154,000 |
Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC | |||
MRA-RR2D0 | Φ22 mm | 157,000 | |
CÒI BÁO - MÀU BẠC | |||
MRB-AA0 | Φ30 mm | 112,000 | |
MRB-NA0 | Φ25 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 110,000 |
MRB-RA0 | Φ22 mm | 111,000 | |
MRB-AD0 | Φ30 mm | 102,000 | |
MRB-ND0 | Φ25 mm | Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC | 104,000 |
MRB-RD0 | Φ22 mm | 101,000 | |
PHỤ KIỆN | |||
MR-CB | Hook fixing contact unit which is composed of 1a1b, is | 33,000 | |
assembled to fixing plate | |||
Contact unit | When air-conditioning and refrigerating by slow- | ||
MR-CBC | action contact (1a1b) and driving an industrial | 33,000 | |
machine's motor, it can be used as STARTsignal and | |||
STOP signal in relay's self-hold circuit. | |||
9 |
DÒNG SẢN PHẨM "MR" - VỎ NHỰA | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN TỰ TRẢ (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRF-KM1 | Φ25 mm | Nhấn tự trả | 59,000 |
MRF-TM1 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 59,000 |
MRF-KM2 | Φ25 mm | Nhấn tự trả | 98,000 |
MRF-TM2 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 97,000 |
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN TỰ GIỮ (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRF-KA1 | Φ25 mm | Nhấn tự giữ | 60,000 |
MRF-TA1 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 59,000 |
MRF-KA2 | Φ25 mm | Nhấn tự giữ | 100,000 |
MRF-TA2 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 99,000 |
NÚT NHẤN TỰ TRẢ CÓ ĐÈN (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRX-KM1A0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 94,000 |
MRX-TM1A0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 106,000 |
MRX-KM1A3 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 99,000 |
MRX-TM1A3 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 380VAC | 99,000 |
MRX-KM1D0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 89,000 |
MRX-TM1D0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC/AC | 90,000 |
MRX-TM2A0 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 149,000 |
Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | |||
NÚT NHẤN TỰ GIỮ CÓ ĐÈN (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRX-KA1A0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 94,000 |
MRX-TA1A0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 106,000 |
MRX-KA1A3 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 99,000 |
MRX-TA1A3 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 380VAC | 107,000 |
MRX-KA1D0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 89,000 |
MRX-TA1D0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC/AC | 98,000 |
ĐÈN BÁO LED (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRP-KA0 | Φ25 mm | Điện áp nguồn : 100 ~ 240VAC | 55,000 |
MRP-TA0 | Φ22 mm | 56,000 | |
MRP-KA3 | Φ25 mm | Điện áp nguồn : 380VAC | 59,000 |
MRP-TA3 | Φ22 mm | 61,000 | |
MRP-KD0 | Φ25 mm | Điện áp nguồn : 12 ~ 24VDC/AC | 50,000 |
MRP-TD0 | Φ22 mm | 51,000 | |
CÔNG TẮC XOAY KHÔNG ĐÈN TỰ GIỮ - MÀU ĐEN | |||
MRS-K2A1 | Φ25 mm | 2 VỊ TRÍ | 58,000 |
MRS-T2A1 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 59,000 |
MRS-T2A2 | Φ22 mm | 2 VỊ TRÍ | 126,000 |
Tiếp điểm: 2NO + 2NC | |||
MRS-K3A2 | Φ25 mm | 3 VỊ TRÍ | 97,000 |
MRS-T3A2 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 99,000 |
CÔNG TẮC XOAY KHÔNG ĐÈN TỰ TRẢ - MÀU ĐEN | |||
MRS-K2R1 | Φ25 mm | 2 VỊ TRÍ | 58,000 |
MRS-T2R1 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 59,000 |
MRS-K3R2 | Φ25 mm | 3 VỊ TRÍ | 97,000 |
MRS-T3R2 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 99,000 |
CÔNG TẮC XOAY CÓ ĐÈN TỰ GIỮ (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRT-K2A1A0 | Φ25 mm | 2 VỊ TRÍ | 92,000 |
MRT-T2A1A0 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 105,000 |
Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | |||
MRT-K2A1A3 | Φ25 mm | 2 VỊ TRÍ | 97,000 |
MRT-T2A1A3 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 100,000 |
Điện áp nguồn: 380VAC | |||
10 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
CÔNG TẮC XOAY CÓ ĐÈN TỰ GIỮ (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRT-K2A1D0 | Φ25 mm | 2 VỊ TRÍ | 87,000 |
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | |||
MRT-T2A1D0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC/AC | 92,000 |
2 VỊ TRÍ | |||
MRT-K2A2D0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 184,000 |
Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC/AC | |||
MRT-K3A2A0 | Φ25 mm | 3 VỊ TRÍ | 146,000 |
MRT-T3A2A0 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 149,000 |
Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | |||
MRT-K3A2D0 | Φ25 mm | 3 VỊ TRÍ | 128,000 |
MRT-T3A2D0 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 180,000 |
Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC/AC | |||
CÔNG TẮC XOAY CÓ ĐÈN TỰ TRẢ (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
MRT-K2R1A0 | Φ25 mm | 2 VỊ TRÍ | 92,000 |
MRT-T2R1A0 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 95,000 |
Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | |||
MRT-K2R1A3 | Φ25 mm | 2 VỊ TRÍ | 97,000 |
MRT-T2R1A3 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 100,000 |
Điện áp nguồn: 380VAC | |||
MRT-K2R1D0 | Φ25 mm | 2 VỊ TRÍ | 87,000 |
MRT-T2R1D0 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 92,000 |
Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC/AC | |||
MRT-K3R2A0 | Φ25 mm | 3 VỊ TRÍ | 199,000 |
MRT-T3R2A0 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 141,000 |
Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | |||
MRT-K3R2D0 | Φ25 mm | 3 VỊ TRÍ | 184,000 |
MRT-T3R2D0 | Φ22 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 136,000 |
Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC/AC | |||
NÚT NHẤN DÙ KHÔNG ĐÈN (MÀU ĐỎ - XANH LÁ) | |||
MRE-KM1 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 60,000 |
MRE-TM1 | Φ22 mm | 75,000 | |
MRE-KM2 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 99,000 |
MRE-TM2 | Φ22 mm | 114,000 | |
NÚT NHẤN KHẨN KHÔNG ĐÈN (MÀU ĐỎ) | |||
MRE-KR1 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 61,000 |
MRE-TR1 | Φ22 mm | 76,000 | |
MRE-KR2 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 100,000 |
MRE-TR2 | Φ22 mm | 116,000 | |
NÚT NHẤN DÙ CÓ ĐÈN (MÀU ĐỎ - XANH LÁ) | |||
MRA-KM1A0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 95,000 |
MRA-TM1A0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 98,000 |
MRA-KM1A3 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 102,000 |
MRA-TM1A3 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 380VAC | 103,000 |
MRA-KM1D0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 92,000 |
MRA-TM1D0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC/AC | 93,000 |
NÚT NHẤN KHẨN CÓ ĐÈN (MÀU ĐỎ) | |||
MRA-KR1A0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 97,000 |
MRA-TR1A0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 98,000 |
MRA-KR1A3 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 102,000 |
MRA-TR1A3 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 380VAC | 103,000 |
MRA-KR1D0 | Φ25 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 94,000 |
MRA-TR1D0 | Φ22 mm | Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC/AC | 93,000 |
CÒI BÁO | |||
MRB-KA0 | Φ25 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 109,000 |
MRB-TA0 | Φ22 mm | 108,000 | |
MRB-KD0 | Φ25 mm | Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC/AC | 100,000 |
MRB-TD0 | Φ22 mm | 99,000 | |
11 |
DÒNG SẢN PHẨM"SR" | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
SRF-AF-M11 | Tròn - Nhấn nhả - Tiếp điểm 1NO + 1NC | 30,000 | |
SRF-M10 | Φ16 mm | Đuôi tiếp điểm nhấn nhả | 17,000 |
SRF-A1 | Đầu nút nhấn tròn | 13,000 | |
SRF-AF-M21 | Vuông - Nhấn nhả - Tiếp điểm 1NO + 1NC | 30,000 | |
SRF-M10 | Φ16 mm | Đuôi tiếp điểm nhấn nhả | 17,000 |
SRF-A2 | Đầu nút nhấn vuông | 13,000 | |
SRF-AF-M31 | Chữ nhật - Nhấn nhả - Tiếp điểm 1NO + 1NC | 30,000 | |
SRF-M10 | Φ16 mm | Đuôi tiếp điểm nhấn nhả | 17,000 |
SRF-A3 | Đầu nút nhấn chữ nhật | 13,000 | |
NÚT NHẤN ĐÈN SỢI ĐỐT (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
SRF-AX-M113 | Tròn - Nhấn nhả - 24V - 1NO + 1NC | 43,000 | |
SRX-M13 | Đuôi tiếp điểm nhấn nhả - 24V | 30,000 | |
SRF-A1 | Φ16 mm | Đầu nút nhấn tròn | 13,000 |
SRX-A13 | Đuôi tiếp điểm nhấn giữ - 24V | 30,000 | |
SRF-AX-A113 | Tròn - Nhấn giữ - 24V - 1NO + 1NC | 43,000 | |
SRF-AX-M213 | Vuông - Nhấn nhả - 24V - 1NO + 1NC | 43,000 | |
SRX-M13 | Đuôi tiếp điểm nhấn nhả - 24V | 30,000 | |
SRF-A2 | Φ16 mm | Đầu nút nhấn vuông | 13,000 |
SRX-A13 | Đuôi tiếp điểm nhấn giữ - 24V | 30,000 | |
SRF-AX-A213 | Vuông - Nhấn giữ - 24V - 1NO + 1NC | 43,000 | |
SRF-AX-M313 | Chữ nhật - Nhấn nhả - 24V - 1NO + 1NC | 43,000 | |
SRX-M13 | Đuôi tiếp điểm nhấn nhả - 24V | 30,000 | |
SRF-A3 | Φ16 mm | Đầu nút nhấn chữ nhật | 13,000 |
SRX-A13 | Đuôi tiếp điểm nhấn giữ - 24V | 30,000 | |
SRF-AX-A313 | Chữ nhật - Nhấn giữ - 24V - 1NO + 1NC | 43,000 | |
NÚT NHẤN ĐÈN LED (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
SRF-AX-M115 | Tròn - Nhấn nhả - 24V - 1NO + 1NC | 35,000 | |
SRX-M15 | Đuôi tiếp điểm nhấn nhả - 24V - LED | 22,000 | |
SRF-A1 | Φ16 mm | Đầu nút nhấn tròn | 13,000 |
SRX-A15 | Đuôi tiếp điểm nhấn giữ - 24V - LED | 67,000 | |
SRF-AX-A115 | Tròn - Nhấn giữ - 24V - 1NO + 1NC | 80,000 | |
SRF-AX-M215 | Vuông - Nhấn nhả - 24V - 1NO + 1NC | 35,000 | |
SRX-M15 | Đuôi tiếp điểm nhấn nhả - 24V - LED | 22,000 | |
SRF-A2 | Φ16 mm | Đầu nút nhấn vuông | 13,000 |
SRX-A15 | Đuôi tiếp điểm nhấn giữ - 24V - LED | 67,000 | |
SRF-AX-A215 | Vuông - Nhấn giữ - 24V - 1NO + 1NC | 80,000 | |
SRF-AX-M315 | Chữ nhật - Nhấn nhả - 24V - 1NO + 1NC | 35,000 | |
SRX-M15 | Đuôi tiếp điểm nhấn nhả - 24V - LED | 22,000 | |
SRF-A3 | Φ16 mm | Đầu nút nhấn chữ nhật | 13,000 |
SRX-A15 | Đuôi tiếp điểm nhấn giữ - 24V - LED | 67,000 | |
SRF-AX-A315 | Chữ nhật - Nhấn giữ - 24V - 1NO + 1NC | 80,000 | |
ĐÈN BÁO (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
SRP-A13 | Đèn sợi tóc - Điện áp: 24V - tròn | 27,000 | |
Φ16 mm | |||
SRP-A15 | Đèn LED - Điện áp: 24V - tròn | 54,000 | |
CÔNG TẮC XOAY KHÔNG ĐÈN TỰ GIỮ | |||
SRF-21 | Đuôi công tắc 2 vị trí - 1NO + 1NC | 27,000 | |
SRS-12F | Đầu công tắc tròn 2 vị trí - tự giữ | 13,000 | |
SRS-F121 | 2 Vị trí - Tròn - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 40,000 | |
SRS-22F | Φ16 mm | Đầu công tắc vuông 2 vị trí - tự giữ | 17,000 |
SRS-F221 | 2 Vị trí - Vuông - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 44,000 | |
SRS-32F | Đầu công tắc chữ nhật 2 vị trí - tự giữ | 13,000 | |
SRS-F321 | 2 Vị trí - Chữ nhật - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 40,000 | |
12 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
CÔNG TẮC XOAY KHÔNG ĐÈN TỰ GIỮ | |||
SRF-22 | Đuôi công tắc 2 vị trí - 2NO + 2NC | 21,000 | |
SRS-12F | Đầu công tắc tròn 2 vị trí - tự giữ | 13,000 | |
SRS-F122 | 2 Vị trí - Tròn - Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 34,000 | |
SRS-22F | Φ16 mm | Đầu công tắc vuông 2 vị trí - tự giữ | 17,000 |
SRS-F222 | 2 Vị trí - Vuông - Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 38,000 | |
SRS-32F | Đầu công tắc chữ nhật 2 vị trí - tự giữ | 13,000 | |
SRS-F322 | 2 Vị trí - Chữ nhật - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 34,000 | |
SRF-32 | Đuôi công tắc 3 vị trí - 2NO + 2NC | 23,000 | |
SRS-23F | Φ16 mm | Đầu công tắc vuông 3 vị trí - tự giữ | 14,000 |
SRS-F232 | 3 Vị trí - Vuông - Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 37,000 | |
CÔNG TẮC XOAY CÓ CHÌA KHÓA | |||
SRF-21 | Đuôi công tắc 2 vị trí - 1NO + 1NC | 27,000 | |
SRK-12 | Đầu công tắc tròn 2 vị trí | 56,000 | |
SRK-121 | Φ16 mm | 2 Vị trí - Tròn - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 83,000 |
SRK-22 | Đầu công tắc vuông 2 vị trí | 69,000 | |
SRK-221 | 2 Vị trí - Vuông - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 96,000 | |
SRF-32 | Đuôi công tắc 3 vị trí - 2NO + 2NC | 23,000 | |
SRK-13 | Φ16 mm | Đầu công tắc tròn 3 vị trí | 63,000 |
SRK-132 | 3 Vị trí - Tròn - Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 86,000 | |
CÔNG TẮC KHẨN - MÀU ĐỎ | |||
SRE-F1 | Không đèn - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 31,000 | |
SRF-M10 | Φ16 mm | Đuôi công tắc - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 17,000 |
SRE-F | Đầu công tắc khẩn không đèn | 14,000 | |
SRE-X | Đầu công tắc khẩn có đèn | 14,000 | |
SRX-M13 | Đuôi công tắc có đèn - Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 30,000 | |
SRE-X13 | Φ16 mm | Đèn sợi đốt - Điện áp: 24VDC - 1NO + 1NC | 44,000 |
SRX-M15 | Đuôi công tắc đèn LED - Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 22,000 | |
SRE-X15 | Đèn LED - Điện áp: 24VDC - 2NO + 2NC | 36,000 | |
13 |
DÒNG SẢN PHẨM "DR" | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN VỎ CRÔM (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
DRF-AM1 | Φ22 mm | 33,000 | |
Nhấn tự trả | |||
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | |||
DRF-RM1 | Φ16 mm | 33,000 | |
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN VỎ NHỰA (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
DRF-KM1 | Φ22 mm | 33,000 | |
Nhấn tự trả | |||
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | |||
DRF-TM1 | Φ16 mm | 33,000 | |
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN VỎ CRÔM (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
DRX-AM1D | Φ22 mm | 48,000 | |
Nhấn tự trả | |||
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | |||
Điện áp nguồn: 12 - 24 VDC | |||
DRX-RM1D | Φ16 mm | 48,000 | |
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN VỎ NHỰA (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
DRX-KM1D | Φ22 mm | 45,000 | |
Nhấn tự trả | |||
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | |||
Điện áp nguồn: 12 - 24 VDC | |||
DRX-TM1D | Φ16 mm | 44,000 | |
ĐÈN BÁO LED VỎ CRÔM (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
DRP-AD | Φ22 mm | 38,000 | |
Điện áp nguồn : 12 ~ 24VDC | |||
DRP-RD | Φ16 mm | 38,000 | |
ĐÈN BÁO LED VỎ NHỰA (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
DRP-KD | Φ22 mm | 39,000 | |
Điện áp nguồn : 12 ~ 24VDC | |||
DRP-TD | Φ16 mm | 39,000 | |
14 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
CÔNG TẮC XOAY KHÔNG ĐÈN - TỰ GIỮ - VỎ NHỰA- MÀU ĐEN | |||
DRS-K2A1 | Φ22 mm | 2 VỊ TRÍ - Tự giữ | 35,000 |
DRS-T2A1 | Φ16 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 35,000 |
DRS-K2A2 | Φ22 mm | 2 VỊ TRÍ - Tự giữ | 44,000 |
Tiếp điểm: 2NO + 2NC | |||
DRS-K3A1 | Φ22 mm | 3 VỊ TRÍ - Tự giữ | 35,000 |
DRS-T3A1 | Φ16 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 35,000 |
DRS-K3A2 | Φ22 mm | 3 VỊ TRÍ - Tự giữ | 44,000 |
DRS-T3A2 | Φ16 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 44,000 |
CÔNG TẮC XOAY CÓ ĐÈN - TỰ GIỮ - VỎ CRÔM (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
2 VỊ TRÍ | |||
DRT-R2A1D | Φ16 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 49,000 |
Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC | |||
3 VỊ TRÍ | |||
DRT-R3A2D | Φ16 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 58,000 |
Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | |||
CÔNG TẮC XOAY CÓ ĐÈN - TỰ GIỮ - VỎ NHỰA (ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG - XANH LAM - TRẮNG) | |||
DRT-K2A1D | Φ22 mm | 2 VỊ TRÍ | 50,000 |
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | |||
DRT-T2A1D | Φ16 mm | Điện áp nguồn: 12 ~ 24VDC | 50,000 |
DRT-K3A1D | Φ22 mm | 3 VỊ TRÍ | 49,000 |
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | |||
DRT-T3A1D | Φ16 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 49,000 |
DRT-K3A2D | Φ22 mm | 3 VỊ TRÍ | 58,000 |
Tiếp điểm: 2NO + 2NC | |||
DRT-T3A2D | Φ16 mm | Điện áp nguồn: 100 ~ 240VAC | 58,000 |
CÔNG TẮC XOAY CÓ CHÌA KHÓA - VỎ CRÔM - TỰ GIỮ - MÀU BẠC | |||
DRK-R2A1 | Φ16 mm | 2 VỊ TRÍ - Tự giữ | 145,000 |
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | |||
2 VỊ TRÍ - Tự giữ | |||
DRK-R2A2 | Φ16 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 155,000 |
DRK-R3A2 | Φ16 mm | 3 VỊ TRÍ - Tự giữ | 153,000 |
Tiếp điểm: 2NO + 2NC | |||
CÔNG TẮC XOAY CÓ CHÌA KHÓA - VỎ NHỰA - TỰ GIỮ - MÀU BẠC | |||
DRK-K2A1 | Φ22 mm | 2 VỊ TRÍ - Tự giữ | 147,000 |
DRK-T2A1 | Φ16 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 147,000 |
DRK-K2A2 | Φ22 mm | 2 VỊ TRÍ - Tự giữ | 146,000 |
DRK-T2A2 | Φ16 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 155,000 |
DRK-K3A2 | Φ22 mm | 3 VỊ TRÍ - Tự giữ | 152,000 |
DRK-T3A2 | Φ16 mm | Tiếp điểm: 2NO + 2NC | 153,000 |
CÔNG TẮC XOAY CÓ CHÌA KHÓA - VỎ NHỰA - TỰ TRẢ - MÀU BẠC | |||
DRK-K2R1 | Φ22 mm | 2 VỊ TRÍ - Tự trả | 144,000 |
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | |||
DRK-T2R1 | Φ16 mm | 147,000 | |
DRK-K3R2 | Φ22 mm | 3 VỊ TRÍ - Tự trả | 152,000 |
Tiếp điểm: 2NO + 2NC | |||
15 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
NÚT NHẤN DÙ KHÔNG ĐÈN - VỎ CRÔM (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG) | |||
DRE-AM1 | Φ22 mm | 28,000 | |
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | |||
DRE-RM1 | Φ16 mm | 29,000 | |
NÚT NHẤN DÙ KHÔNG ĐÈN - VỎ NHỰA (MÀU ĐỎ - XANH LÁ - VÀNG) | |||
DRE-KM1 | Φ22 mm | 29,000 | |
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | |||
DRE-TM1 | Φ16 mm | 29,000 | |
NÚT NHẤN KHẨN KHÔNG ĐÈN - VỎ CRÔM (MÀU ĐỎ) | |||
DRE-RR1 | Φ16 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NC | 31,000 |
NÚT NHẤN KHẨN KHÔNG ĐÈN - VỎ NHỰA (MÀU ĐỎ) | |||
DRE-KR1 | Φ22 mm | 33,000 | |
Tiếp điểm: 1NO + 1NC | |||
DRE-TR1 | Φ16 mm | 33,000 | |
NÚT NHẤN DÙ CÓ ĐÈN - VỎ CRÔM (MÀU ĐỎ - VÀNG - XANH LÁ) | |||
DRA-AM1D | Φ22 mm | 44,000 | |
Tiếp điểm: 1NO + 1NCĐiện áp nguồn: 12 - 24 VDC | |||
DRA-RM1D | Φ16 mm | 43,000 | |
NÚT NHẤN DÙ CÓ ĐÈN - VỎ NHỰA (MÀU ĐỎ - VÀNG - XANH LÁ) | |||
DRA-KM1D | Φ22 mm | Tiếp điểm: 1NO + 1NCĐiện áp nguồn: 12 - 24 VDC | 44,000 |
NÚT NHẤN DÙ CÓ ĐÈN - VỎ NHỰA (MÀU ĐỎ - VÀNG - XANH LÁ) | |||
DRA-KR1D | Φ22 mm | 45,000 | |
Tiếp điểm: 1NO + 1NCĐiện áp nguồn: 12 - 24 VDC | |||
DRA-TR1D | Φ16 mm | 45,000 | |
16 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
(VNĐ) | ||
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH "M900 & L800" | ||
M902 | Dạng nhấn - Đầu con lăn. | 199,000 |
M903 | Dạng nhấn - Đầu bi. | 238,000 |
M904 | Dạng cần gạt - Đầu con lăn. | 181,000 |
Có thể điều chỉnh kích thước chiều dài. | ||
M907 | Dạng cần dài. | 165,000 |
Có thể điều chỉnh kích thước chiều dài. | ||
M908 | Dạng cần gạt - Đầu con lăn. | 170,000 |
M908L | Dạng cần gạt - Chữ L - Đầu con lăn | 293,000 |
M908R | Dạng cần gạt - Đầu con lăn lớn | 230,000 |
M909 | Dạng lò xo | 207,000 |
L802 | Dạng nhấn - Đầu con lăn. | 133,000 |
L803 | Dạng nhấn - Đầu bi. | 133,000 |
L804 | Dạng cần gạt - Đầu con lăn. | 130,000 |
Có thể điều chỉnh kích thước chiều dài. | ||
L807 | Dạng cần dài. | 133,000 |
Có thể điều chỉnh kích thước chiều dài. | ||
L808 | Dạng cần gạt - Đầu con lăn. | 131,000 |
L809 | Dạng lò xo | 99,000 |
17 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
(VNĐ) | ||
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH "LS800 & ZCN-500" | ||
LS802N | Dạng nhấn - Đầu con lăn. | 89,000 |
LS803N | Dạng nhấn - Đầu bi. | 87,000 |
LS803RN | Dạng cần con lăn - Tác động 1 chiều | 94,000 |
LS804N | Dạng cần gạt - Đầu con lăn. | 106,000 |
Có thể điều chỉnh kích thước chiều dài. | ||
LS807N | Dạng cần dài. | 104,000 |
Có thể điều chỉnh kích thước chiều dài. | ||
LS808N | Dạng cần gạt - Đầu con lăn. | 95,000 |
P501O | Dạng đầu nút nhấn | 126,000 |
R504A | Dạng cần con lăn - Tác động 1 chiều | 104,000 |
Kích thước cần ngắn | ||
R504C | Dạng cần con lăn - Tác động 1 chiều | 107,000 |
Kích thước cần dài | ||
L507A | Dạng cần ngắn | 100,000 |
L507C | Dạng cần trung | 104,000 |
L507D | Dạng cần dài. | 104,000 |
PR508H | Dạng bánh xe ngang | 151,000 |
PR508V | Dạng bánh xe dọc | 154,000 |
L509 | Dạng cây lò xo | 149,000 |
18 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
(VNĐ) | ||
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH "HY-700" | ||
P701A | Dạng đầu nhấn dài - Gắn panel | 92,000 |
P701B | Dạng đầu nhấn ngắn | 61,000 |
P701C | Dạng đầu nhấn bi | 54,000 |
P701D | Dạng đầu nhấn dài | 65,000 |
R704A | Dạng cần ngắn có bánh xe | 64,000 |
Tác động 1 chiều | ||
R704B | Dạng cần trung có bánh xe | 65,000 |
Tác động 1 chiều | ||
R704C | Dạng cần dài có bánh xe | 65,000 |
Tác động 1 chiều | ||
R704-2W | Dạng cần dài có 2 bánh xe | 67,000 |
Tác động 1 chiều | ||
L707A | Dạng cần ngắn | 59,000 |
L707B | Dạng cần trung | 59,000 |
L707C | Dạng cần dài | 60,000 |
L707D | Dạng cần siêu dài | 61,000 |
PR708A | Dạng đầu bánh xe dọc | 99,000 |
PR708B | Dạng đầu bánh xe ngang | 99,000 |
MS-10 | Đế công tắc hành trình HY-L700 | 5,000 |
19 |
CÔNG TẮC NGUỒN | ||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
(VNĐ) | ||
ĐIỀU KHIỂN CẨU TRỤC | ||
HY-1022B | 2 Nút: "Up/Down" | 156,000 |
HY-1022SB | 2 Nút & Khẩn: "Up/Down" | 225,000 |
HY-1022SD | 2 Nút & Khẩn: "Up/Down" - 2 cấp tốc độ | 261,000 |
HY-1024AB | 4 Nút: " On/ Off / Up/ Down " | 217,000 |
HY-1024BB | 4 Nút: " Up/ Down/ Forward/ Back " | 236,000 |
HY-1024SBB | 4 Nút & Khẩn: " Up/ Down/ Forward/ Back " | 311,000 |
HY-1026ABB | 6 Nút: " On/ Off / Up/ Down/ Forward/ Back | 320,000 |
" | ||
HY-1026BBB | 6 Nút: " Up/ Down/ Forward/ Back/ Left/ | 333,000 |
Right " | ||
HY-1026SBBB | 6 Nút & Khẩn: " Up/ Down/ Forward/ Back/ | 408,000 |
Left/ Right " | ||
HY-1026SDBB | 6 Nút & Khẩn: " Up/ Down/ Forward/ Back/ | 437,000 |
Left/ Right " - 2 cấp tốc độ | ||
HY-1028ABBB | 8 Nút: " On/ Off / Up/ Down/ Forward/ Back/ | 409,000 |
Left/ Right " | ||
HY-1028BBBB | 8 Nút: "Forward/ Back/ Left/ Right/ East/ | 417,000 |
West/ South/ North " | ||
HY-1028ADBB | 8 Nút: " On/ Off / Up/ Down/ Forward/ Back/ | 445,000 |
Left/ Right " - 2 cấp tốc độ | ||
HY-1029SBBB | 9 Nút & Khẩn: " On/ Off / Up/ Down/ | 987,000 |
Forward/ Back/ Left/ Right " | ||
HY-102D-20 | Phụ kiện nút nhấn 2 cấp tốc độ. | 76,000 |
20 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
(VNĐ) | ||
CÔNG TẮC BÀN ĐẠP | ||
HY-101N | Kích thước nhỏ, vỏ nhựa. | 108,000 |
HY-102N | Kích thước nhỏ, vỏ nhôm. | 130,000 |
HY-103N | Kích thước trung bình, vỏ nhôm. | 252,000 |
HY-104N | Kích thước lớn, bảo vệ chân, vỏ nhôm. | 823,000 |
HY-105N | Kích thước trung bình, bảo vệ chân, vỏ nhôm. | 709,000 |
CÔNG TẮC NGUỒN BẰNG NÚT NHẤN | ||
HY-510 | 3 Pha, 250VAC, 15A | 133,000 |
HY-512 | 2 Pha, 250VAC, 15A | 94,000 |
HY-512S | 2 Pha, 250VAC, 15A - Có đèn | 107,000 |
HY-513 | 3 Pha, 250VAC, 15A | 92,000 |
HY-513S | 3 Pha, 250VAC, 15A - Có đèn | 105,000 |
HY-514 | 3 Pha, 250VAC, 15A | 107,000 |
HY-514S | 3 Pha, 250VAC, 15A - Có đèn | 107,000 |
HY-516 | 3 Pha, 250VAC, 15A | 317,000 |
HY-517 | 3 Pha, 250VAC, 15A | 99,000 |
BE-230 | 3 Pha, 440VAC, 30A | 264,000 |
BEW-215 | 3 Pha, 440VAC, 15A | 207,000 |
BEW-230 | 3 Pha, 440VAC, 30A | 322,000 |
BEWT-215 | 3 Pha, 440VAC, 15A - Kín nước | 227,000 |
BEWT-315 | 3 Pha, 440VAC, 30A - Kín nước | 397,000 |
21 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
(VNĐ) | ||
CÔNG TẮC CẦN GẠT | ||
LEL-02-1 | 2 Vị trí, tự trả về - Cần dài | 385,000 |
LEL-02-2 | 2 Vị trí, tự giữ - Cần dài | 385,000 |
LEL-04-1 | 4 Vị trí, tự trả về - Cần dài | 442,000 |
LEL-04-2 | 4 Vị trí, tự giữ - Cần dài | 442,000 |
LES-02-1 | 2 Vị trí, tự trả về - Cần ngắn | 385,000 |
LES-02-2 | 2 Vị trí, tự giữ - Cần ngắn | 385,000 |
LES-04-1 | 4 Vị trí, tự trả về - Cần ngắn | 442,000 |
LES-04-2 | 4 Vị trí, tự giữ - Cần ngắn | 442,000 |
CÔNG TẮC ĐÓNG CẮT NGUỒN CHÍNH | ||
MAS-025A | 3 Pha, 25A/ 600VAC (Đỏ & Vàng) | 176,000 |
MAS-025B | 3 Pha, 25A/ 600VAC (Trắng & Đen) | 176,000 |
MAS-063A | 3 Pha, 63A/ 600VAC (Đỏ & Vàng) | 398,000 |
MAS-063B | 3 Pha, 63A/ 600VAC (Trắng & Đen) | 398,000 |
MAS-125A | 3 Pha, 125A/ 600VAC (Đỏ & Vàng) | 506,000 |
MAS-125B | 3 Pha, 125A/ 600VAC (Trắng & Đen) | 506,000 |
CHUYỂN MẠCH VOLT/ AMPE | ||
HY-A332-10A | Chuyển mạch Ampe: 3P, 3W, 2C.T | 184,000 |
HY-A333-10A | Chuyển mạch Ampe: 3P, 3W, 3C.T | 236,000 |
HY-A343-10A | Chuyển mạch Ampe: 3P, 3W, 3C.T | 217,000 |
HY-V332-10A | Chuyển mạch Volt: 3P, 3W, 2P.T | 183,000 |
HY-CS1-10A | Chuyển mạch ON/OFF không khóa | 188,000 |
HY-CSL-10A | Chuyển mạch ON/OFF có khóa | 209,000 |
22 |
DOMINO - RAY NHÔM | ||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
(VNĐ) | ||
TERMINAL BLOCK ( DOMINO KHỐI ) | ||
HYT-1010 | 10A - 10 Pha | 29,000 |
HYT-203 | 20A - 3 Pha | 19,000 |
HYT-204 | 20A - 4 Pha | 21,000 |
HYT-206 | 20A - 6 Pha | 26,000 |
HYT-2010 | 20A - 10 Pha | 42,000 |
HYT-2012 | 20A - 12 Pha | 49,000 |
HYT-2015 | 20A - 15 Pha | 59,000 |
HYT-2020 | 20A - 20 Pha | 75,000 |
HYT-303 | 30A - 3 Pha | 23,000 |
HYT-304 | 30A - 4 Pha | 29,000 |
HYT-306 | 30A - 6 Pha | 35,000 |
HYT-3010 | 30A - 10 Pha | 57,000 |
HYT-603 | 60A - 3 Pha | 67,000 |
HYT-604 | 60A - 4 Pha | 70,000 |
HYT-1003 | 100A - 3 Pha | 83,000 |
HYT-1004 | 100A - 4 Pha | 103,000 |
HYT-1503 | 150A - 3 Pha | 131,000 |
HYT-1504 | 150A - 4 Pha | 162,000 |
HYT-2003 | 200A - 3 Pha | 168,000 |
HYT-2004 | 200A - 4 Pha | 200,000 |
HYT-3003 | 300A - 3 Pha | 305,000 |
HYT-3004 | 300A - 4 Pha | 391,000 |
HYT-4003 | 400A - 3 Pha | 381,000 |
HYT-4004 | 400A - 4 Pha | 418,000 |
HYT-5003 | 500A - 3 Pha | 505,000 |
HYT-5004 | 500A - 4 Pha | 638,000 |
ASSEMBLING TERMINAL ( DOMINO TÉP ) | ||
HYBT-10A | 10A | 5,000 |
HYBT-15A | 15A | 5,000 |
HYBT-15A2 | 15A - 2 Tầng | 10,000 |
HYBT-25A | 25A | 7,000 |
HYBT-35A | 35A | 7,000 |
HYBT-60A | 60A | 12,000 |
HYBT-100A | 100A | 17,000 |
23 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
(VNĐ) | ||
PHỤ KIỆN (DOMINO TÉP) - THANH RAY | ||
HYBT-SP10 | Chặn nhựa cho HYBT-10A | 3,000 |
HYBT-02 | Chặn nhựa cho HYBT-15A | 4,000 |
HYBT-03 | Chặn nhựa cho HYBT-25A | 3,000 |
HYBT-04 | Chặn nhựa cho HYBT-35A | 3,000 |
HYBT-05 | Chặn nhựa cho HYBT-60A | 4,000 |
HYBT-06 | Chặn nhựa cho HYBT-100A | 4,000 |
HYBT-12A | Chặn nhựa cho HYBT-15A2 ( Đầu ) | 4,000 |
HYBT-12B | Chặn nhựa cho HYBT-15A2 ( Cuối ) | 4,000 |
HYBT-ST10 | Chặn sắt cho HYBT-10A | 5,000 |
HYBT-07 | Chặn sắt cho HYBT- ( 15 ~ 100A ) | 4,000 |
HYBT-CH10 | Thanh ray nhôm cho HYBT-10A | 40,000 |
HYBT-01 | Thanh ray nhôm cho HYBT-15 ~ 100A | 52,000 |
HYBT-08 | Nắp đậy nhựa cho HYBT-15 ~ 35A | 46,000 |
HYBT-09 | Nắp đậy nhựa cho HYBT-60 ~ 100A | 68,000 |
HYBT-10 | Miếng đánh số cho HYBT-15 ~ 35A | 5,000 |
HYBT-11 | Miếng đánh số cho HYBT-60 ~ 100A | 5,000 |
HYBT-13-3 | Thanh lược 3P sử dụng cho HYBT-15A | 9,000 |
HYBT-13-6 | Thanh lược 6P sử dụng cho HYBT-15A | 12,000 |
HYBT-13-12 | Thanh lược 12P sử dụng cho HYBT-15A | 15,000 |
HYBT-13-20 | Thanh lược 20P sử dụng cho HYBT-15A | 26,000 |
HỘP GẮN CÔNG TẮC | ||
HY-25-03 | Hộp sắt Φ25mm - 3 lỗ | 86,000 |
HY-30-03 | Hộp sắt Φ30mm - 3 lỗ | 86,000 |
24 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
(VNĐ) | ||
CÒI BÁO ( BUZZER ) | ||
HY-226-MA | Φ22mm, 3 loại nhạc, 110 ~ 240 VAC. | 102,000 |
HY-226-MD | Φ22mm, 3 loại nhạc, 12 ~ 24VDC. | 105,000 |
HY-256-MA | Φ25mm, 3 loại nhạc, 110 ~ 240 VAC. | 92,000 |
HY-256-MD | Φ25mm, 3 loại nhạc, 12 ~ 24VDC. | 97,000 |
HY-256-1 | Φ25mm, 110VAC | 60,000 |
HY-256-2 | Φ25mm, 220VAC | 63,000 |
HY-256-12 | Φ25mm, 12VDC | 66,000 |
HY-256-24 | Φ25mm, 24VDC | 66,000 |
HY-306-1 | Φ30mm, 110VAC | 60,000 |
HY-306-2 | Φ30mm, 220VAC | 65,000 |
HY-306-12 | Φ30mm, 12VDC | 66,000 |
HY-306-24 | Φ30mm, 24VDC | 66,000 |
HY-606-1 | Φ66mm, 110VAC | 79,000 |
HY-606-2 | Φ66mm, 220VAC | 83,000 |
HY-606-12 | Φ66mm, 12VDC | 87,000 |
HY-606-24 | Φ66mm, 24VDC | 87,000 |
HY-606N-1 | □80mm, 110VAC | 87,000 |
HY-606N-2 | □80mm, 220VAC | 87,000 |
HY-606N-12 | □80mm, 12VDC | 92,000 |
HY-606N-24 | □80mm, 24VDC | 92,000 |
HY-606-MA | Φ66mm, 4 loại nhạc, 110/220 VAC. | 335,000 |
HY-606-MD | Φ66mm, 4 loại nhạc, 12 ~ 24VDC. | 281,000 |
25 |
ĐÈN TÍN HIỆU | |||
MÃ | MÃ HÀNG MỚI | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
HÀNG CŨ | (VNĐ) | ||
ĐÈN XOAY (MÀU XANH - ĐỎ - VÀNG - LAM) - DÒNG T-SERIES | |||
TF-012 | T084-FAA220-D | Φ84, Sáng liên tục, 220VAC - nắp bằng | 359,000 |
TF-24 | T084-FAD24-D | Φ84, Sáng liên tục, 24VDC - nắp bằng | 236,000 |
TF-12 | T084-FAD12-D | Φ84, Sáng liên tục, 12VDC - nắp bằng | 236,000 |
TFB-012 | T084-FFA220-D | Φ84, Còi, Sáng liên tục, 220VAC - nắp bằng | 416,000 |
TFB-24 | T084-FFD24-D | Φ84, Còi, Sáng liên tục, 24VDC - nắp bằng | 319,000 |
TFB-12 | T084-FFD12-D | Φ84, Còi, Sáng liên tục, 12VDC - nắp bằng | 319,000 |
TP-012 | T084-PAA220-D | Φ84, Sáng liên tục, 220VAC - nắp tròn | 338,000 |
TP-24 | T084-PAD24-D | Φ84, Sáng liên tục, 24VDC - nắp tròn | 218,000 |
TP-12 | T084-PAD12-D | Φ84, Sáng liên tục, 12VDC - nắp tròn | 218,000 |
TPB-012 | T084-PFA220-D | Φ84, Còi, Sáng liên tục, 220VAC - nắp tròn | 413,000 |
TPB-24 | T084-PFD24-D | Φ84, Còi, Sáng liên tục, 24VDC - nắp tròn | 311,000 |
TPB-12 | T084-PFD12-D | Φ84, Còi, Sáng liên tục, 12VDC - nắp tròn | 311,000 |
TR-012 | T084-PAA220-M | Φ84, Sáng liên tục, 220VAC - nắp tròn - có đế | 359,000 |
TR-24 | T084-PAD24-M | Φ84, Sáng liên tục, 24VDC - nắp tròn - có đế | 231,000 |
TR-12 | T084-PAD12-M | Φ84, Sáng liên tục, 12VDC - nắp tròn - có đế | 231,000 |
TX-012 | T084-FAA220-M | Φ84, Sáng liên tục, 220VAC - nắp bằng - có đế | 442,000 |
TX-24 | T084-FAD24-M | Φ84, Sáng liên tục, 24VDC - nắp bằng - có đế | 236,000 |
TX-12 | T084-FAD12-M | Φ84, Sáng liên tục, 12VDC - nắp bằng - có đế | 236,000 |
ĐÈN TÍN HIỆU TẦNG - DÒNG T - Φ55 | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
(VNĐ) | |||
TN-24-1 | Sáng liên tục, 1 tầng, 24VDC | 233,000 | |
TN-24-2 | Sáng liên tục, 2 tầng, 24VDC | 280,000 | |
TN-24-3 | Sáng liên tục, 3 tầng, 24VDC | 329,000 | |
TN-24-4 | Sáng liên tục, 4 tầng, 24VDC | 369,000 | |
TN-24-5 | Sáng liên tục, 5 tầng, 24VDC | 416,000 | |
TN-220-1 | Sáng liên tục, 1 tầng, 220VAC | 246,000 | |
TN-220-2 | Sáng liên tục, 2 tầng, 220VAC | 303,000 | |
TN-220-3 | Sáng liên tục, 3 tầng, 220VAC | 361,000 | |
TN-220-4 | Sáng liên tục, 4 tầng, 220VAC | 411,000 | |
TN-220-5 | Sáng liên tục, 5 tầng, 220VAC | 468,000 | |
TWBN-24-1 | Sáng nhấp nháy, có còi, 1 tầng, 24V | 429,000 | |
TWBN-24-2 | Sáng nhấp nháy, có còi, 2 tầng, 24V | 477,000 | |
TWBN-24-3 | Sáng nhấp nháy, có còi, 3 tầng, 24V | 526,000 | |
TWBN-24-4 | Sáng nhấp nháy, có còi, 4 tầng, 24V | 597,000 | |
TWBN-24-5 | Sáng nhấp nháy, có còi, 5 tầng, 24V | 651,000 | |
TWBN-220-1 | Sáng nhấp nháy, có còi, 1 tầng, 220VAC | 612,000 | |
TWBN-220-2 | Sáng nhấp nháy, có còi, 2 tầng, 220VAC | 668,000 | |
TWBN-220-3 | Sáng nhấp nháy, có còi, 3 tầng, 220VAC | 732,000 | |
TWBN-220-4 | Sáng nhấp nháy, có còi, 4 tầng, 220VAC | 814,000 | |
TWBN-220-5 | Sáng nhấp nháy, có còi, 5 tầng, 220VAC | 871,000 | |
26 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
(VNĐ) | ||
ĐÈN TÍN HIỆU TẦNG - DÒNG STL - Φ25 | ||
STL025-D511N/P | Đèn LED, Sáng liên tục, 1 tầng, 24V | 197,000 |
STL025-D512N/P | Đèn LED, Sáng liên tục, 2 tầng, 24V | 252,000 |
STL025-D513N/P | Đèn LED, Sáng liên tục, 3 tầng, 24V | 309,000 |
STL025-D514N/P | Đèn LED, Sáng liên tục, 4 tầng, 24V | 341,000 |
STL025-D515N/P | Đèn LED, Sáng liên tục, 5 tầng, 24V | 388,000 |
ĐÈN TÍN HIỆU TẦNG - DÒNG STL - Φ40 | ||
STL040-AC511-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 1 tầng, 24V | 639,000 |
STL040-AC512-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 2 tầng, 24V | 704,000 |
STL040-AC513-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 3 tầng, 24V | 1,039,000 |
STL040-AC514-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 4 tầng, 24V | 927,000 |
STL040-AC515-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 5 tầng, 24V | 1,031,000 |
STL040-FC511-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 1 tầng, 24V | 466,000 |
STL040-FC512-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 2 tầng, 24V | 529,000 |
STL040-FC513-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 3 tầng, 24V | 633,000 |
STL040-FC514-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 4 tầng, 24V | 731,000 |
STL040-FC515-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 5 tầng, 24V | 2,020,000 |
STL040-AA111-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 1 tầng, 100~240V | 733,000 |
STL040-AA112-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 2 tầng, 100~240V | 890,000 |
STL040-AA113-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 3 tầng, 100~240V | 1,091,000 |
STL040-AA114-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 4 tầng, 100~240V | 1,133,000 |
STL040-AA115-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 5 tầng, 100~240V | 1,237,000 |
STL040-FA111-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 1 tầng, 100~240V | 890,000 |
STL040-FA112-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 2 tầng, 100~240V | 1,228,000 |
STL040-FA113-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 3 tầng, 100~240V | 1,427,000 |
STL040-FA114-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 4 tầng, 100~240V | 1,339,000 |
STL040-FA115-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 5 tầng, 100~240V | 1,340,000 |
27 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
(VNĐ) | ||
ĐÈN TÍN HIỆU TẦNG - DÒNG STL - Φ60 | ||
STL060-AC511-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 1 tầng, 24V | 471,000 |
STL060-AC512-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 2 tầng, 24V | 615,000 |
STL060-AC513-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 3 tầng, 24V | 785,000 |
STL060-AC514-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 4 tầng, 24V | 973,000 |
STL060-AC515-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 5 tầng, 24V | 1,179,000 |
STL060-FC511-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 1 tầng, 24V | 597,000 |
STL060-FC512-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 2 tầng, 24V | 757,000 |
STL060-FC513-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 3 tầng, 24V | 939,000 |
STL060-FC514-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 4 tầng, 24V | 1,102,000 |
STL060-FC515-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 5 tầng, 24V | 1,299,000 |
STL060-AA111-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 1 tầng, 100~240V | 945,000 |
STL060-AA112-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 2 tầng, 100~240V | 989,000 |
STL060-AA113-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 3 tầng, 100~240V | 1,133,000 |
STL060-AA114-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 4 tầng, 100~240V | 1,237,000 |
STL060-AA115-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 5 tầng, 100~240V | 1,340,000 |
STL060-FA111-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 1 tầng, 100~240V | 908,000 |
STL060-FA112-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 2 tầng, 100~240V | 1,094,000 |
STL060-FA113-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 3 tầng, 100~240V | 1,261,000 |
STL060-FA114-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 4 tầng, 100~240V | 1,340,000 |
STL060-FA115-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 5 tầng, 100~240V | 1,442,000 |
ĐÈN TÍN HIỆU TẦNG - DÒNG STL - Φ80 | ||
STL080-AC511-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 1 tầng, 24V | 824,000 |
STL080-AC512-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 2 tầng, 24V | 1,196,000 |
STL080-AC513-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 3 tầng, 24V | 1,545,000 |
STL080-AC514-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 4 tầng, 24V | 2,122,000 |
STL080-AC515-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 5 tầng, 24V | 2,431,000 |
STL080-FC511-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 1 tầng, 24V | 970,000 |
STL080-FC512-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 2 tầng, 24V | 1,442,000 |
STL080-FC513-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 3 tầng, 24V | 1,855,000 |
STL080-FC514-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 4 tầng, 24V | 2,268,000 |
STL080-FC515-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 5 tầng, 24V | 2,680,000 |
STL080-AA111-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 1 tầng, 100~240V | 948,000 |
STL080-AA112-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 2 tầng, 100~240V | 1,545,000 |
STL080-AA113-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 3 tầng, 100~240V | 1,957,000 |
STL080-AA114-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 4 tầng, 100~240V | 2,368,000 |
STL080-AA115-L/M/D | Đèn LED, Sáng liên tục, 5 tầng, 100~240V | 2,781,000 |
STL080-FA111-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 1 tầng, 100~240V | 1,030,000 |
STL080-FA112-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 2 tầng, 100~240V | 1,648,000 |
STL080-FA113-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 3 tầng, 100~240V | 2,059,000 |
STL080-FA114-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 4 tầng, 100~240V | 2,472,000 |
STL080-FA115-L/M/D | Đèn LED, Sáng nhấp nháy, 5 tầng, 100~240V | 2,884,000 |
28 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
(VNĐ) | ||
ĐÈN TÍN HIỆU TẦNG - DÒNG STE - Φ25 | ||
STE025-D51-1N/S | LED, Sáng liên tục, 1 tầng, 24V | 341,000 |
STE025-D51-2N/S | LED, Sáng liên tục, 2 tầng, 24V | 388,000 |
STE025-D51-3N/S | LED, Sáng liên tục, 3 tầng, 24V | 432,000 |
ĐÈN TÍN HIỆU TẦNG - DÒNG STE - Φ60 | ||
STE060-AA11-1L | LED, Sáng liên tục, 100-240VDC, 1 tầng, đế L | 764,000 |
STE060-AA11-1M | LED, Sáng liên tục, 100-240VDC, 1 tầng, đế M | 764,000 |
STE060-AA11-2L | LED, Sáng liên tục, 100-240VDC, 2 tầng, đế L | 671,000 |
STE060-AA11-2M | LED, Sáng liên tục, 100-240VDC, 2 tầng, đế M | 607,000 |
STE060-AA11-3L | LED, Sáng liên tục, 100-240VDC, 3 tầng, đế L | 780,000 |
STE060-AA11-3M | LED, Sáng liên tục, 100-240VDC, 3 tầng, đế M | 715,000 |
STE060-AA11-4L | LED, Sáng liên tục, 100-240VDC, 4 tầng, đế L | 1,460,000 |
STE060-AA11-4M | LED, Sáng liên tục, 100-240VDC, 4 tầng, đế M | 1,460,000 |
STE060-AA11-5L | LED, Sáng liên tục, 100-240VDC, 5 tầng, đế L | 1,733,000 |
STE060-AA11-5M | LED, Sáng liên tục, 100-240VDC, 5 tầng, đế M | 1,733,000 |
STE060-AD51-1L | LED, Sáng liên tục, 24 VDC, 1 tầng, đế L | 328,000 |
STE060-AD51-1M | LED, Sáng liên tục, 24 VDC, 1 tầng, đế M | 328,000 |
STE060-AD51-2L | LED, Sáng liên tục, 24 VDC, 2 tầng, đế L | 417,000 |
STE060-AD51-2M | LED, Sáng liên tục, 24 VDC, 2 tầng, đế M | 417,000 |
STE060-AD51-3L | LED, Sáng liên tục, 24 VDC, 3 tầng, đế L | 506,000 |
STE060-AD51-3M | LED, Sáng liên tục, 24 VDC, 3 tầng, đế M | 506,000 |
STE060-AD51-4L | LED, Sáng liên tục, 24 VDC, 4 tầng, đế L | 545,000 |
STE060-AD51-4M | LED, Sáng liên tục, 24 VDC, 4 tầng, đế M | 545,000 |
STE060-AD51-5L | LED, Sáng liên tục, 24 VDC, 5 tầng, đế L | 686,000 |
STE060-AD51-5M | LED, Sáng liên tục, 24 VDC, 5 tầng, đế M | 686,000 |
STE060-FA11-1L | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 100-240VDC, 1 tầng, đế L | 726,000 |
STE060-FA11-1M | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 100-240VDC, 1 tầng, đế M | 726,000 |
STE060-FA11-2L | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 100-240VDC, 2 tầng, đế L | 798,000 |
STE060-FA11-2M | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 100-240VDC, 2 tầng, đế M | 801,000 |
STE060-FA11-3L | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 100-240VDC, 3 tầng, đế L | 864,000 |
STE060-FA11-3M | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 100-240VDC, 3 tầng, đế M | 864,000 |
STE060-FA11-4L | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 100-240VDC, 4 tầng, đế L | 953,000 |
STE060-FA11-4M | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 100-240VDC, 4 tầng, đế M | 953,000 |
STE060-FA11-5L | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 100-240VDC, 5 tầng, đế L | 1,100,000 |
STE060-FA11-5M | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 100-240VDC, 5 tầng, đế M | 1,100,000 |
STE060-FD51-1L | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 24 VDC, 1 tầng, đế L | 480,000 |
STE060-FD51-1M | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 24 VDC, 1 tầng, đế M | 480,000 |
STE060-FD51-2L | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 24 VDC, 2 tầng, đế L | 560,000 |
STE060-FD51-2M | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 24 VDC, 2 tầng, đế M | 560,000 |
STE060-FD51-3L | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 24 VDC, 3 tầng, đế L | 665,000 |
STE060-FD51-3M | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 24 VDC, 3 tầng, đế M | 665,000 |
STE060-FD51-4L | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 24 VDC, 4 tầng, đế L | 754,000 |
STE060-FD51-4M | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 24 VDC, 4 tầng, đế M | 754,000 |
STE060-FD51-5L | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 24 VDC, 5 tầng, đế L | 833,000 |
STE060-FD51-5M | LED, Sáng liên tục - nhấp nháy - còi, 24 VDC, 5 tầng, đế M | 833,000 |
STE060-LR/Y/G/B/W | Khối đèn Led theo màu (Đỏ/Vàng/Xanh lá/Xanh dương/Trắng) | 116,000 |
29 |
RELAY MỰC NƯỚC | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
Bộ điều khiển relay mực nước | |||
FS-3 | 49 x 77 x 91 | Nguồn: 110/220Vac | 183,000 |
Dạng kết nối: 8 chân tròn | |||
Đế điện cực ( 3 cực ) | |||
HY-ER3 | IP63 | 46,000 | |
Ren: M3.5 | |||
30 |
BỘ NGUỒN - POWER SUPPLY | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
DÒNG SẢN PHẨM DPS - Din rail | |||
DPS-15S-05 | 25 x 90 x103 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 15W/ 5VDC | 369,000 |
DPS-30S-05 | 40 x 90 x103 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 30W/ 5VDC | 539,000 |
DPS-50S-05 | 40 x 90 x103 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 50W/ 5VDC | 586,000 |
DPS-15S-12 | 25 x 90 x103 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 15W/ 12VDC | 369,000 |
DPS-30S-12 | 40 x 90 x103 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 30W/ 12VDC | 539,000 |
DPS-50S-12 | 40 x 90 x103 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 50W/ 12VDC | 586,000 |
DPS-75S-12 | 56 x 124 x98 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 75W/ 12VDC | 1,030,000 |
DPS-100S-12 | 56 x 124 x98 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 100W/ 12VDC | 1,079,000 |
DPS-120S-12 | 66 x 124 x98 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 120W/ 12VDC | 1,280,000 |
DPS-240S-12 | 126x124x98 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 240W/ 12VDC | 2,287,000 |
DPS-15S-15 | 25 x 90 x103 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 15W/ 15VDC | 369,000 |
DPS-30S-15 | 40 x 90 x103 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 30W/ 15VDC | 539,000 |
DPS-50S-15 | 40 x 90 x103 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 50W/ 15VDC | 586,000 |
DPS-15S-24 | 25 x 90 x103 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 15W/ 24VDC | 369,000 |
DPS-30S-24 | 40 x 90 x103 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 30W/ 24VDC | 539,000 |
DPS-50S-24 | 40 x 90 x103 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 50W/ 24VDC | 586,000 |
DPS-75S-24 | 56 x 124 x98 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 75W/ 24VDC | 1,030,000 |
DPS-100S-24 | 56 x 124 x98 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 100W/ 24VDC | 1,079,000 |
DPS-120S-24 | 66 x 124 x98 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 120W/ 24VDC | 1,280,000 |
DPS-180S-24 | 66 x 124 x98 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 180W/ 24VDC | 1,616,000 |
DPS-240S-24 | 126x124x98 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 240W/ 24VDC | 2,287,000 |
DPS-75S-48 | 56 x 124 x98 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 75W/ 48VDC | 1,030,000 |
DPS-100S-48 | 56 x 124 x98 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 100W/ 48VDC | 1,079,000 |
DPS-120S-48 | 66 x 124 x98 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 120W/ 48VDC | 1,280,000 |
DPS-180S-48 | 66 x 124 x98 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 180W/ 48VDC | 1,616,000 |
DPS-240S-48 | 126x124x98 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 240W/ 48VDC | 2,287,000 |
DÒNG SẢN PHẨM TPS | |||
TPS-15S-05 | 64x85x32 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 15W/ 5VDC | 359,000 |
TPS-30S-05 | 79x87x37 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 30W/ 5VDC | 505,000 |
TPS-50S-05 | 83x104x40 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 50W/ 5VDC | 615,000 |
TPS-75S-05 | 96x135x40 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 75W/ 5VDC | 647,000 |
TPS-100S-05 | 93x199x50 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 100W/ 5VDC | 1,104,000 |
TPS-150S-05 | 93x209x65 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 150W/ 5VDC | 1,214,000 |
TPS-15S-12 | 64x85x32 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 15W/ 12VDC | 359,000 |
TPS-30S-12 | 79x87x37 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 30W/ 12VDC | 505,000 |
TPS-50S-12 | 83x104x40 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 50W/ 12VDC | 615,000 |
TPS-75S-12 | 96x135x40 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 75W/ 12VDC | 647,000 |
TPS-100S-12 | 93x199x50 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 100W/ 12VDC | 1,104,000 |
TPS-150S-12 | 93x209x65 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 150W/ 12VDC | 1,214,000 |
TPS-220S-12 | 93x209x65 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 220W/ 12VDC | 1,377,000 |
TPS-350S-12 | 93x209x65 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 350W/ 12VDC | 2,176,000 |
TPS-15S-15 | 64x85x32 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 15W/ 15VDC | 359,000 |
TPS-30S-15 | 79x87x37 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 30W/ 15VDC | 505,000 |
TPS-50S-15 | 83x104x40 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 50W/ 15VDC | 615,000 |
TPS-75S-15 | 96x135x40 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 75W/ 15VDC | 647,000 |
TPS-100S-15 | 93x199x50 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 100W/ 15VDC | 1,104,000 |
TPS-150S-15 | 93x209x65 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 150W/ 15VDC | 1,214,000 |
TPS-220S-15 | 93x209x65 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 220W/ 15VDC | 1,377,000 |
TPS-15S-24 | 64x85x32 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 15W/ 24VDC | 359,000 |
TPS-30S-24 | 79x87x37 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 30W/ 24VDC | 505,000 |
TPS-50S-24 | 83x104x40 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 50W/ 24VDC | 615,000 |
TPS-75S-24 | 96x135x40 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 75W/ 24VDC | 647,000 |
TPS-100S-24 | 93x199x50 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 100W/ 24VDC | 1,104,000 |
TPS-150S-24 | 93x209x65 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 150W/ 24VDC | 1,214,000 |
TPS-220S-24 | 93x209x65 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 220W/ 24VDC | 1,377,000 |
TPS-350S-24 | 93x209x65 | Input: 100~240Vac ǁ Out: 350W/ 24VDC | 2,176,000 |
31 |
RELAY BÁN DẪN - HSR | |||
DÒNG SẢN PHẨM 1 Pha | |||
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | ||
MÃ HÀNG | (VNĐ) | ||
Kích thước | Đặc tính riêng | ||
HSR-2D102Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 10A ǁ 90 ~ 264V | 191,000 | |
HSR-2D202Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 20A ǁ 90 ~ 264V | 248,000 | |
HSR-2D302Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 30A ǁ 90 ~ 264V | 252,000 | |
HSR-2D402Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 40A ǁ 90 ~ 264V | 248,000 | |
HSR-2D502Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 50A ǁ 90 ~ 264V | 489,000 | |
HSR-2D702Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 70A ǁ 90 ~ 264V | 542,000 | |
HSR-2D104Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 10A ǁ 90 ~ 480V | 230,000 | |
HSR-2D204Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 20A ǁ 90 ~ 480V | 419,000 | |
HSR-2D304Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 30A ǁ 90 ~ 480V | 434,000 | |
HSR-2D404Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 40A ǁ 90 ~ 480V | 434,000 | |
HSR-2D504Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 50A ǁ 90 ~ 480V | 714,000 | |
HSR-2D704Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 70A ǁ 90 ~ 480V | 714,000 | |
44 x 64 x 28 | |||
HSR-2A102Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 10A ǁ 90 ~ 264V | 196,000 | |
HSR-2A202Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 20A ǁ 90 ~ 264V | 254,000 | |
HSR-2A302Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 30A ǁ 90 ~ 264V | 259,000 | |
HSR-2A402Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 40A ǁ 90 ~ 264V | 259,000 | |
HSR-2A502Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 50A ǁ 90 ~ 264V | 489,000 | |
HSR-2A702Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 70A ǁ 90 ~ 264V | 489,000 | |
HSR-2A104Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 10A ǁ 90 ~ 480V | 235,000 | |
HSR-2A204Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 20A ǁ 90 ~ 480V | 424,000 | |
HSR-2A304Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 30A ǁ 90 ~ 480V | 439,000 | |
HSR-2A404Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 40A ǁ 90 ~ 480V | 439,000 | |
HSR-2A504Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 50A ǁ 90 ~ 480V | 647,000 | |
HSR-2A704Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 70A ǁ 90 ~ 480V | 647,000 | |
32 |
DÒNG SẢN PHẨM 3 Pha | |||
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | ||
MÃ HÀNG | Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) |
HSR-3D102Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 10A ǁ 90 ~ 264V | 628,000 | |
HSR-3D202Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 20A ǁ 90 ~ 264V | 800,000 | |
HSR-3D302Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 30A ǁ 90 ~ 264V | 814,000 | |
HSR-3D402Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 40A ǁ 90 ~ 264V | 814,000 | |
HSR-3D502Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 50A ǁ 90 ~ 264V | 1,078,000 | |
HSR-3D702Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 70A ǁ 90 ~ 264V | 1,384,000 | |
HSR-3D104Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 10A ǁ 90 ~ 480V | 740,000 | |
HSR-3D204Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 20A ǁ 90 ~ 480V | 1,306,000 | |
HSR-3D304Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 30A ǁ 90 ~ 480V | 1,350,000 | |
HSR-3D404Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 40A ǁ 90 ~ 480V | 1,324,000 | |
HSR-3D504Z | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 50A ǁ 90 ~ 480V | 1,821,000 | |
HSR-3D704Z | 75 x 109 x 35 | Input: 4 ~ 32Vdc ǁ Load: 70A ǁ 90 ~ 480V | 1,921,000 |
HSR-3A102Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 10A ǁ 90 ~ 264V | 644,000 | |
HSR-3A202Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 20A ǁ 90 ~ 264V | 814,000 | |
HSR-3A302Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 30A ǁ 90 ~ 264V | 829,000 | |
HSR-3A402Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 40A ǁ 90 ~ 264V | 829,000 | |
HSR-3A502Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 50A ǁ 90 ~ 264V | 1,353,000 | |
HSR-3A702Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 70A ǁ 90 ~ 264V | 1,352,000 | |
HSR-3A104Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 10A ǁ 90 ~ 480V | 754,000 | |
HSR-3A204Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 20A ǁ 90 ~ 480V | 1,322,000 | |
HSR-3A304Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 30A ǁ 90 ~ 480V | 1,366,000 | |
HSR-3A404Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 40A ǁ 90 ~ 480V | 1,366,000 | |
HSR-3A504Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 50A ǁ 90 ~ 480V | 1,829,000 | |
HSR-3A704Z | Input:90 ~ 264Vac ǁ Load: 70A ǁ 90 ~ 480V | 1,881,000 | |
33 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
TPR-2N-220-25A | Điện áp: 1P - 220VAC ǁ Imax = 25A | 1,360,000 | |
92x100x132 | |||
TPR-2N-220-35A | Điện áp: 1P - 220VAC ǁ Imax = 35A | 1,445,000 | |
TPR-2N-220-50A | Điện áp: 1P - 220VAC ǁ Imax = 50A | 2,951,000 | |
116x195x124 | |||
TPR-2N-220-70A | Điện áp: 1P - 220VAC ǁ Imax = 70A | 3,541,000 | |
TPR-2N-380-25A | Điện áp: 1P - 380VAC ǁ Imax = 25A | 1,779,000 | |
92x100x132 | |||
TPR-2N-380-35A | Điện áp: 1P - 380VAC ǁ Imax = 35A | 1,917,000 | |
TPR-2N-380-50A | Điện áp: 1P - 380VAC ǁ Imax = 50A | 3,807,000 | |
116x195x124 | |||
TPR-2N-380-70A | Điện áp: 1P - 380VAC ǁ Imax = 70A | 4,143,000 | |
TPR-2SL-040L | Điện áp: 1P - 220VAC ǁ Imax = 40A | 2,973,000 | |
TPR-2SL-055L | 60x171x172 | Điện áp: 1P - 220VAC ǁ Imax = 55A | 3,465,000 |
TPR-2SL-070L | Điện áp: 1P - 220VAC ǁ Imax = 70A | 3,958,000 | |
TPR-2SL-090L | Điện áp: 1P - 220VAC ǁ Imax = 90A | 4,552,000 | |
TPR-2SL-110L | 85x206x205 | Điện áp: 1P - 220VAC ǁ Imax = 110A | 4,945,000 |
TPR-2SL-130L | Điện áp: 1P - 220VAC ǁ Imax = 130A | 5,341,000 | |
TPR-2SL-040H | Điện áp: 1P - 380VAC ǁ Imax = 40A | 3,365,000 | |
TPR-2SL-055H | 60x171x172 | Điện áp: 1P - 380VAC ǁ Imax = 55A | 3,863,000 |
TPR-2SL-070H | Điện áp: 1P - 380VAC ǁ Imax = 70A | 4,392,000 | |
TPR-2SL-090H | Điện áp: 1P - 380VAC ǁ Imax = 90A | 4,753,000 | |
TPR-2SL-110H | 85x206x205 | Điện áp: 1P - 380VAC ǁ Imax = 110A | 5,144,000 |
TPR-2SL-130H | Điện áp: 1P - 380VAC ǁ Imax = 130A | 5,542,000 | |
33 |
DÒNG SẢN PHẨM 3 Pha | |||
Tín hiệu điều khiển: 4~20mA/ 0 ~ 10Vdc/ On-Off/ VR ǁ Chức năng điều khiển: Phase/ On-Off | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
TPR-3P-220-70A | Điện áp: 3P - 220VAC ǁ Imax = | 11,781,000 | |
70A ǁ Alarm | |||
TPR-3P-220-100A | 235 x 260 x 180 Điện áp: 3P - 220VAC ǁ Imax = 100A | 17,956,000 | |
ǁ Alarm | |||
TPR-3P-220-150A | Điện áp: 3P - 220VAC ǁ Imax = 150A | 25,315,000 | |
ǁ Alarm | |||
TPR-3P-220-200A | 440 x 256 x 200 ǁ Alarm | Điện áp: 3P - 220VAC ǁ Imax = 200A | 30,329,000 |
TPR-3P-220-250A | Điện áp: 3P - 220VAC ǁ Imax = 250A | 36,504,000 | |
ǁ Alarm | |||
TPR-3P-380-70A | Điện áp: 3P - 380VAC ǁ Imax = | 14,127,000 | |
70A ǁ Alarm | |||
TPR-3P-380-100A | 235 x 260 x 180 Điện áp: 3P - 380VAC ǁ Imax = 100A | 21,545,000 | |
ǁ Alarm | |||
TPR-3P-380-150A | Điện áp: 3P - 380VAC ǁ Imax = 150A | 30,329,000 | |
ǁ Alarm | |||
TPR-3P-380-200A | 440 x 256 x 200 ǁ Alarm | Điện áp: 3P - 380VAC ǁ Imax = 200A | 36,384,000 |
TPR-3P-380-250A | Điện áp: 3P - 380VAC ǁ Imax = 250A | 43,832,000 | |
ǁ Alarm | |||
TPR-3P-380/440V-320A | 266 x 524 x 225 | Điện áp: 3P - 380VAC ǁ Imax = 320A | 50,427,000 |
ǁ Alarm | |||
TPR-3P-380/440V-500A | 337 x 548 x 237 | Điện áp: 3P - 380VAC ǁ Imax = 500A | 78,771,000 |
ǁ Alarm | |||
TPR-3SL-040L | Điện áp: 3P - 220VAC ǁ Imax = | 6,377,000 | |
40A | |||
TPR-3SL-055L | 110 x 223 x 214 | Điện áp: 3P - 220VAC ǁ Imax = | 7,648,000 |
55A | |||
TPR-3SL-070L | Điện áp: 3P - 220VAC ǁ Imax = | 9,284,000 | |
70A | |||
TPR-3SL-090L | Điện áp: 3P - 220VAC ǁ Imax = | 11,495,000 | |
90A | |||
TPR-3SL-130L | 173 x 239 x 270 | Điện áp: 3P - 220VAC ǁ Imax = | 13,446,000 |
130A | |||
TPR-3SL-160L | Điện áp: 3P - 220VAC ǁ Imax = | 15,623,000 | |
160A | |||
TPR-3SL-040H | Điện áp: 3P - 380VAC ǁ Imax = | 7,648,000 | |
40A | |||
TPR-3SL-055H | 110 x 223 x 214 | Điện áp: 3P - 380VAC ǁ Imax = | 8,706,000 |
55A | |||
TPR-3SL-070H | Điện áp: 3P - 380VAC ǁ Imax = | 10,233,000 | |
70A | |||
TPR-3SL-090H | Điện áp: 3P - 380VAC ǁ Imax = | 12,070,000 | |
90A | |||
TPR-3SL-130H | 173 x 239 x 270 | Điện áp: 3P - 380VAC ǁ Imax = | 14,235,000 |
130A | |||
TPR-3SL-160H | Điện áp: 3P - 380VAC ǁ Imax = | 16,610,000 | |
160A | |||
34 |
BỘ ĐIỀU KHIỂN CẢM BIẾN | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
Nguồn: 220VAC (±10%) | |||
HPA-12 | 49 x 61 x 90 | Nguồn ra: 12VDC ( Max 50mA) | 316,000 |
Ngõ vào: NPN/ PNP | |||
Ngõ ra: 1 relay ǁ 8 chân tròn | |||
Nguồn: 100~240VAC | |||
HPAN-C7 | Nguồn ra: 12VDC ( Max 200mA) | 654,000 | |
Ngõ vào: 2 NPN/ PNP | |||
Ngõ ra: 1 relay & 1 Transistor | |||
Nguồn: 100~240VAC | |||
Nguồn ra: 12VDC ( Max 200mA) | |||
HPAN-CT7 | 39 x 78 x 81 | Ngõ vào: 2 NPN/ PNP | 782,000 |
Ngõ ra: 1 relay & 1 Transistor ǁ | |||
Timer | |||
Nguồn: 100~240VAC | |||
HPAN-C7W | Nguồn ra: 12VDC (Max 200mA) | 654,000 | |
Ngõ vào: 2 NPN/ PNP | |||
Ngõ ra: 2 relay (độc lập) | |||
CÁP KẾT NỐI CẢM BIẾN TỪ | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
AA2S-2M | Nguồn AC ǁ 2 dây ǁ L = 2m | 154,000 | |
AA2S-5M | Nguồn AC ǁ 2 dây ǁ L = 5m | 212,000 | |
AD3S-2M | Connector Cable | Nguồn DC ǁ 3 dây ǁ L = 2m | 154,000 |
AD3S-5M | (Dạng thẳng) | Nguồn DC ǁ 3 dây ǁ L = 5m | 212,000 |
AD2S-2M | Nguồn DC ǁ 2 dây ǁ L = 2m | 154,000 | |
AD2S-5M | Nguồn DC ǁ 2 dây ǁ L = 5m | 212,000 | |
AA2A-2M | Nguồn AC ǁ 2 dây ǁ L = 2m | 154,000 | |
AA2A-5M | Nguồn AC ǁ 2 dây ǁ L = 5m | 212,000 | |
AD3A-2M | Connector Cable | Nguồn DC ǁ 3 dây ǁ L = 2m | 154,000 |
AD3A-5M | (Dạng L) | Nguồn DC ǁ 3 dây ǁ L = 5m | 212,000 |
AD2A-2M | Nguồn DC ǁ 2 dây ǁ L = 2m | 154,000 | |
AD2A-5M | Nguồn DC ǁ 2 dây ǁ L = 5m | 212,000 | |
BA4S-2M | Nguồn AC ǁ 4 dây ǁ L = 2m | 257,000 | |
BA4S-5M | Connector Cable | Nguồn AC ǁ 4 dây ǁ L = 5m | 330,000 |
BD4S-2M | (Dạng thẳng) | Nguồn DC ǁ 4 dây ǁ L = 2m | 257,000 |
BD4S-5M | Nguồn DC ǁ 4 dây ǁ L = 5m | 330,000 | |
BA4A-2M | Nguồn AC ǁ 4 dây ǁ L = 2m | 257,000 | |
BA4A-5M | Connector Cable | Nguồn AC ǁ 4 dây ǁ L = 5m | 330,000 |
BD4A-2M | (Dạng L) | Nguồn DC ǁ 4 dây ǁ L = 2m | 257,000 |
BD4A-5M | Nguồn DC ǁ 4 dây ǁ L = 5m | 330,000 | |
35 |
CẢM BIẾN QUANG - PHOTO SENSOR | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước Đặc tính riêng | (VNĐ) | ||
DÒNG SẢN PHẨM PR-DẠNG TRÒN | |||
Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC ǁ Ngõ ra: NPN (NO) tối đa 200mA ǁ Tích hợp VR chỉnh độ nhạy ǁ IP66 | |||
PR-R300NC | Thu phát chung ǁ Vỏ kim loại ǁ Dmax: 300mm | 785,000 | |
PR-R300NP | Thu phát chung ǁ Vỏ nhựa ǁ Dmax: 300mm | 785,000 | |
PR-M1NC | Phản xạ gương ǁ Vỏ kim loại ǁ Dmax: 1m | 830,000 | |
PR-M1NP | Φ18mm | Phản xạ gương ǁ Vỏ nhựa ǁ Dmax: 1m | 830,000 |
PR-M2NC | Phản xạ gương ǁ Vỏ kim loại ǁ Dmax: 2m | 830,000 | |
PR-M2NP | Phản xạ gương ǁ Vỏ nhựa ǁ Dmax: 2m | 830,000 | |
PR-T10NC | Thu phát riêng ǁ Vỏ kim loại ǁ Dmax: 10m | 909,000 | |
PR-T10NP | Thu phát riêng ǁ Vỏ nhựa ǁ Dmax: 10m | 909,000 | |
DÒNG SẢN PHẨM PY (CHỈ THU PHÁT RIÊNG) | |||
Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC ǁ Ngõ ra: NPN/PNP tối đa 100mA ǁ IP67 | |||
PY-T3N-D | Dmax:3m ǁ NPN ǁ Dark On | 645,000 | |
PY-T3N-L | 16 x 28 x 8 | Dmax:3m ǁ NPN ǁ Light On | 645,000 |
PY-T3P-D | Dmax:3m ǁ PNP ǁ Dark On | 539,000 | |
PY-T3P-L | Dmax:3m ǁ PNP ǁ Light On | 539,000 | |
DÒNG SẢN PHẨM PN | |||
Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC ǁ Ngõ ra: NPN tối đa 200mA ǁ Tích hợp VR chỉnh độ nhạy | |||
PN-R02 | Thu phát chung ǁ Dmax: 0.2m | 539,000 | |
PN-M1 | 16 x 28 x 51 | Phản xạ gương ǁ Dmax: 1m | 539,000 |
PN-T3 | Thu phát riêng ǁ Dmax: 3m | 539,000 | |
DÒNG SẢN PHẨM PU | |||
Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC ǁ Ngõ ra: NPN tối đa 200mA ǁ Lựa chọn Light On/ Dark On ǁ IP65 | |||
PU-30 | D = 30mm ǁ Không tích hợp VR | 678,000 | |
52 x 72 x 20 | |||
PU-30S | D = 30mm ǁ Tích hợp VR | 721,000 | |
PU-50 | D = 50mm ǁ Không tích hợp VR | 698,000 | |
78 x 85 x20 | |||
PU-50S | D = 50mm ǁ Tích hợp VR | 741,000 | |
36 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
DÒNG SẢN PHẨM PLD - Thu phát chung khoảng cách xa | |||
Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC ǁ Ngõ ra: Tải trở ǁ Lựa chọn Light On/ Dark On ǁ IP64 | |||
PLD-R2N | Dmax: 2m ǁ NPN ǁ Tích hợp VR | 642,000 | |
23 x 49 x18 | |||
PLD-R2P | Dmax: 2m ǁ PNP ǁ Tích hợp VR | 642,000 | |
DÒNG SẢN PHẨM PL-D - Thu phát chung khoảng cách xa | |||
Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC ǁ Ngõ ra: NPN/PNP tối đa 150mA ǁ Lựa chọn Light On/ Dark On ǁ IP65 | |||
PL-D2B | 24 x 65 x57 | Dmax: 2m ǁ Tích hợp VR | 657,000 |
DÒNG SẢN PHẨM PEN | |||
Ngõ ra: NPN/PNP tối đa 150mA hoặc Relay ǁ Tích hợp VR chỉnh độ nhạy | |||
Lựa chọn Light On/ Dark On ǁ IP65 | |||
PEN-R700A | Thu phát chung ǁ Dmax: 0.7m ǁ Ngõ ra: Relay | 643,000 | |
ǁ Nguồn cấp: 24 ~ 240Vac/dc | |||
PEN-R700B | Thu phát chung ǁ Dmax: 0.7m ǁ Ngõ ra: NPN/ | 638,000 | |
PNP ǁ Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC | |||
PEN-M5A | Phản xạ gương ǁ Dmax: 5m ǁ Ngõ ra: Relay ǁ | 643,000 | |
18 x 50 x 50 | Nguồn cấp: 24 ~ 240Vac/dc | ||
PEN-M5B | Phản xạ gương ǁ Dmax: 5m ǁ Ngõ ra: | 642,000 | |
PNP ǁ Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC | |||
PEN-T10A | Thu phát riêng ǁ Dmax: 10m ǁ Ngõ ra: Relay ǁ | 816,000 | |
Nguồn cấp: 24 ~ 240Vac/dc | |||
PEN-T10B | Thu phát riêng ǁ Dmax: 10m ǁ Ngõ ra: NPN/ | 816,000 | |
PNP ǁ Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC | |||
DÒNG SẢN PHẨM PE | |||
Nguồn cấp: 24 ~ 240Vac/dc ǁ Ngõ ra: Relay ǁ Tích hợp VR chỉnh độ nhạy ǁ IP54 | |||
PE-R05D | Thu phát chung ǁ Dmax: 0.5m ǁ Light On | 649,000 | |
PE-M3D | 20 x 60 x 60 | Phản xạ gương ǁ Dmax: 3m ǁ Dark On | 649,000 |
PE-T5D | Thu phát riêng ǁ Dmax: 5m ǁ Dark On | 690,000 | |
37 |
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
MÃ HÀNG | Kích thước Đặc tính riêng | (VNĐ) |
DÒNG SẢN PHẨM PTX | ||
Ngõ ra: NPN/PNP tối đa 150mA hoặc Relay ǁ Tích hợp VR chỉnh độ nhạy | ||
Lựa chọn Light On/ Dark On ǁ IP66 | ||
PTX-R1A | Thu phát chung ǁ Dmax:1m ǁ Ngõ ra: Relay ǁ | 893,000 |
Nguồn cấp: 24 ~ 240Vac/dc | ||
PTX-R1A-T | Thu phát chung ǁ Dmax:1m ǁ Ngõ ra: Relay ǁ | 959,000 |
Nguồn cấp: 24 ~ 240Vac/dc ǁ Timer | ||
PTX-R1B | Thu phát chung ǁ Dmax:1m ǁ Ngõ ra: NPN/ | 893,000 |
PNP ǁ Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC | ||
PTX-R1B-T | Thu phát chung ǁ Dmax:1m ǁ Ngõ ra: NPN/ | 959,000 |
PNP ǁ Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC ǁ Timer | ||
PTX-M7A | Phản xạ gương ǁ Dmax:7m ǁ Ngõ ra: Relay ǁ | 893,000 |
Nguồn cấp: 24 ~ 240Vac/dc | ||
PTX-M7A-T | Phản xạ gương ǁ Dmax:7m ǁ Ngõ ra: Relay ǁ | 959,000 |
Nguồn cấp: 24 ~ 240Vac/dc ǁ Timer | ||
PTX-M7B | Phản xạ gương ǁ Dmax:7m ǁ Ngõ ra: NPN/ | 893,000 |
PNP ǁ Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC | ||
PTX-M7B-T | Phản xạ gương ǁ Dmax:7m ǁ Ngõ ra: NPN/ | 959,000 |
PNP ǁ Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC ǁ Timer | ||
PTX-T15A | Thu phát riêng ǁ Dmax:15m ǁ Ngõ ra:Relay ǁ | 893,000 |
Nguồn cấp: 24 ~ 240Vac/dc | ||
PTX-T15A-T | Thu phát riêng ǁ Dmax:15m ǁ Ngõ ra:Relay ǁ | 959,000 |
Nguồn cấp: 24 ~ 240Vac/dc ǁ Timer | ||
PTX-T15B | Thu phát riêng ǁ Dmax:15m ǁ Ngõ ra:NPN/ | 893,000 |
PNP ǁ Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC | ||
PTX-T15B-T | Thu phát riêng ǁ Dmax:15m ǁ Ngõ ra:NPN/ | 959,000 |
PNP ǁ Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC ǁ Timer | ||
PHỤ KIỆN | ||
HY-M5 | Gương sử dụng cho dòng cảm biến phản xạ | 53,000 |
41 x 60 x 8 | ||
38 |
CẢM BIẾN SỢI QUANG - FIBER OPTIC SENSOR | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước Đặc tính riêng | (VNĐ) | ||
DÒNG SẢN PHẨM PFD | |||
Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC ǁ Ngõ ra: NPN/PNP tối đa 200mA ǁ LED hiển thị 4 số ǁ IP66 |
PFD-RGN | Chức năng chung ǁ Ngõ ra NPN | 1,268,000 | |
PFD-RGP | 10 x 30 x 67 | Chức năng chung ǁ Ngõ ra PNP | 1,268,000 |
PFD-RMN | Đa chức năng ǁ Ngõ ra NPN | 1,588,000 | |
PFD-RMP | Đa chức năng ǁ Ngõ ra PNP | 1,588,000 |
CẢM BIẾN TỪ - PROXIMITY SENSOR | |||
DÒNG SẢN PHẨM UP - Dạng vuông |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
UP12S-4NA | D = 4mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 312,000 | |
UP12S-4PA | D = 4mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 312,000 | |
UP12S-4NC | □ 12mm | D = 4mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 312,000 |
UP12S-4PC | D = 4mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 312,000 | |
UP12S-4TA | D = 4mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 312,000 | |
UP12S-4TC | D = 4mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 312,000 | |
UP18S-5NA | D = 5mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 191,000 | |
UP18S-5PA | D = 5mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 191,000 | |
UP18S-5NC | D = 5mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 191,000 | |
UP18S-5PC | D = 5mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 191,000 | |
UP18S-5TA | D = 5mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 191,000 | |
UP18S-5TC | D = 5mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 191,000 | |
UP18S-8NA | □ 18mm | D = 8mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 191,000 |
UP18S-8PA | D = 8mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 191,000 | |
UP18S-8NC | D = 8mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 191,000 | |
UP18S-8PC | D = 8mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 191,000 | |
UP18S-8TA | D = 8mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 191,000 | |
UP18S-8TC | D = 8mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 191,000 | |
39 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
UP25S-5NA | D = 5mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 201,000 | |
UP25S-5PA | D = 5mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 201,000 | |
UP25S-5NC | D = 5mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 201,000 | |
UP25S-5PC | D = 5mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 201,000 | |
UP25S-5TA | D = 5mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 204,000 | |
UP25S-5TC | D = 5mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 204,000 | |
UP25S-5AA | D = 5mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 361,000 | |
UP25S-5AC | D = 5mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 361,000 | |
UP25S-8NA | D = 8mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 201,000 | |
UP25S-8PA | D = 8mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 201,000 | |
UP25S-8NC | □ 25mm | D = 8mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 201,000 |
UP25S-8PC | D = 8mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 201,000 | |
UP25S-8TA | D = 8mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 204,000 | |
UP25S-8TC | D = 8mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 204,000 | |
UP25S-8AA | D = 8mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 361,000 | |
UP25S-8AC | D = 8mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 361,000 | |
UP25S-12NA | D = 12mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 201,000 | |
UP25S-12PA | D = 12mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 201,000 | |
UP25S-12NC | D = 12mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 201,000 | |
UP25S-12PC | D = 12mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 201,000 | |
UP25S-12TA | D = 12mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 204,000 | |
UP25S-12TC | D = 12mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 204,000 | |
UP30S-10NA | D = 10mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 218,000 | |
UP30S-10PA | D = 10mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 218,000 | |
UP30S-10NC | D = 10mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 218,000 | |
UP30S-10PC | D = 10mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 218,000 | |
UP30S-10TA | D = 10mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 222,000 | |
UP30S-10TC | D = 10mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 222,000 | |
UP30S-10AA | D = 10mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 391,000 | |
UP30S-10AC | □ 30mm | D = 10mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 391,000 |
UP30S-15NA | D = 15mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 218,000 | |
UP30S-15PA | D = 15mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 218,000 | |
UP30S-15NC | D = 15mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 218,000 | |
UP30S-15PC | D = 15mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 218,000 | |
UP30S-15TA | D = 15mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 222,000 | |
UP30S-15TC | D = 15mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 222,000 | |
UP30S-15AA | D = 15mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 391,000 | |
UP30S-15AC | D = 15mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 391,000 | |
UP40S-20NA | D = 20mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 338,000 | |
UP40S-20PA | D = 20mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 338,000 | |
UP40S-20NC | D = 20mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 338,000 | |
UP40S-20PC | □ 40mm | D = 20mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 338,000 |
UP40S-20TA | D = 20mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 338,000 | |
UP40S-20TC | D = 20mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 338,000 | |
UP40S-20AA | D = 20mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 521,000 | |
UP40S-20AC | D = 20mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 521,000 | |
40 |
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | ||
MÃ HÀNG | Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) |
DÒNG SẢN PHẨM UP - Dạng dẹt | |||
UP25F-8NA | D = 8mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 309,000 | |
UP25F-8PA | D = 8mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 309,000 | |
UP25F-8NC | D = 8mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 309,000 | |
UP25F-8PC | 25 x 49 | D = 8mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 309,000 |
UP25F-8TA | D = 8mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 309,000 | |
UP25F-8TC | D = 8mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 309,000 | |
UP25F-8AA | D = 8mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 413,000 | |
UP25F-8AC | D = 8mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 413,000 | |
DÒNG SẢN PHẨM UP - Dạng tròn | |||
UP08RM-1.5NA | D = 1.5mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 335,000 | |
UP08RM-1.5PA | D = 1.5mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 335,000 | |
UP08RM-1.5NC | M8 | D = 1.5mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 335,000 |
UP08RM-1.5PC | (Thân ngắn) | D = 1.5mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 335,000 |
Shield | |||
UP08RM-1.5TA | D = 1.5mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 547,000 | |
UP08RM-1.5TC | D = 1.5mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 547,000 | |
UP08RD-2NA | D = 2mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 335,000 | |
UP08RD-2PA | D = 2mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 335,000 | |
UP08RD-2NC | M8 | D = 2mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 335,000 |
UP08RD-2PC | (Thân ngắn) | D = 2mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 335,000 |
None Shield | |||
UP08RD-2TA | D = 2mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 547,000 | |
UP08RD-2TC | D = 2mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 547,000 | |
UP12RM-2NA | D = 2mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 286,000 | |
UP12RM-2PA | D = 2mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 286,000 | |
UP12RM-2NC | D = 2mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 286,000 | |
UP12RM-2PC | M12 | D = 2mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 286,000 |
UP12RM-2TA | (Thân ngắn) | D = 2mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 286,000 |
Shield | |||
UP12RM-2TC | D = 2mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 286,000 | |
UP12RM-2AA | D = 2mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 411,000 | |
UP12RM-2AC | D = 2mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 411,000 | |
UP12RD-4NA | D = 4mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 286,000 | |
UP12RD-4PA | D = 4mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 286,000 | |
UP12RD-4NC | D = 4mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 286,000 | |
UP12RD-4PC | M12 | D = 4mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 286,000 |
UP12RD-4TA | (Thân ngắn) | D = 4mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 286,000 |
None Shield | |||
UP12RD-4TC | D = 4mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 286,000 | |
UP12RD-4AA | D = 4mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 411,000 | |
UP12RD-4AC | D = 4mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 411,000 | |
41 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
UP18RM-5NA | D = 5mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RM-5PA | D = 5mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RM-5NC | D = 5mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RM-5PC | M18 | D = 5mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 |
UP18RM-5TA | (Thân ngắn) | D = 5mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 |
Shield | |||
UP18RM-5TC | D = 5mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RM-5AA | D = 5mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 379,000 | |
UP18RM-5AC | D = 5mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 379,000 | |
UP18RD-8NA | D = 8mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RD-8PA | D = 8mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RD-8NC | D = 8mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RD-8PC | M18 | D = 8mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 |
UP18RD-8TA | (Thân ngắn) | D = 8mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 |
None Shield | |||
UP18RD-8TC | D = 8mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RD-8AA | D = 8mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 379,000 | |
UP18RD-8AC | D = 8mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 379,000 | |
UP30RM-10NA | D = 10mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RM-10PA | D = 10mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RM-10NC | D = 10mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RM-10PC | M30 | D = 10mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 |
UP30RM-10TA | (Thân ngắn) | D = 10mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 |
Shield | |||
UP30RM-10TC | D = 10mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RM-10AA | D = 10mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 443,000 | |
UP30RM-10AC | D = 10mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 443,000 | |
UP30RD-15NA | D = 15mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RD-15PA | D = 15mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RD-15NC | D = 15mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RD-15PC | M30 | D = 15mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 |
UP30RD-15TA | (Thân ngắn) | D = 15mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 |
None Shield | |||
UP30RD-15TC | D = 15mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RD-15AA | D = 15mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 443,000 | |
UP30RD-15AC | D = 15mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 443,000 | |
42 |
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | ||
MÃ HÀNG | Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) |
UP18RLM-5NA | D = 5mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RLM-5PA | D = 5mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RLM-5NC | D = 5mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RLM-5PC | M18 | D = 5mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 |
UP18RLM-5TA | (Thân dài) | D = 5mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 |
Shield | |||
UP18RLM-5TC | D = 5mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RLM-5AA | D = 5mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 379,000 | |
UP18RLM-5AC | D = 5mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 379,000 | |
UP18RLD-8NA | D = 8mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RLD-8PA | D = 8mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RLD-8NC | D = 8mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RLD-8PC | M18 | D = 8mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 |
UP18RLD-8TA | (Thân dài) | D = 8mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 |
None Shield | |||
UP18RLD-8TC | D = 8mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 298,000 | |
UP18RLD-8AA | D = 8mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 379,000 | |
UP18RLD-8AC | D = 8mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 379,000 | |
UP30RLM-10NA | D = 10mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RLM-10PA | D = 10mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RLM-10NC | D = 10mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RLM-10PC | M30 | D = 10mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 |
UP30RLM-10TA | (Thân dài) | D = 10mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 |
Shield | |||
UP30RLM-10TC | D = 10mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RLM-10AA | D = 10mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 377,000 | |
UP30RLM-10AC | D = 10mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 377,000 | |
UP30RLD-15NA | D = 15mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RLD-15PA | D = 15mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RLD-15NC | D = 15mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RLD-15PC | M30 | D = 15mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 |
UP30RLD-15TA | (Thân dài) | D = 15mm ǁ 2 dây - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 |
None Shield | |||
UP30RLD-15TC | D = 15mm ǁ 2 dây - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 332,000 | |
UP30RLD-15AA | D = 15mm ǁ 2 dây - NO ǁ 100 ~ 240VAC | 377,000 | |
UP30RLD-15AC | D = 15mm ǁ 2 dây - NC ǁ 100 ~ 240VAC | 377,000 | |
43 |
DÒNG SẢN PHẨM CUP Dạng tròn - Tích hợp VR | |||
CUP18R-8NA | D = 8mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 401,000 | |
CUP18R-8PA | D = 8mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 417,000 | |
CUP18R-8NC | M18 | D = 8mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 401,000 |
Vỏ kim loại | |||
CUP18R-8PC | None Shield | D = 8mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 417,000 |
CUP18R-8FA | D = 8mm ǁ 2 dây - NO ǁ 24 ~ 240Vac/dc | 503,000 | |
CUP18R-8FC | D = 8mm ǁ 2 dây - NC ǁ 24 ~ 240Vac/dc | 503,000 | |
CUP18RP-8NA | D = 8mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 477,000 | |
CUP18RP-8PA | D = 8mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 498,000 | |
CUP18RP-8NC | M18 | D = 8mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 477,000 |
Vỏ nhựa | |||
CUP18RP-8PC | None Shield | D = 8mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 498,000 |
CUP18RP-8FA | D = 8mm ǁ 2 dây - NO ǁ 24 ~ 240Vac/dc | 581,000 | |
CUP18RP-8FC | D = 8mm ǁ 2 dây - NC ǁ 24 ~ 240Vac/dc | 581,000 | |
CUP30R-15NA | D = 15mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 466,000 | |
CUP30R-15PA | D = 15mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 484,000 | |
CUP30R-15NC | M30 | D = 15mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 466,000 |
Vỏ kim loại | |||
CUP30R-15PC | None Shield | D = 15mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 484,000 |
CUP30R-15FA | D = 15mm ǁ 2 dây - NO ǁ 24 ~ 240Vac/dc | 568,000 | |
CUP30R-15FC | D = 15mm ǁ 2 dây - NC ǁ 24 ~ 240Vac/dc | 568,000 | |
CUP30RP-15NA | D = 15mm ǁ NPN - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 542,000 | |
CUP30RP-15PA | D = 15mm ǁ PNP - NO ǁ 12 ~ 24VDC | 542,000 | |
CUP30RP-15NC | M30 | D = 15mm ǁ NPN - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 542,000 |
Vỏ nhựa | |||
CUP30RP-15PC | None Shield | D = 15mm ǁ PNP - NC ǁ 12 ~ 24VDC | 542,000 |
CUP30RP-15FA | D = 15mm ǁ 2 dây - NO ǁ 24 ~ 240Vac/dc | 645,000 | |
CUP30RP-15FC | D = 15mm ǁ 2 dây - NC ǁ 24 ~ 240Vac/dc | 645,000 | |
44 |
DÒNG SẢN PHẨM PAN | |||
Nguồn cấp: 12 ~ 24VDC ǁ Ngõ ra: NPN/PNP (NO) tối đa 100mA | |||
Dạng thu phát riêng ǁ Dmax = 7m ǁ IP65 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
PAN20-T08N | 140mm | 8 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 3,185,000 |
PAN20-T08P | 8 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 3,185,000 | |
PAN20-T12N | 220mm | 12 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 4,458,000 |
PAN20-T12P | 12 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 4,458,000 | |
PAN20-T16N | 300mm | 16 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 5,733,000 |
PAN20-T16P | 16 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 5,733,000 | |
PAN20-T20N | 380mm | 20 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 7,006,000 |
PAN20-T20P | 20 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 7,006,000 | |
PAN20-T24N | 460mm | 24 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 8,598,000 |
PAN20-T24P | 24 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 8,598,000 | |
PAN20-T28N | 540mm | 28 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 10,617,000 |
PAN20-T28P | 28 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 10,617,000 | |
PAN20-T32N | 620mm | 32 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 11,146,000 |
PAN20-T32P | 32 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 11,146,000 | |
PAN20-T36N | 700mm | 36 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 12,399,000 |
PAN20-T36P | 36 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 12,399,000 | |
PAN20-T40N | 780mm | 40 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 13,693,000 |
PAN20-T40P | 40 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 13,693,000 | |
PAN20-T44N | 860mm | 44 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 15,285,000 |
PAN20-T44P | 44 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 15,285,000 | |
PAN20-T48N | 940mm | 48 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 16,241,000 |
PAN20-T48P | 48 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 16,241,000 | |
PAN40-T04N | 120mm | 4 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 3,185,000 |
PAN40-T04P | 4 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 3,185,000 | |
PAN40-T06N | 200mm | 6 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 4,140,000 |
PAN40-T06P | 6 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 4,140,000 | |
PAN40-T08N | 280mm | 8 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 4,777,000 |
PAN40-T08P | 8 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 4,777,000 | |
PAN40-T10N | 360mm | 10 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 6,370,000 |
PAN40-T10P | 10 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 6,370,000 | |
PAN40-T12N | 440mm | 12 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 7,006,000 |
PAN40-T12P | 12 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 7,006,000 | |
PAN40-T14N | 520mm | 14 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 8,281,000 |
PAN40-T14P | 14Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 8,281,000 | |
PAN40-T16N | 600mm | 16 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 8,918,000 |
PAN40-T16P | 16 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 8,918,000 | |
PAN40-T18N | 680mm | 18 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 10,829,000 |
PAN40-T18P | 18 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 10,829,000 | |
PAN40-T20N | 760mm | 20Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 11,783,000 |
PAN40-T20P | 20 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 11,783,000 | |
PAN40-T22N | 840mm | 22 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 12,739,000 |
PAN40-T22P | 22 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 12,739,000 | |
PAN40-T24N | 920mm | 24 Trục quang ǁ Ngõ ra NPN | 13,693,000 |
PAN40-T24P | 24 Trục quang ǁ Ngõ ra PNP | 13,693,000 | |
45 |
BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY - ENCODER | ||||||
DÒNG SẢN PHẨM HE - DẠNG TRỤC | ||||||
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ||||||
MÃ HÀNG | Đường | □ | ĐƠN GIÁ | |||
kính | Xung/vòng | Δ | ⌂ | Nguồn cấp | (VNĐ) | |
(mm) | ||||||
N24/O24/T24 | 12 ~ 24VDC | |||||
Ngoài: | 1, 2, 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, | N12/O12/T12 | 5 ~ 12VDC | 1,166,000 | ||
HE40B-6-□-Δ-⌂ | 40 | 50, 60, 75, 100, 120, 150 | ||||
Trục: 6 | L5 | 5VDC | ||||
N24/O24/T24 | 12 ~ 24VDC | |||||
200, 240, 250, 300 | N12/O12/T12 | 5 ~ 12VDC | 1,216,000 | |||
Ngoài: | L5 | 5VDC | ||||
HE40B-8-□-Δ-⌂ | 40 | |||||
Trục: 8 | N24/O24/T24 | 12 ~ 24VDC | ||||
360, 400, 500, 512, 600, 800, | N12/O12/T12 | 5 ~ 12VDC | 1,365,000 | |||
1000, 1024 | 2: A, B | |||||
3: A, B, Z | L5 | 5VDC | ||||
3C: A, B, /Z | ||||||
Ngoài: | 4: A, /A, B, /B | N24/O24/T24 | 12 ~ 24VDC | |||
HE50B-8-□-Δ-⌂ | 50 | 6: A, /A, B, /B, C, /C | ||||
Trục: 8 | 1200, 1500, 1800, 2000 | N12/O12/T12 | 5 ~ 12VDC | 1,543,000 | ||
L5 | 5VDC | |||||
N24/O24/T24 | 12 ~ 24VDC | |||||
1, 2, 5, 10, 15, 20, 25, 30, 40, | ||||||
50, 60, 75, 100, 120, 150, 200, | N12/O12/T12 | 5 ~ 12VDC | 1,365,000 | |||
240, 250, 300 | ||||||
Ngoài: | L5 | 5VDC | ||||
HE40H-8-□-Δ-⌂ | 40 | |||||
Lỗ: 8 | N24/O24/T24 | 12 ~ 24VDC | ||||
360, 400, 500, 512, 600, 800, | ||||||
1000, 1024, 1200, 1500, 1800, | N12/O12/T12 | 5 ~ 12VDC | 1,480,000 | |||
2000 | ||||||
L5 | 5VDC | |||||
DÒNG SẢN PHẨM PSC - DẠNG ĐO CHIỀU DÀI | ||||||
PSC-MA-AB-⌂ | Chu vi: | 1xung/m | ||||
250mm | ||||||
PSC-MB-AB-⌂ | Tỉ lệ: 4:1 | 1xung/cm | N24/024/T24 | 12 ~ 24VDC | ||
Chu vi: | ||||||
PSC-MC-AB-⌂ | 250mm | 1xung/mm | ||||
Tỉ lệ: 2:1 | A + B | 1,480,000 | ||||
PSC-YA-AB-⌂ | 1xung/yard | |||||
Chu vi: | ||||||
PSC-YB-AB-⌂ | 228.6mm | 1xung/0.1y | N12/O12/T12 | 5 ~ 12VDC | ||
Tỉ lệ: 4:1 | ||||||
PSC-YC-AB-⌂ | 1xung/0.01y | |||||
Chú ý: | ||||||
N : Ngõ ra NPN có điện áp | ||||||
O : Ngõ ra NPN không điện áp | ||||||
T : Ngõ ra Totem Pole | ||||||
L : Ngõ ra Line driver | ||||||
46 |
ĐỒNG HỒ XUNG ĐA NĂNG - PULSE METER | |||
BỘ HIỂN THỊ - PANEL METER | |||
Hiển thị LED 4 Số - Điện áp nguồn: 100~ 240VAC - Phím mềm | |||
Dải đo: Điện áp ( V/mV) - Dòng điện ( A, mA ); Ngõ ra: Relay/ NPN/ PNP/ 4 ~ 20mA/ RS485 | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
MP6-4-□□-N-A | Chỉ hiển thị | 1,005,000 | |
MP6-4-□□-0-A | 3 Ngõ ra relay ǁ 4 ~ 20mA | 2,127,000 | |
MP6-4-□□-1-A | 72 x 36 | 3 Ngõ ra relay | 1,846,000 |
MP6-4-□□-4-A | 3 Ngõ ra NPN ǁ 4 ~ 20mA | 2,127,000 | |
MP6-4-□□-5-A | 3 Ngõ ra PNP ǁ 4 ~ 20mA | 2,127,000 | |
MP3-4-□□-N-A | Chỉ hiển thị | 975,000 | |
MP3-4-□□-0-A | 3 Ngõ ra relay ǁ 4 ~ 20mA | 2,072,000 | |
MP3-4-□□-1-A | 3 Ngõ ra relay | 1,799,000 | |
MP3-4-□□-2-A | 3 Ngõ ra NPN ǁ Ngõ ra BCD ( Static ) | 2,072,000 | |
MP3-4-□□-3-A | 3 Ngõ ra PNP ǁ Ngõ ra BCD ( Static ) | 2,072,000 | |
MP3-4-□□-4-A | 3 Ngõ ra NPN ǁ 4 ~ 20mA | 2,072,000 | |
MP3-4-□□-5-A | 96 x 48 | 3 Ngõ ra PNP ǁ 4 ~ 20mA | 2,072,000 |
MP3-4-□□-6-A | 3 Ngõ ra NPN ǁ Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp | 2,072,000 | |
MP3-4-□□-7-A | 3 Ngõ ra PNP ǁ Ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp | 2,072,000 | |
MP3-4-□□-8-A | 3 Ngõ ra NPN ǁ Truyền thông RS485 | 2,072,000 | |
MP3-4-□□-9-A | 3 Ngõ ra PNP ǁ Truyền thông RS485 | 2,072,000 | |
MP3-4-□□-10-A | Ngõ ra BCD ( Dynamic ) | 2,072,000 | |
MP3-4-□□-11-A | 3 Ngõ ra Relay ǁ Truyền thông RS485 | 2,072,000 | |
Ghi chú: □□: AV ( Đo điện áp AC ) ; AA ( Đo dòng điện AC ); DV ( Đo điện áp DC ); DA ( Đo dòng điện DC ) | |||
ĐỒNG HỒ XUNG ĐA NĂNG - PULSE METER | |||
Hiển thị LED 4 Số - Điện áp nguồn: 100~ 240VAC - Phím mềm - Ngõ vào: NPN/ PNP 12VDC | |||
Ngõ ra: Relay/ NPN/ PNP/ 4 ~ 20mA - Đo v/p ; m/p ; Chiều dài…. | |||
RP3-5AN | Chỉ hiển thị | 1,294,000 | |
RP3-5A1 | 96 x 48 | 3 Ngõ ra relay | 1,470,000 |
RP3-5A2 | 5 Ngõ ra relay | 1,645,000 | |
RP3-5A4 | 5 Ngõ ra NPN ǁ 4 ~ 20mA | 1,645,000 | |
BP6-5AN | 72 x 36 | Chỉ hiển thị | 1,294,000 |
BP6-5A1 | 3 Ngõ ra relay | 1,294,000 | |
47 |
BỘ ĐỊNH THỜI - TIMER | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
Bộ đếm/ Bộ định thời - Dòng LC (thay thế dòng GE) | |||
Hiển thị màn hình LCD 4/6 số - Điện áp nguồn: 100~ 240VAC |
LC3-P61NA | LCD 6 số ǁ 1 output | 1,082,000 | |
LC3-P62NA | 96 x 48 | LCD 6 số ǁ 2 output | 1,584,000 |
LC3-P61CA | LCD 6 số ǁ 1 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 1,943,000 | |
LC3-P62CA | LCD 6 số ǁ 2 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 2,177,000 | |
LC4-P41NA | LCD 4 số ǁ 1 output | 1,019,000 | |
LC4-P42NA | LCD 4 số ǁ 2 output | 1,239,000 | |
LC4-P61NA | LCD 6 số ǁ 1 output | 1,082,000 | |
LC4-P62NA | 48 x 48 | LCD 6 số ǁ 2 output | 1,302,000 |
LC4-P41CA | LCD 4 số ǁ 1 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 1,674,000 | |
LC4-P42CA | LCD 4 số ǁ 2 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 1,809,000 | |
LC4-P61CA | LCD 6 số ǁ 1 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 1,731,000 | |
LC4-P62CA | LCD 6 số ǁ 2 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 1,920,000 | |
LC6-P61NA | 72 x 36 | LCD 6 số ǁ 1 output | 1,082,000 |
LC6-P62NA | LCD 6 số ǁ 2 output | 1,302,000 | |
LC7-P61NA | LCD 6 số ǁ 1 output | 1,349,000 | |
LC7-P62NA | 72 x 72 | LCD 6 số ǁ 2 output | 1,584,000 |
LC7-P61CA | LCD 6 số ǁ 1 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 1,964,000 | |
LC7-P62CA | LCD 6 số ǁ 2 output ǁ Truyền thông Modbus (RS485) | 2,210,000 | |
Bộ đếm/ Bộ định thời - Dòng GE | |||
Hiển thị LED 4/6 số - Điện áp nguồn: 100~ 240VAC - Phím mềm | |||
GE3-P61A | LED 6 số ǁ 1 cài đặt | 1,082,000 | |
GE3-P62A | 96 x 48 | LED 6 số ǁ 2 cài đặt | 1,584,000 |
GE3-T6A | LED 6 số ǁ Chỉ hiển thị | 1,131,000 | |
GE4-P41A | LED 4 số ǁ 1 cài đặt | 1,019,000 | |
GE4-P42A | LED 4 số ǁ 2 cài đặt | 1,239,000 | |
GE4-P61A | 48 x 48 | LED 6 số ǁ 1 cài đặt | 1,082,000 |
GE4-P62A | LED 6 số ǁ 2 cài đặt | 1,302,000 | |
GE4-T6A | LED 6 số ǁ Chỉ hiển thị | 1,082,000 | |
GE6-P61A | LED 6 số ǁ 1 cài đặt | 1,082,000 | |
GE6-P62A | 72 x 36 | LED 6 số ǁ 2 cài đặt | 1,302,000 |
GE6-T6A | LED 6 số ǁ Chỉ hiển thị | 1,082,000 | |
GE7-P61A | LED 6 số ǁ 1 cài đặt | 1,349,000 | |
GE7-P62A | 72 x 72 | LED 6 số ǁ 2 cài đặt | 1,584,000 |
GE7-T6A | LED 6 số ǁ Chỉ hiển thị | 1,131,000 | |
48 |
Bộ đếm/ Bộ định thời - Dòng GF | |||
Hiển thị LED 4/6 số - Điện áp nguồn: 100~ 240VAC - Phím cơ | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
GF4-P41N | 48 x48 | LED 4 số ǁ 1 cài đặt | 1,204,000 |
GF7-P41E | LED 4 số ǁ 1 cài đặt | 1,523,000 | |
GF7-P42E | LED 4 số ǁ 2 cài đặt | 2,030,000 | |
GF7-P61E | 72 x 72 | LED 6 số ǁ 1 cài đặt | 1,755,000 |
GF7-P62E | LED 6 số ǁ 2 cài đặt | 2,261,000 | |
GF7-T60N | LED 6 số ǁ Chỉ hiển thị | 1,276,000 | |
Bộ đếm - Dòng LC1 | |||
Hiển thị LCD 8 số - Điện áp nguồn: PIN | |||
LC1-N | Ngõ vào không điện áp | 572,000 | |
48 x 24 | |||
LC1-F | Ngõ vào điện áp tự do | 610,000 | |
Bộ định thời - Dòng LT1 | |||
Hiển thị LCD 8 số - Điện áp nguồn: PIN | |||
LT1-N | Ngõ vào không điện áp | 576,000 | |
48 x 24 | |||
LT1-F | Ngõ vào điện áp tự do | 621,000 | |
Bộ định thời ( Thời gian thực) - Dòng LY7 | |||
- Màn hình graphic LCD | |||
LY7 | 72 x 72 | - Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC | 1,382,000 |
- 2 ngõ ra relay | |||
- Cài đặt chương trình Tuần/ Năm. | |||
Bộ định thời - Dòng LF4N | |||
Hiển thị LCD - Nguồn cấp : 24 ~ 240VAC/DC | |||
LF4N-A | 10 chế độ hoạt động ǁ 1 ngõ ra ǁ 8 chân tròn | 898,000 | |
LF4N-B | 1 chế độ hoạt động ǁ 2 ngõ ra ǁ 8 chân tròn | 898,000 | |
48 x 48 | |||
LF4N-C | 1 chế độ hoạt động ǁ 2 ngõ ra ǁ 8 chân tròn | 898,000 | |
LF4N-D | 10 chế độ hoạt động ǁ 1 ngõ ra ǁ 11 chân tròn | 898,000 | |
49 |
Bộ định thời - Dòng TF4 | |||
Hiển thị LED 4 số - Cài đặt phím cơ - Nguồn cấp : 100 ~ 240VAC/DC - 8 chân tròn | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
TF4N-AUAR | Đếm lên ǁ Dải : 999.9s/ 9999s | 1,073,000 | |
TF4N-BUAR | Đếm lên ǁ Dải : 9m59.9s/59m59s | 1,073,000 | |
TF4N-CUAR | Đếm lên ǁ Dải : 999.9m/59h59m | 1,073,000 | |
48 x 48 | |||
TF4N-ADAR | Đếm xuống ǁ Dải : 999.9s/ 9999s | 1,073,000 | |
TF4N-BDAR | Đếm xuống ǁ Dải : 9m59.9s/59m59s | 1,073,000 | |
TF4N-CDAR | Đếm xuống ǁ Dải : 999.9m/59h59m | 1,073,000 | |
Bộ định thời - Dòng MA4N | |||
Không hiển thị - Cài đặt núm vặn - Đa chế độ họa động - Nguồn cấp : 24 ~ 240VAC/DC | |||
MA4N-A | 2 Ngõ ra ǁ 11 chân tròn | 317,000 | |
MA4N-B | 48 x 48 | 2 Ngõ ra ǁ 11 chân tròn | 317,000 |
MA4N-C | 2 Ngõ ra ǁ 8 chân tròn | 317,000 | |
Bộ định thời mini - Dòng T21 | |||
Không hiển thị - Cài đặt núm vặn - On Delay - 14 chân dẹp nhỏ | |||
T21-1-4A20 | 200 ~ 230Vac ǁ 1s/ 10s/ 1m/ 10m | 233,000 | |
T21-3-4A20 | 200 ~ 230Vac ǁ 3s/ 30s/ 3m/ 30m | 233,000 | |
T21-6-4A20 | 200 ~ 230Vac ǁ 6s/ 60s/ 6m/ 60m | 233,000 | |
T21-3H-4A20 | 22 x 28 | 200 ~ 230Vac ǁ 3h/ 6h/ 12h/ 24h | 233,000 |
T21-1-4D24 | 24VDC ǁ 1s/ 10s/ 1m/ 10m | 233,000 | |
T21-3-4D24 | 24VDC ǁ 3s/ 30s/ 3m/ 30m | 233,000 | |
T21-6-4D24 | 24VDC ǁ 6s/ 60s/ 6m/ 60m | 233,000 | |
T21-3H-4D24 | 24VDC ǁ 3h/ 6h/ 12h/ 24h | 233,000 | |
Bộ định thời - Dòng T38N | |||
Không hiển thị - Cài đặt núm vặn - On Delay - 8 chân tròn | |||
T38N-01A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 1s/ 1m/ 1h | 176,000 | |
T38N-03A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 3s/ 3m/ 3h | 176,000 | |
T38N-06A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 6s/ 6m/ 6h | 176,000 | |
T38N-10A | 40 x 50 | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 10s/ 10m/ 10h | 176,000 |
T38N-30A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 30s/ 30m/ 30h | 176,000 | |
T38N-60A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 60s/ 60m/ 60h | 176,000 | |
T38N-12HA | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 12h/ 24h/ 48h | 176,000 | |
50 |
Bộ định thời - Dòng T48N | |||
Không hiển thị - Cài đặt núm vặn - On Delay - 8 chân tròn | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
T48N-01A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 1s/ 1m/ 1h | 215,000 | |
T48N-03A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 3s/ 3m/ 3h | 215,000 | |
T48N-06A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 6s/ 6m/ 6h | 215,000 | |
T48N-10A | 48 x 48 | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 10s/ 10m/ 10h | 215,000 |
T48N-30A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 30s/ 30m/ 30h | 215,000 | |
T48N-60A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 60s/ 60m/ 60h | 215,000 | |
T48N-12HA | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 12h/ 24h/ 48h | 215,000 | |
Bộ định thời - Dòng T57N | |||
Không hiển thị - Cài đặt núm vặn - On Delay - 8 chân tròn | |||
T57N-E-01A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 1s/ 1m/ 1h ǁ Gắn thanh ray | 189,000 | |
T57N-E-03A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 3s/ 3m/ 3h ǁ Gắn thanh ray | 189,000 | |
T57N-E-06A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 6s/ 6m/ 6h ǁ Gắn thanh ray | 189,000 | |
T57N-E-10A | 24 ~ 240V ǁ 10s/ 10m/ 10h ǁ Gắn thanh ray | 189,000 | |
T57N-E-30A | 24 ~ 240V ǁ 30s/ 30m/ 30h ǁ Gắn thanh ray | 189,000 | |
T57N-E-60A | 24 ~ 240V ǁ 60s/ 60m/ 60h ǁ Gắn thanh ray | 189,000 | |
T57N-E-12HA | 24 ~ 240V ǁ 12h/ 24h/ 48h ǁ Gắn thanh ray | 189,000 | |
T57N-P-01A | 58 x 84 | ||
24 ~ 240Vac/Dc ǁ 1s/ 1m/ 1h ǁ Gắn mặt tủ | 183,000 | ||
T57N-P-03A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 3s/ 3m/ 3h ǁ Gắn mặt tủ | 183,000 | |
T57N-P-06A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 6s/ 6m/ 6h ǁ Gắn mặt tủ | 183,000 | |
T57N-P-10A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 10s/ 10m/ 10h ǁ Gắn mặt tủ | 183,000 | |
T57N-P-30A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 30s/ 30m/ 30h ǁ Gắn mặt tủ | 183,000 | |
T57N-P-60A | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 60s/ 60m/ 60h ǁ Gắn mặt tủ | 183,000 | |
T57N-P-12HA | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 12h/ 24h/ 48h ǁ Gắn mặt tủ | 183,000 | |
51 |
Không hiển thị - Cài đặt núm vặn - Twin Timer - 8 chân tròn | |||
MÃ HÀNG |
KÍCH THƯỚC |
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
TF62N-E-01D | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 1s/ 1m/ 1h ǁ Gắn thanh ray | 180,000 | |
TF62N-E-03D | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 3s/ 3m/ 3h ǁ Gắn thanh ray | 180,000 | |
TF62N-E-06D | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 6s/ 6m/ 6h ǁ Gắn thanh ray | 180,000 | |
TF62N-E-10D | 24 ~ 240V ǁ 10s/ 10m/ 10h ǁ Gắn thanh ray | 180,000 | |
TF62N-E-30D | 24 ~ 240V ǁ 30s/ 30m/ 30h ǁ Gắn thanh ray | 180,000 | |
TF62N-E-60D | 24 ~ 240V ǁ 60s/ 60m/ 60h ǁ Gắn thanh ray | 180,000 | |
58 x 84 | |||
TF62N-P-01D | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 1s/ 1m/ 1h ǁ Gắn mặt tủ | 175,000 | |
TF62N-P-03D | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 3s/ 3m/ 3h ǁ Gắn mặt tủ | 175,000 | |
TF62N-P-06D | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 6s/ 6m/ 6h ǁ Gắn mặt tủ | 175,000 | |
TF62N-P-10D | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 10s/ 10m/ 10h ǁ Gắn mặt tủ | 175,000 | |
TF62N-P-30D | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 30s/ 30m/ 30h ǁ Gắn mặt tủ | 175,000 | |
TF62N-P-60D | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 60s/ 60m/ 60h ǁ Gắn mặt tủ | 175,000 | |
Bộ định thời - Dòng TF62D | |||
Không hiển thị - Cài đặt núm vặn - Dual Timer - 8 chân tròn | |||
TF62D-E-01F | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 1s/ 1m/ 1h ǁ Gắn thanh ray | 228,000 | |
TF62D-E-03F | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 3s/ 3m/ 3h ǁ Gắn thanh ray | 228,000 | |
TF62D-E-06F | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 6s/ 6m/ 6h ǁ Gắn thanh ray | 228,000 | |
TF62D-E-10F | 24 ~ 240V ǁ 10s/ 10m/ 10h ǁ Gắn thanh ray | 228,000 | |
TF62D-E-30F | 24 ~ 240V ǁ 30s/ 30m/ 30h ǁ Gắn thanh ray | 228,000 | |
TF62D-E-60F | 24 ~ 240V ǁ 60s/ 60m/ 60h ǁ Gắn thanh ray | 228,000 | |
TF62D-P-01F | 58 x 84 | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 1s/ 1m/ 1h ǁ Gắn mặt tủ | 401,000 |
TF62D-P-03F | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 3s/ 3m/ 3h ǁ Gắn mặt tủ | 401,000 | |
TF62D-P-06F | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 6s/ 6m/ 6h ǁ Gắn mặt tủ | 401,000 | |
TF62D-P-10F | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 10s/ 10m/ 10h ǁ Gắn mặt tủ | 401,000 | |
TF62D-P-30F | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 30s/ 30m/ 30h ǁ Gắn mặt tủ | 401,000 | |
TF62D-P-60F | 24 ~ 240Vac/Dc ǁ 60s/ 60m/ 60h ǁ Gắn mặt tủ | 401,000 | |
52 |
BỘ GHI NHIỆT DÒNG MÀN HÌNH CẢM ỨNG - GR200 | |||
Màn hình 5.7'' TFT LCD; Ngõ vào: 2 loại RTD, 12 loại Thermocouple, 4 loại DC Volt. | |||
Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC; Kích thước: 144 (W) × 144 (H) × 173.5 (D). | |||
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
GR200-2N0 | 2 kênh ngõ vào, RS422/485. | 18,202,000 | |
GR200-210 | 2 kênh ngõ vào, 2 DI/ 6 Relay, RS422/485. | 20,478,000 | |
GR200-220 | 2 kênh ngõ vào, 4 DI/ 12 Relay, RS422/485. | 20,478,000 | |
GR200-4N0 | 4 kênh ngõ vào, RS422/485. | 20,478,000 | |
GR200-410 | 4 kênh ngõ vào, 2 DI/ 6 Relay, RS422/485. | 22,752,000 | |
GR200-420 | 144 x 144 | 4 kênh ngõ vào, 4 DI/ 12 Relay, RS422/485. | 22,752,000 |
GR200-8N0 | 8 kênh ngõ vào, RS422/485. | 22,752,000 | |
GR200-810 | 8 kênh ngõ vào, 2 DI/ 6 Relay, RS422/485. | 25,028,000 | |
GR200-820 | 8 kênh ngõ vào, 4 DI/ 12 Relay, RS422/485. | 25,028,000 | |
GR200-12N0 | 12 kênh ngõ vào, RS422/485. | 29,753,000 | |
GR200-1210 | 12 kênh ngõ vào, 2 DI/ 6 Relay, RS422/485. | 32,028,000 | |
GR200-1220 | 12 kênh ngõ vào, 4 DI/ 12 Relay, RS422/485. | 32,028,000 | |
BỘ GHI NHIỆT GIẤY - RT9 (Series mới - RT9N) | |||
Màn hình LED 7 đoạn; Ngõ vào: 2 loại RTD, 12 loại Thermocouple, 4 loại DC Volt. | |||
Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC; Kích thước: 96 (W) × 96 (H) × 100 (D). | |||
RT9-000 | Đồng hồ ghi nhiệt độ - Đơn vị °C | 6,966,000 | |
RT9-001 | Đồng hồ ghi nhiệt độ - Đơn vị °C | 7,666,000 | |
1 ngõ ra cảnh báo. | |||
RT9-002 | Đồng hồ ghi nhiệt độ - Đơn vị °C | 8,365,000 | |
2 ngõ ra cảnh báo. | |||
RT9-003 | Đồng hồ ghi nhiệt độ - Đơn vị °C | 7,666,000 | |
Truyền thông RS485. | |||
RT9-004 | Đồng hồ ghi nhiệt độ - Đơn vị °C | 8,365,000 | |
Truyền thông RS485 và 1 ngõ ra cảnh báo | |||
RT9-005 | Đồng hồ ghi nhiệt độ - Đơn vị °C | 9,065,000 | |
96 x 96 | Truyền thông RS485 và 2 ngõ ra cảnh báo | ||
RT9-100 | Đồng hồ ghi và điều khiển nhiệt - Đơn vị °C | 9,276,000 | |
RT9-101 | Đồng hồ ghi và điều khiển nhiệt - Đơn vị °C | 9,976,000 | |
1 ngõ ra cảnh báo. | |||
RT9-102 | Đồng hồ ghi và điều khiển nhiệt - Đơn vị °C | 10,500,000 | |
2 ngõ ra cảnh báo. | |||
RT9-103 | Đồng hồ ghi và điều khiển nhiệt - Đơn vị °C | 9,976,000 | |
Truyền thông RS485. | |||
RT9-104 | Đồng hồ ghi và điều khiển nhiệt - Đơn vị °C | 10,500,000 | |
Truyền thông RS485 và 1 ngõ ra cảnh báo | |||
RT9-105 | Đồng hồ ghi và điều khiển nhiệt - Đơn vị °C | 11,202,000 | |
Truyền thông RS485 và 2 ngõ ra cảnh báo | |||
53 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ KHẢ TRÌNH 2 KÊNH - TD500 | |||
Màn hình 5.7'' STN LCD - Ngõ vào: 2 kênh - 100 chương trình, 100 bước/ chương trình (Tối đa 2400 bước) | |||
Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC; Kích thước: 183 (W) × 144 (H) × 110 (D). | |||
TD500-N1 | 8 DI / 8 Relay Output / 8 Transistor Output | 2,192,000 | |
TD500-1N | Truyền thông RS485/ 422 , USB | 21,549,000 | |
TD500-11 | Truyền thông RS485/ 422 , USB | 23,742,000 | |
8 DI / 8 Relay Output / 8 Transistor Output | |||
TD500-2N | Truyền thông RS232 , USB | 21,549,000 | |
TD500-21 | Truyền thông RS232 , USB | 23,742,000 | |
8 DI / 8 Relay Output / 8 Transistor Output | |||
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT & ẨM ĐỘ KHẢ TRÌNH - TH500 | |||
Màn hình 5.7'' STN LCD - Ngõ vào: 1 kênh nhiệt & 1 kênh ẩm | |||
Kích thước: 183 (W) × 144 (H) × 100 (D) - Ngôn ngữ : Korean/ English | |||
100 chương trình, 100 bước/ chương trình ( Tối đa 2000 bước ) - Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC | |||
Ngõ ra điều khiển T/H : SSR/ SCR | |||
TH500-1NN | Ngõ ra Retransmittion T/H : 4 ~ 20mA | 23,742,000 | |
8 DI / 8 Relay Output 1a / 8 Transistor Output | |||
Truyền thông: RS232, RS485, USB | |||
Ngõ ra điều khiển T/H : SSR/ SCR | |||
TH500-21N | 8 DI / 4 Relay Output 1a1b, 8 Relay Output 1a | 23,742,000 | |
183 x 144 | Truyền thông: RS232, RS485, USB | ||
Ngõ ra điều khiển T/H : SSR/ SCR | |||
TH500-24N | 8 DI / 4 Relay Output 1a1b, 8 Relay Output 1a | 24,472,000 | |
Truyền thông: RS232, RS485, USB | |||
8 ngõ ra Open Collector | |||
Ngõ ra điều khiển T/H : SSR/ SCR | |||
TH500-25N | 8 DI/ 12 Relay Output 1a1b, 8 Relay Output 1a | 25,203,000 | |
Truyền thông: RS232, RS485, USB | |||
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT & ẨM ĐỘ KHẢ TRÌNH - TH300 | |||
Màn hình 3.5'' TFT LCD - Ngõ vào: 1 kênh nhiệt & 1 kênh ẩm | |||
Kích thước: 96 (W) × 96 (H) × 120.5 (D) - Ngôn ngữ : Korean/ English/ Chinese | |||
100 chương trình, 100 bước/ chương trình ( Tối đa 2000 bước ) - Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC | |||
Ngõ ra điều khiển T/H : SSR/ SCR - Ngõ ra Retransmittion T/H : 4 ~ 20mA - 4 DI / 8 RO (1a) / 4 O.C | |||
TH300-11 | Truyền thông: RS232 | 14,611,000 | |
Ngôn ngữ: Korean & English | |||
TH300-12 | Truyền thông: RS232 | 14,611,000 | |
Ngôn ngữ: English & Simplified Chinese | |||
TH300-13 | Truyền thông: RS232 | 14,611,000 | |
96 x 96 | Ngôn ngữ: English & Traditional Chinese | ||
TH300-21 | Truyền thông: RS485/ 422 | 14,611,000 | |
Ngôn ngữ: Korean & English | |||
TH300-22 | Truyền thông: RS485/ 422 | 14,611,000 | |
Ngôn ngữ: English & Simplified Chinese | |||
TH300-23 | Truyền thông: RS485/ 422 | 14,611,000 | |
Ngôn ngữ: English & Traditional Chinese | |||
54 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT & ẨM ĐỘ KHẢ TRÌNH - NP200 | |||
LED 7 đoạn và LCD - Kích thước: 96 (W) × 96 (H) × 120.5 (D | |||
Ngõ vào: 12 loại K, 2 loại Pt100, 4 loại điện áp DC, 1 loại dòng 4 ~ 20mA | |||
30 chương trình, 99 bước/ chương trình ( Tối đa 300 bước ) - Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC | |||
NP200-00 | Điều khiển nóng - 4 ngõ vào DI | 7,110,000 | |
NP200-01 | Điều khiển nóng - 4 ngõ vào DI & RS485/ 422 | 7,679,000 | |
NP200-02 | Điều khiển nóng - 8 ngõ vào DI | 7,679,000 | |
NP200-03 | Điều khiển nóng - 8 ngõ vào DI & RS485/ 422 | 8,248,000 | |
NP200-10 | 96 x 96 | Điều khiển nóng/ lạnh (H/C) - 4 ngõ vào DI | 7,679,000 |
NP200-11 | Điều khiển H/C - 4 ngõ vào DI & RS485/ 422 | 8,248,000 | |
NP200-12 | Điều khiển H/C - 8 ngõ vào DI | 8,248,000 | |
NP200-13 | Điều khiển H/C - 8 ngõ vào DI & RS485/ 422 | 8,818,000 | |
NP100-00 | Điều khiển nóng | 4,719,000 | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ PID - DÒNG AX | |||
Màn hình LED 7 đoạn - Ngõ vào: K, J, R, T, Pt100 | |||
Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC - Thời gian lấy mẫu: 0.1s - Điều khiển PID hoặc On/Off | |||
AX4-1A | SSR + Relay 1 + Relay 2 | 738,000 | |
AX4-2A | 48 x 48 | SSR + Relay 1 + Relay 2 + Relay 3 | 798,000 |
AX4-3A | 4 ~ 20mA + Relay 1 | 738,000 | |
AX4-4A | 4 ~ 20mA + Relay 1 + Relay 2 | 798,000 | |
AX2-1A | SSR + Relay 1 + Relay 2 | 912,000 | |
AX2-2A | 48 x 96 | SSR + Relay 1 + Relay 2 + Relay 3 | 972,000 |
AX2-3A | 4 ~ 20mA + Relay 1 | 912,000 | |
AX2-4A | 4 ~ 20mA + Relay 1 + Relay 2 | 972,000 | |
AX3-1A | SSR + Relay 1 + Relay 2 | 912,000 | |
AX3-2A | 96 x 48 | SSR + Relay 1 + Relay 2 + Relay 3 | 972,000 |
AX3-3A | 4 ~ 20mA + Relay 1 | 912,000 | |
AX3-4A | 4 ~ 20mA + Relay 1 + Relay 2 | 972,000 | |
AX7-1A | SSR + Relay 1 + Relay 2 | 912,000 | |
AX7-2A | 72 x 72 | SSR + Relay 1 + Relay 2 + Relay 3 | 972,000 |
AX7-3A | 4 ~ 20mA + Relay 1 | 912,000 | |
AX7-4A | 4 ~ 20mA + Relay 1 + Relay 2 | 972,000 | |
AX9-1A | SSR + Relay 1 + Relay 2 | 912,000 | |
AX9-2A | 96 x 96 | SSR + Relay 1 + Relay 2 + Relay 3 | 972,000 |
AX9-3A | 4 ~ 20mA + Relay 1 | 912,000 | |
AX9-4A | 4 ~ 20mA + Relay 1 + Relay 2 | 972,000 | |
55 |
MODEL | OPTIONS | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | ||
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ KỸ THUẬT SỐ LCD - DÒNG VX | ||||
Màn hình LCD - Ngõ vào: K, J, E, T, R, B, S, L ,N, U, W, PLII | ||||
Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC - Thời gian lấy mẫu: 50 ms | ||||
Basic | 1 ngõ ra - 1 Alarm | 1,163,000 | ||
Out2 | 2 ngõ ra | + 233,000 | ||
A2 | 2 Alarm | + 120,000 | ||
D2 | 2 ngõ vào kỹ thuật số | + 120,000 | ||
D4 | 4 ngõ vào kỹ thuật số | + 233,000 | ||
VX4 | 48 x48 | |||
H1 | CT 1 | + 120,000 | ||
H2 | CT 1 & 2 | + 233,000 | ||
C | Truyền thông RS485 | + 120,000 | ||
R | Ngõ vào mở rộng 4-20mmA | + 233,000 | ||
T | Tín hiệu ra 4-20mmA | + 120,000 | ||
Basic | 1 ngõ ra - 1 Alarm | 1,396,000 | ||
Out2 | 2 ngõ ra | + 233,000 | ||
A2 | 2 Alarm | + 120,000 | ||
D2 | 2 ngõ vào kỹ thuật số | + 120,000 | ||
D4 | 4 ngõ vào kỹ thuật số | + 233,000 | ||
VX2 | 48 x 96 | |||
H1 | CT 1 | + 120,000 | ||
H2 | CT 1 & 2 | + 233,000 | ||
C | Truyền thông RS485 | + 120,000 | ||
R | Ngõ vào mở rộng 4-20mmA | + 233,000 | ||
T | Tín hiệu ra 4-20mmA | + 120,000 | ||
56 |
MÃ HÀNG | ĐƠN GIÁ | ||
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ PID - DÒNG DX | |||
Màn hình LED 7 đoạn - Phím mềm - Ngõ vào: Option | |||
Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC - Có thể cài đặt chế độ điều khiển Nóng hoặc Lạnh | |||
DX2-KMWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 2,113,000 | |
DX2-KSWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 2,113,000 | |
DX2-KCWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 2,113,000 | |
DX2-PMWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 2,113,000 | |
DX2-PSWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 2,113,000 | |
DX2-PCWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 2,113,000 | |
DX2-KMWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ 1 | 2,910,000 | |
ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
48 x 96 | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ | ||
DX2-KSWAR | ra Retransmission 4 ~ 20mA | 2,910,000 | |
DX2-KCWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ | 2,910,000 | |
ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
DX2-PMWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ | 2,910,000 | |
1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
DX2-PSWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ 1 | 2,910,000 | |
ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
DX2-PCWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ 1 | 2,910,000 | |
ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
DX3-KMWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 2,113,000 | |
DX3-KSWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 2,113,000 | |
DX3-KCWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 2,113,000 | |
DX3-PMWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 2,113,000 | |
DX3-PSWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 2,113,000 | |
DX3-PCWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 2,113,000 | |
DX3-KMWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ 1 | 2,910,000 | |
96 x 48 | ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA | ||
DX3-KSWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ | 2,910,000 | |
ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
DX3-KCWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ | 2,910,000 | |
ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
DX3-PMWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ | 2,910,000 | |
1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
DX3-PSWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ 1 | 2,910,000 | |
ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
DX3-PCWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ 1 | 2,910,000 | |
ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
57 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
DX4-KMSNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 1 Alarm | 1,724,000 | |
DX4-KSSNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 1 Alarm | 1,724,000 | |
DX4-KCSNR | 48 x 48 | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 1 Alarm | 1,724,000 |
DX4-PMSNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 1 Alarm | 1,724,000 | |
DX4-PSSNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 1 Alarm | 1,724,000 | |
DX4-PCSNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 1 Alarm | 1,724,000 | |
DX7-KMWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 2,194,000 | |
DX7-KSWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 2,194,000 | |
DX7-KCWNR | 72 x 72 | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 2,194,000 |
DX7-PMWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 2,194,000 | |
DX7-PSWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 2,194,000 | |
DX7-PCWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 2,194,000 | |
DX9-KMWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 2,185,000 | |
DX9-KSWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 2,185,000 | |
DX9-KCWNR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 2,185,000 | |
DX9-PMWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 2,185,000 | |
DX9-PSWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 2,185,000 | |
DX9-PCWNR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 2,185,000 | |
96 x 96 | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ 1 | ||
DX9-KMWAR | ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA | 2,983,000 | |
DX9-KSWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ | 2,983,000 | |
ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
DX9-KCWAR | Ngõ vào: K ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ 1 ngõ | 2,983,000 | |
ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
DX9-PMWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ | 2,983,000 | |
1 ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
DX9-PSWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ 1 | 2,983,000 | |
ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
DX9-PCWAR | Ngõ vào: Pt100 ǁ Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ 1 | 2,983,000 | |
ngõ ra Retransmission 4 ~ 20mA | |||
58 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ PID - DÒNG KXN | |||
Màn hình LED 7 đoạn - Phím mềm - Ngõ vào: 12 loại K, 2 loại Pt100, DC analog | |||
Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC - Có thể cài đặt chế độ điều khiển Nóng hoặc Lạnh | |||
KX4N-MCNA | Ngõ ra: Relay ǁ 1 Alarm | 1,068,000 | |
KX4N-SCNA | Ngõ ra: SSR ǁ 1 Alarm | 1,068,000 | |
KX4N-CCNA | Ngõ ra: SCR ǁ 1 Alarm | 1,068,000 | |
KX4N-MENA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 1,207,000 | |
KX4N-SENA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 1,207,000 | |
KX4N-CENA | 48 x 48 | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 1,207,000 |
KX4N-MCAA | Ngõ ra: Relay ǁ 1 Alarm + RET ( 4 ~ 20mA) | 1,207,000 | |
KX4N-SCAA | Ngõ ra: SSR ǁ 1 Alarm + RET ( 4 ~ 20mA) | 1,207,000 | |
KX4N-CCAA | Ngõ ra: SCR ǁ 1 Alarm + RET ( 4 ~ 20mA) | 1,207,000 | |
KX4S-MCNA | Ngõ ra: Relay ǁ 1 Alarm ( 11 chân tròn ) | 1,068,000 | |
KX4S-SCNA | Ngõ ra: SSR ǁ 1 Alarm ( 11 chân tròn ) | 1,068,000 | |
KX4S-CCNA | Ngõ ra: SCR ǁ 1 Alarm ( 11 chân tròn ) | 1,068,000 | |
KX2N-MENA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 1,398,000 | |
KX2N-SENA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 1,398,000 | |
KX2N-CENA | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 1,398,000 | |
KX2N-MKNA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm + LBA | 1,537,000 | |
KX2N-SKNA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm + LBA | 1,537,000 | |
KX2N-CKNA | 48 x 96 | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm + LBA | 1,537,000 |
KX2N-MEAA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 1,537,000 | |
KX2N-SEAA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 1,537,000 | |
KX2N-CEAA | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 1,537,000 | |
KX2N-MKAA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 1,676,000 | |
KX2N-SKAA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 1,676,000 | |
KX2N-CKAA | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 1,676,000 | |
KX3N-MENA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 1,398,000 | |
KX3N-SENA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 1,398,000 | |
KX3N-CENA | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 1,398,000 | |
KX3N-MKNA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm + LBA | 1,537,000 | |
KX3N-SKNA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm + LBA | 1,537,000 | |
KX3N-CKNA | 96 x 48 | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm + LBA | 1,537,000 |
KX3N-MEAA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 1,537,000 | |
KX3N-SEAA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 1,537,000 | |
KX3N-CEAA | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 1,537,000 | |
KX3N-MKAA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 1,676,000 | |
KX3N-SKAA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 1,676,000 | |
KX3N-CKAA | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 1,676,000 | |
KX7N-MENA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 1,275,000 | |
KX7N-SENA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 1,275,000 | |
KX7N-CENA | 72 x 72 | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 1,275,000 |
KX7N-MKNA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm + LBA | 1,414,000 | |
KX7N-SKNA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm + LBA | 1,414,000 | |
KX7N-CKNA | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm + LBA | 1,414,000 | |
59 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
KX9N-MENA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm | 1,398,000 | |
KX9N-SENA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm | 1,398,000 | |
KX9N-CENA | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm | 1,398,000 | |
KX9N-MKNA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm + LBA | 1,537,000 | |
KX9N-SKNA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm + LBA | 1,537,000 | |
KX9N-CKNA | 96 x 96 | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm + LBA | 1,537,000 |
KX9N-MEAA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 1,537,000 | |
KX9N-SEAA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 1,537,000 | |
KX9N-CEAA | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm ǁ RET ( 4 ~ 20mA) | 1,537,000 | |
KX9N-MKAA | Ngõ ra: Relay ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 1,676,000 | |
KX9N-SKAA | Ngõ ra: SSR ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 1,676,000 | |
KX9N-CKAA | Ngõ ra: SCR ǁ 2 Alarm + LBA ǁ RET | 1,676,000 | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ PID & FUZZY - DÒNG HX | |||
Màn hình LED 7 đoạn - Phím mềm - Ngõ vào: 13 loại K, 3 loại Pt100, DC analog | |||
Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC - Có thể cài đặt chế độ điều khiển Nóng hoặc Lạnh, Nóng/ Lạnh | |||
HX4-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh | 1,758,000 | |
HX4-01 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ D.I 1 contact | 2,045,000 | |
HX4-02 | 48 x 48 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 2,045,000 |
HX4-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 2,045,000 | |
HX4-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ D.I 1 cont | 2,334,000 | |
HX4-12 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ HBA | 2,334,000 | |
HX2-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh | 2,045,000 | |
HX2-01 | 48 x 96 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 2,334,000 |
HX2-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 2,334,000 | |
HX2-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ HBA | 2,621,000 | |
HX3-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh | 2,045,000 | |
HX3-01 | 96 x 48 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 2,334,000 |
HX3-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 2,334,000 | |
HX3-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ HBA | 2,621,000 | |
HX7-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh | 2,045,000 | |
HX7-01 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ D.I 2 contact | 2,334,000 | |
HX7-02 | 72 x 72 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 2,334,000 |
HX7-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 2,334,000 | |
HX7-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ D.I 2 cont | 2,621,000 | |
HX7-12 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ HBA | 2,621,000 | |
HX9-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh | 2,045,000 | |
HX9-01 | 96 x 96 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 2,334,000 |
HX9-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 2,334,000 | |
HX9-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ HBA | 2,621,000 | |
60 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ PID & FUZZY - DÒNG NX | |||
Màn hình LED 7 đoạn - Phím mềm - Ngõ vào: 13 loại K, 3 loại Pt100, DC analog | |||
Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC - Có thể cài đặt chế độ điều khiển Nóng hoặc Lạnh | |||
Có thể cài đặt ngõ ra: Relay hoặc SSR hoặc SCR ( 4 ~ 20mA ) - Ngõ ra Restranmission : 4 ~ 20mA | |||
NX1-00 | Điều khiển chung ǁ Ngõ ra Relay ǁ RET | 1,838,000 | |
NX1-01 | Điều khiển chung ǁ Ngõ ra SSR/ SRC | 1,838,000 | |
NX1-02 | Điều khiển chung ǁ Ngõ ra Relay ǁ RS485/R | 2,363,000 | |
NX1-03 | Điều khiển chung ǁ Ngõ ra SSR/SCR ǁ RS48 | 2,363,000 | |
NX1-04 | 48 x 24 | Điều khiển chung ǁ Ngõ ra SSR/SCR ǁ ALM | 2,363,000 |
NX1-05 | Điều khiển chung ǁ SSR/SCR ǁ ALM/ RS485 | 2,625,000 | |
NX1-10 | Điều khiển Nóng (Relay) & Lạnh ( SSR/SCR) | 2,625,000 | |
NX1-11 | Điều khiển Nóng ( SSR/SCR) & Lạnh (Relay) | 2,625,000 | |
NX1-12 | Chức năng NX1-10 & RS485 | 2,625,000 | |
NX2-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh | 2,048,000 | |
NX2-01 | Điều khiển chung ǁ HBA | 2,048,000 | |
NX2-02 | 48 x 96 | Điều khiển chung ǁ RS485 | 2,048,000 |
NX2-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 2,625,000 | |
NX2-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ HBA | 2,625,000 | |
NX2-12 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 | 2,625,000 | |
NX3-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh | 2,048,000 | |
NX3-01 | Điều khiển chung ǁ HBA | 2,048,000 | |
NX3-02 | 96 x 48 | Điều khiển chung ǁ RS485 | 2,048,000 |
NX3-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 2,625,000 | |
NX3-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ HBA | 2,625,000 | |
NX3-12 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 | 2,625,000 | |
NX4-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh | 1,838,000 | |
NX4-01 | Điều khiển chung ǁ HBA ǁ Alarm 2 | 2,363,000 | |
NX4-02 | Điều khiển chung ǁ SV2, SV3 | 2,363,000 | |
NX4-03 | Điều khiển chung ǁ RET ǁ RS485 | 2,363,000 | |
NX4-04 | Điều khiển chung ǁ RS485 | 2,363,000 | |
NX4-05 | 48 x 48 | Điều khiển chung ǁ Alarm 1 & 2 | 2,363,000 |
NX4-06 | Điều khiển chung ǁ Alarm 1 & 2 ǁ SV2 | 2,363,000 | |
NX4-07 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 2,363,000 | |
NX4-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 2,363,000 | |
NX4-14 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 | 2,888,000 | |
NX4-20 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 2,363,000 | |
NX4-25 | Điều khiển Nóng. | 2,748,000 | |
61 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
NX7-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh ). | 2,100,000 | |
NX7-01 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 2,625,000 | |
NX7-02 | 72 x 72 | Điều khiển chung ǁ SV2, SV3 ǁ HBA | 2,625,000 |
NX7-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 2,625,000 | |
NX7-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ HBA | 3,151,000 | |
NX7-12 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ SV2, SV3 ǁ HBA | 3,151,000 | |
NX9-00 | Điều khiển chung ( Chọn lựa nóng hoặc lạnh ). | 2,100,000 | |
NX9-01 | 96 x 96 | Điều khiển chung ǁ RS485 ǁ HBA | 2,625,000 |
NX9-10 | Điều khiển Nóng/ Lạnh | 2,625,000 | |
NX9-11 | Điều khiển Nóng/ Lạnh ǁ RS485 ǁ HBA | 3,151,000 | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ NHIỀU KÊNH - DÒNG MC9 | |||
Màn hình LED 7 đoạn - Phím mềm - Ngõ vào: Lựa chọn | |||
Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC - Lựa chọn ngõ ra: Relay hoặc SSR hoặc SCR ( 4 ~ 20mA ) | |||
MC9-4D-D0-MN-N-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 6,372,000 | |
ra: Relay ǁ | |||
MC9-4D-D0-MN-1-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 6,581,000 | |
ra: Relay ǁ ALM2, 3 | |||
MC9-4D-D0-MN-2-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 6,581,000 | |
ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS232 ǁ DI | |||
MC9-4D-D0-MN-3-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 6,826,000 | |
ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS485/422 ǁ DI | |||
MC9-4D-D0-MN-4-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 7,035,000 | |
ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ HBA | |||
MC9-4R-D0-MN-N-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 6,372,000 | |
ra: Relay ǁ | |||
MC9-4R-D0-MN-1-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 6,581,000 | |
ra: Relay ǁ ALM2, 3 | |||
MC9-4R-D0-MN-2-2 | 96 x 96 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 6,581,000 |
ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS232 ǁ DI | |||
MC9-4R-D0-MN-3-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 6,826,000 | |
ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS485/422 ǁ DI | |||
MC9-4R-D0-MN-4-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 7,035,000 | |
ra: Relay ǁ ALM2, 3 ǁ HBA | |||
MC9-4D-K0-MN-N-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 6,372,000 | |
Relay ǁ | |||
MC9-4D-K0-MN-1-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 6,581,000 | |
Relay ǁ ALM2, 3 | |||
MC9-4D-K0-MN-2-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 6,581,000 | |
Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS232 ǁ DI | |||
MC9-4D-K0-MN-3-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 6,826,000 | |
Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS485/422 ǁ DI | |||
MC9-4D-K0-MN-4-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 7,035,000 | |
Relay ǁ ALM2, 3 ǁ HBA | |||
62 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
MC9-4R-K0-MN-N-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 6,372,000 | |
Relay ǁ | |||
MC9-4R-K0-MN-1-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 6,581,000 | |
Relay ǁ ALM2, 3 | |||
MC9-4R-K0-MN-2-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 6,581,000 | |
Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS232 ǁ DI | |||
MC9-4R-K0-MN-3-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 6,826,000 | |
Relay ǁ ALM2, 3 ǁ RS485/422 ǁ DI | |||
MC9-4R-K0-MN-4-2 | 4 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 7,035,000 | |
Relay ǁ ALM2, 3 ǁ HBA | |||
MC9-8D-D0-MM-N-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 9,801,000 | |
ra: Relay ǁ | |||
MC9-8D-D0-MM-2-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 9,976,000 | |
ra: Relay ǁ RS232 ǁ DI | |||
MC9-8D-D0-MM-3-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 9,976,000 | |
ra: Relay ǁ RS485/422 ǁ DI | |||
MC9-8D-D0-MM-4-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 10,151,000 | |
ra: Relay ǁ HBA | |||
MC9-8R-D0-MM-N-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 9,801,000 | |
ra: Relay ǁ | |||
MC9-8R-D0-MM-2-2 | 96 x 96 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 9,976,000 |
ra: Relay ǁ RS232 ǁ DI | |||
MC9-8R-D0-MM-3-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 9,976,000 | |
ra: Relay ǁ RS485/422 ǁ DI | |||
MC9-8R-D0-MM-4-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ | 10,151,000 | |
ra: Relay ǁ HBA | |||
MC9-8D-K0-MM-N-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 9,801,000 | |
Relay ǁ | |||
MC9-8D-K0-MM-2-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 9,976,000 | |
Relay ǁ RS232 ǁ DI | |||
MC9-8D-K0-MM-3-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 9,976,000 | |
Relay ǁ RS485/422 ǁ DI | |||
MC9-8D-K0-MM-4-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển lạnh ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 10,151,000 | |
Relay ǁ HBA | |||
MC9-8R-K0-MM-N-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 9,801,000 | |
Relay ǁ | |||
MC9-8R-K0-MM-2-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 9,976,000 | |
Relay ǁ RS232 ǁ DI | |||
MC9-8R-K0-MM-3-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 9,976,000 | |
Relay ǁ RS485/422 ǁ DI | |||
MC9-8R-K0-MM-4-2 | 8 Kênh ǁ Điều khiển nóng ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra: | 10,151,000 | |
Relay ǁ HBA | |||
63 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - DÒNG BR6 | |||
Màn hình LED 7 đoạn - Phím mềm - Ngõ vào: Diode hoặc Thermistor | |||
Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC hoặc 10 ~ 24V - Lựa chọn ngõ ra: Relay hoặc SSR ( 5VDC) + 1 Alarm | |||
BR6-FDMP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Diode ǁ Ngõ ra | 621,000 | |
relay ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
BR6-FDMP4 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Diode ǁ Ngõ ra | 621,000 | |
relay ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
BR6-FDSP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Diode ǁ Ngõ ra | 621,000 | |
SSR ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
BR6-FDSP4 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Diode ǁ Ngõ ra | 621,000 | |
SSR ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
BR6-FNMP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Thermistor ǁ | 621,000 | |
Ngõ ra relay ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
BR6-FNMP4 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Thermistor ǁ | 621,000 | |
Ngõ ra relay ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
BR6-FNSP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Thermistor ǁ | 621,000 | |
Ngõ ra SSR ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
BR6-FNSP4 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Thermistor ǁ | 621,000 | |
Ngõ ra SSR ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
BR6-PDMP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Diode ǁ Ngõ ra | 621,000 | |
relay ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
72 x 36 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Diode ǁ Ngõ ra | ||
BR6-PDMP4 | relay ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | 621,000 | |
BR6-PDSP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Diode ǁ Ngõ ra | 621,000 | |
SSR ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
BR6-PDSP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Diode ǁ Ngõ ra | 621,000 | |
SSR ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
BR6-PNMP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Thermistor ǁ Ngõ | 621,000 | |
ra relay ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
BR6-PNMP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Thermistor ǁ Ngõ | 621,000 | |
ra relay ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
BR6-PNSP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Thermistor ǁ Ngõ | 621,000 | |
ra SSR ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
BR6-PNSP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Thermistor ǁ Ngõ | 621,000 | |
ra SSR ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
TH540N-2 | Cảm biến Thermistor: - 40 ~ 90 độ C - | 65,000 | |
Cáp sensor 2m | |||
TH540N-5 | Cảm biến Thermistor: - 40 ~ 90 độ C - | 108,000 | |
Cáp sensor 5m | |||
64 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - DÒNG ED6 | |||
Màn hình LED 7 đoạn - Phím mềm - Ngõ vào: K/ Pt100/ 4 ~ 20mA | |||
Nguồn cấp: 100 ~ 240VAC hoặc 10 ~ 24V - Lựa chọn ngõ ra: Relay hoặc SSR ( 5VDC) | |||
ED6-FKMAP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
relay ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-FKMAP4 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
relay ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-FKMNP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
relay ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-FKMNP4 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
relay ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-FKSAP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra SSR | 675,000 | |
ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-FKSAP4 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra SSR | 675,000 | |
ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-FKSNP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra SSR | 675,000 | |
ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-FKSNP4 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra SSR | 675,000 | |
ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-FPMAP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
relay ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-FPMAP4 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
relay ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-FPMNP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
relay ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-FPMNP4 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
72 x 36 | relay ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | ||
ED6-FPSAP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
SSR ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-FPSAP4 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
SSR ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-FPSNP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
SSR ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-FPSNP4 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
SSR ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-FCMAP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò 4 ~ 20mA ǁ | 675,000 | |
Ngõ ra relay ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-FCMAP4 | Điều khiển On/Offǁ Đầu dò 4 ~ 20mAǁ Ngõ | 675,000 | |
ra relay ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-FCMNP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò 4 ~ 20mA ǁ | 675,000 | |
Ngõ ra relay ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-FCMNP4 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò 4 ~ 20mA ǁ | 675,000 | |
Ngõ ra relay ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-FCSAP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò 4 ~ 20mA ǁ | 675,000 | |
Ngõ ra SSR ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-FCSAP4 | Điều khiển On/Offǁ Đầu dò 4 ~ 20mAǁ Ngõ | 675,000 | |
ra SSR ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-FCSNP3 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò 4 ~ 20mA ǁ | 675,000 | |
Ngõ ra SSR ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-FCSNP4 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò 4 ~ 20mA ǁ | 675,000 | |
Ngõ ra SSR ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
65 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
ED6-PKMAP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra relay ǁ | 675,000 | |
1 Alarm ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-PKMAP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra relay ǁ | 675,000 | |
1 Alarm ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-PKMNP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra relay ǁ | 675,000 | |
Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-PKMNP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra relay ǁ | 675,000 | |
Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-PKSAP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra SSR ǁ 1 | 675,000 | |
Alarm ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-PKSAP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra SSR ǁ 1 | 675,000 | |
Alarm ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-PKSNP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra SSR ǁ | 675,000 | |
Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-PKSNP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ Ngõ ra SSR ǁ | 675,000 | |
Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-PPMAP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
relay ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-PPMAP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
relay ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-PPMNP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
relay ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-PPMNP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
relay ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-PPSAP3 | 72 x 36 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 |
SSR ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-PPSAP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
SSR ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-PPSNP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
SSR ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-PPSNP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ Ngõ ra | 675,000 | |
SSR ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-PCMAP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò 4 ~ 20mA ǁ Ngõ | 675,000 | |
ra relay ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-PCMAP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò 4 ~ 20mA ǁ Ngõ | 675,000 | |
ra relay ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-PCMNP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò 4 ~ 20mA ǁ Ngõ | 675,000 | |
ra relay ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-PCMNP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò 4 ~ 20mA ǁ Ngõ | 675,000 | |
ra relay ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-PCSAP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò 4 ~ 20mA ǁ Ngõ | 675,000 | |
ra SSR ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-PCSAP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò 4 ~ 20mAǁ Ngõ ra | 675,000 | |
SSR ǁ 1 Alarm ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
ED6-PCSNP3 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò 4 ~ 20mA ǁ Ngõ | 675,000 | |
ra SSR ǁ Nguồn 10 ~ 24V | |||
ED6-PCSNP4 | Điều khiển tỉ lệ ǁ Đầu dò 4 ~ 20mA ǁ Ngõ | 675,000 | |
ra SSR ǁ Nguồn 100 ~ 240VAC | |||
66 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - DÒNG HY-8000S | |||
Màn hình LED 7 đoạn - Phím cơ - Ngõ vào: K/ Pt100/ Analog | |||
Nguồn cấp: 110/220VAC - Ngõ ra: Relay | |||
HY-8000S-FKMNR-06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 199 | 1,186,000 | |
HY-8000S-FKMNR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 299 | 1,186,000 | |
HY-8000S-FKMNR-08 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 399 | 1,186,000 | |
HY-8000S-FKMNR-10 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 599 | 1,186,000 | |
HY-8000S-FKMNR-11 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 799 | 1,186,000 | |
HY-8000S-FKMNR-13 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1199 | 1,186,000 | |
HY-8000S-PKMNR-06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 199 | 1,186,000 | |
HY-8000S-PKMNR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 299 | 1,186,000 | |
HY-8000S-PKMNR-08 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 399 | 1,186,000 | |
HY-8000S-PKMNR-10 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 599 | 1,186,000 | |
HY-8000S-PKMNR-11 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 799 | 1,186,000 | |
HY-8000S-PKMNR-13 | 96 x 96 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1199 | 1,186,000 |
HY-8000S-FPMNR-02 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 99 | 1,186,000 | |
HY-8000S-FPMNR-03 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 199 | 1,186,000 | |
HY-8000S-FPMNR-04 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 99 | 1,186,000 | |
HY-8000S-FPMNR-06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 199 | 1,186,000 | |
HY-8000S-FPMNR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 299 | 1,186,000 | |
HY-8000S-FPMNR-08 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 399 | 1,186,000 | |
HY-8000S-PKMNR-02 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 99 | 1,186,000 | |
HY-8000S-PKMNR-03 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 199 | 1,186,000 | |
HY-8000S-PKMNR-04 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 99 | 1,186,000 | |
HY-8000S-PKMNR-06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 199 | 1,186,000 | |
HY-8000S-PKMNR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 299 | 1,186,000 | |
HY-8000S-PKMNR-08 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 399 | 1,186,000 | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - DÒNG HY-8200S | |||
Màn hình LED 7 đoạn - Phím cơ - Ngõ vào: K/ Pt100/ Analog | |||
Nguồn cấp: 110/220VAC - Ngõ ra: Relay & 1 Alarm | |||
HY-8200S-FKMOR-06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 199 | 1,764,000 | |
HY-8200S-FKMOR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 299 | 1,764,000 | |
HY-8200S-FKMOR-08 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 399 | 1,764,000 | |
HY-8200S-FKMOR-10 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 599 | 1,764,000 | |
HY-8200S-FKMOR-11 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 799 | 1,764,000 | |
HY-8200S-FKMOR-13 | 96 x 96 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1199 | 1,764,000 |
HY-8200S-PKMOR-06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 199 | 1,764,000 | |
HY-8200S-PKMOR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 299 | 1,764,000 | |
HY-8200S-PKMOR-08 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 399 | 1,764,000 | |
HY-8200S-PKMOR-10 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 599 | 1,764,000 | |
HY-8200S-PKMOR-11 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 799 | 1,764,000 | |
HY-8200S-PKMOR-13 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1199 | 1,764,000 | |
67 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
HY-8200S-FPMOR-02 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 99 | 1,764,000 | |
HY-8200S-FPMOR-03 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 199 | 1,764,000 | |
HY-8200S-FPMOR-04 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 99 | 1,764,000 | |
HY-8200S-FPMOR-06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 199 | 1,764,000 | |
HY-8200S-FPMOR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 299 | 1,764,000 | |
HY-8200S-FPMOR-08 | 96 x 96 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 399 | 1,764,000 |
HY-8200S-PKMOR-02 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 99 | 1,764,000 | |
HY-8200S-PKMOR-03 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 199 | 1,764,000 | |
HY-8200S-PKMOR-04 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 99 | 1,764,000 | |
HY-8200S-PKMOR-06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 199 | 1,764,000 | |
HY-8200S-PKMOR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 299 | 1,764,000 | |
HY-8200S-PKMOR-08 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 399 | 1,764,000 | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - DÒNG HY-72D | |||
Màn hình LED 7 đoạn - Phím cơ - Ngõ vào: K/ Pt100/ Analog | |||
Nguồn cấp: 110/220VAC - Ngõ ra: Relay | |||
HY-72D-FKMNR-06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 199 | 883,000 | |
HY-72D-FKMNR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 299 | 883,000 | |
HY-72D-FKMNR-08 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 399 | 883,000 | |
HY-72D-FKMNR-09 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 599 | 883,000 | |
HY-72D-FKMNR-10 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 799 | 883,000 | |
HY-72D-FKMNR-12 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1199 | 883,000 | |
HY-72D-PKMNR-06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 199 | 883,000 | |
HY-72D-PKMNR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 299 | 883,000 | |
HY-72D-PKMNR-08 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 399 | 883,000 | |
HY-72D-PKMNR-09 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 599 | 883,000 | |
HY-72D-PKMNR-10 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 799 | 883,000 | |
HY-72D-PKMNR-12 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1199 | 883,000 | |
HY-72D-FPMNR-02 | 72 x 72 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 99 | 883,000 |
HY-72D-FPMNR-03 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 199 | 883,000 | |
HY-72D-FPMNR-04 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 99 | 883,000 | |
HY-72D-FPMNR-06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 199 | 883,000 | |
HY-72D-FPMNR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 299 | 883,000 | |
HY-72D-FPMNR-08 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 399 | 883,000 | |
HY-72D-PPMNR-02 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 99 | 883,000 | |
HY-72D-PPMNR-03 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 199 | 883,000 | |
HY-72D-PPMNR-04 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 99 | 883,000 | |
HY-72D-PPMNR-06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 199 | 883,000 | |
HY-72D-PPMNR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 299 | 883,000 | |
HY-72D-PPMNR-08 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 399 | 883,000 | |
68 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - DÒNG HY-48D | |||
Màn hình LED 7 đoạn - Phím cơ - Ngõ vào: K/ Pt100/ Analog | |||
Nguồn cấp: 110/220VAC - Ngõ ra: Relay | |||
HY-48D-FKMNR-04 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 299 | 440,000 | |
HY-48D-FKMNR-05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 399 | 440,000 | |
HY-48D-PKMNR-04 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 299 | 440,000 | |
HY-48D-PKMNR-05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 399 | 440,000 | |
HY-48D-FPMNR-01 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -49 ~ 49 | 440,000 | |
HY-48D-FPMNR-02 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 99 | 440,000 | |
HY-48D-FPMNR-03 | 48 x 48 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 199 | 440,000 |
HY-48D-FPMNR-04 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 299 | 440,000 | |
HY-48D-FPMNR-05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 399 | 440,000 | |
HY-48D-PPMNR-01 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -49 ~ 49 | 440,000 | |
HY-48D-PPMNR-02 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 99 | 440,000 | |
HY-48D-PPMNR-03 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 199 | 440,000 | |
HY-48D-PPMNR-04 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 299 | 440,000 | |
HY-48D-PPMNR-05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 399 | 440,000 | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - DÒNG DF | |||
Màn hình LED 7 đoạn - Phím cơ - Ngõ vào: K/ Pt100/ Analog | |||
Nguồn cấp: 110/220VAC - Ngõ ra: Relay | |||
DF2-FKMNR-05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 199 | 1,280,000 | |
DF2-FKMNR-06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 299 | 1,280,000 | |
DF2-FKMNR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 399 | 1,280,000 | |
DF2-PKMNR-05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 199 | 1,280,000 | |
DF2-PKMNR-06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 299 | 1,280,000 | |
DF2-PKMNR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 399 | 1,280,000 | |
DF2-FPMNR-01 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 99 | 1,280,000 | |
DF2-FPMNR-04 | 48 x 96 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 99 | 1,280,000 |
DF2-FPMNR-05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 199 | 1,280,000 | |
DF2-FPMNR-06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 299 | 1,280,000 | |
DF2-FPMNR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 399 | 1,280,000 | |
DF2-PPMNR-01 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 99 | 1,280,000 | |
DF2-PPMNR-04 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 99 | 1,280,000 | |
DF2-PPMNR-05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 199 | 1,280,000 | |
DF2-PPMNR-06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 299 | 1,280,000 | |
DF2-PPMNR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 399 | 1,280,000 | |
69 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
DF4-FKMNR-04 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 199 | 1,280,000 | |
DF4-FKMNR-05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 299 | 1,280,000 | |
DF4-FKMNR-06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 399 | 1,280,000 | |
DF4-FKMNR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 599 | 1,280,000 | |
DF4-FKMNR-08 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 799 | 1,280,000 | |
DF4-PKMNR-04 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 199 | 1,280,000 | |
DF4-PKMNR-05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 299 | 1,280,000 | |
DF4-PKMNR-06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 399 | 1,280,000 | |
DF4-PKMNR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 599 | 1,280,000 | |
DF4-PKMNR-08 | 48 x 48 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 799 | 1,280,000 |
DF4-FPMNR-02 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 9 | 1,280,000 | |
DF4-FPMNR-03 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 99 | 1,280,000 | |
DF4-FPMNR-04 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 199 | 1,280,000 | |
DF4-FPMNR-05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 299 | 1,280,000 | |
DF4-FPMNR-06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 399 | 1,280,000 | |
DF4-PPMNR-02 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -99 ~ 99 | 1,280,000 | |
DF4-PPMNR-03 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 99 | 1,280,000 | |
DF4-PPMNR-04 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 199 | 1,280,000 | |
DF4-PPMNR-05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 299 | 1,280,000 | |
DF4-PPMNR-06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 399 | 1,280,000 | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - DÒNG AF1 | |||
Hiển thị bằng kim gió - Phím cơ - Ngõ vào: K/ Pt100 | |||
Nguồn cấp: 110/220VAC - Ngõ ra: Relay | |||
AF1-PKMNR-05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 199 | 759,000 | |
48 x 96 | |||
AF1-PKMNR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 399 | 759,000 | |
70 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - DÒNG ND4 | |||
Không hiển thị - Cài đặt bằng núm vặn - Ngõ vào: K/ Pt100 | |||
Nguồn cấp: 110/220VAC - Ngõ ra: Relay | |||
ND4-FKMR-05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 200 | 336,000 | |
ND4-FKMR-06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 300 | 336,000 | |
ND4-FKMR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 400 | 336,000 | |
ND4-PKMR-05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 200 | 320,000 | |
ND4-PKMR-06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 300 | 320,000 | |
ND4-PKMR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 400 | 320,000 | |
ND4-FPMR-01 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -50 ~ 50 | 336,000 | |
ND4-FPMR-02 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -100~ 100 | 336,000 | |
ND4-FPMR-03 | 48 x 48 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 100 | 336,000 |
ND4-FPMR-05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 200 | 336,000 | |
ND4-FPMR-06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 300 | 336,000 | |
ND4-FPMR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 400 | 336,000 | |
ND4-PPMR-01 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -50 ~ 50 | 291,000 | |
ND4-PPMR-02 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -100 ~ 100 | 291,000 | |
ND4-PPMR-03 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 100 | 291,000 | |
ND4-PPMR-05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 200 | 291,000 | |
ND4-PPMR-06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 300 | 291,000 | |
ND4-PPMR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 400 | 291,000 | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - DÒNG HY-1000 | |||
Không hiển thị - Cài đặt bằng núm vặn - Ngõ vào: K/ Pt100 | |||
Nguồn cấp: 110/220VAC - Ngõ ra: Relay | |||
HY-1000-FKMNR05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 200 | 510,000 | |
HY-1000-FKMNR06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 300 | 510,000 | |
HY-1000-FKMNR07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 400 | 510,000 | |
HY-1000-FKMNR08 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 600 | 510,000 | |
HY-1000-FKMNR09 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 800 | 510,000 | |
HY-1000-FKMNR10 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1200 | 510,000 | |
HY-1000-PKMNR05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 200 | 510,000 | |
HY-1000-PKMNR06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 300 | 510,000 | |
HY-1000-PKMNR07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 400 | 510,000 | |
HY-1000-PKMNR08 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 600 | 510,000 | |
HY-1000-PKMNR09 | 72 x 72 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 800 | 510,000 |
HY-1000-PKMNR10 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1200 | 510,000 | |
HY-1000-FPMNR01 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -50 ~ 50 | 510,000 | |
HY-1000-FPMNR03 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 100 | 510,000 | |
HY-1000-FPMNR05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 200 | 510,000 | |
HY-1000-FPMNR06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 300 | 510,000 | |
HY-1000-FPMNR07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 400 | 510,000 | |
HY-1000-PPMNR01 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -50 ~ 50 | 510,000 | |
HY-1000-PPMNR03 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 100 | 510,000 | |
HY-1000-PPMNR05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 200 | 510,000 | |
HY-1000-PPMNR06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 300 | 510,000 | |
HY-1000-PPMNR07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 400 | 510,000 | |
71 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - DÒNG HY-2000 | |||
Không hiển thị - Cài đặt bằng núm vặn - Ngõ vào: K/ Pt100 | |||
Nguồn cấp: 110/220VAC - Ngõ ra: Relay | |||
HY-2000-FKMNR04 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 100 | 429,000 | |
HY-2000-FKMNR05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 200 | 429,000 | |
HY-2000-FKMNR06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 300 | 429,000 | |
HY-2000-FKMNR07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 400 | 429,000 | |
HY-2000-FKMNR08 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 600 | 429,000 | |
HY-2000-FKMNR09 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 800 | 429,000 | |
HY-2000-FKMNR11 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1200 | 429,000 | |
HY-2000-PKMNR04 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 100 | 531,000 | |
HY-2000-PKMNR05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 200 | 531,000 | |
HY-2000-PKMNR06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 300 | 531,000 | |
HY-2000-PKMNR07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 400 | 531,000 | |
HY-2000-PKMNR08 | 96 x 96 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 600 | 531,000 |
HY-2000-PKMNR09 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 800 | 531,000 | |
HY-2000-PKMNR11 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1200 | 531,000 | |
HY-2000-FPMNR02 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -50 ~ 100 | 531,000 | |
HY-2000-FPMNR04 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 100 | 531,000 | |
HY-2000-FPMNR05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 200 | 531,000 | |
HY-2000-FPMNR06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 300 | 531,000 | |
HY-2000-FPMNR07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 400 | 531,000 | |
HY-2000-PPMNR02 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -50 ~ 100 | 531,000 | |
HY-2000-PPMNR04 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 100 | 531,000 | |
HY-2000-PPMNR05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 200 | 531,000 | |
HY-2000-PPMNR06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 300 | 531,000 | |
HY-2000-PPMNR07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 400 | 531,000 | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - DÒNG HY-3000 | |||
Hiển thị kim gió - Cài đặt bằng núm vặn - Ngõ vào: K/ Pt100 | |||
Nguồn cấp: 110/220VAC - Ngõ ra: Relay | |||
HY-3000-PKMNR05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 200 | 664,000 | |
96 x 96 | |||
HY-3000-PKMNR11 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1200 | 664,000 | |
72 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - DÒNG HY-4500S | |||
Hiển thị kim gió - Cài đặt bằng núm vặn - Ngõ vào: K/ Pt100 | |||
Nguồn cấp: 110/220VAC - Ngõ ra: Relay | |||
HY-4500S-FKMNR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 200 | 1,238,000 | |
HY-4500S-FKMNR-08 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 300 | 1,238,000 | |
HY-4500S-FKMNR-09 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 400 | 1,238,000 | |
HY-4500S-FKMNR-10 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 600 | 1,238,000 | |
HY-4500S-FKMNR-11 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 800 | 1,238,000 | |
HY-4500S-FKMNR-13 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1200 | 1,238,000 | |
HY-4500S-PKMNR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 200 | 1,238,000 | |
HY-4500S-PKMNR-08 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 300 | 1,238,000 | |
HY-4500S-PKMNR-09 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 400 | 1,238,000 | |
HY-4500S-PKMNR-10 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 600 | 1,238,000 | |
HY-4500S-PKMNR-11 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 800 | 1,238,000 | |
HY-4500S-PKMNR-13 | 96 x 96 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1200 | 1,238,000 |
HY-4500S-FPMNR-01 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -50 ~ 50 | 1,238,000 | |
HY-4500S-FPMNR-03 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -50 ~ 100 | 1,238,000 | |
HY-4500S-FPMNR-05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 100 | 1,238,000 | |
HY-4500S-FPMNR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 200 | 1,238,000 | |
HY-4500S-FPMNR-08 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 300 | 1,238,000 | |
HY-4500S-FPMNR-09 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 400 | 1,238,000 | |
HY-4500S-PPMNR-01 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -50 ~ 50 | 1,238,000 | |
HY-4500S-PPMNR-03 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -50 ~ 100 | 1,238,000 | |
HY-4500S-PPMNR-05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 100 | 1,238,000 | |
HY-4500S-PPMNR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 200 | 1,238,000 | |
HY-4500S-PPMNR-08 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 300 | 1,238,000 | |
HY-4500S-PPMNR-09 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 400 | 1,238,000 | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - DÒNG HY-5000S | |||
Hiển thị kim gió - Cài đặt bằng núm vặn - Ngõ vào: K/ Pt100 | |||
Nguồn cấp: 110/220VAC - Ngõ ra: Relay | |||
HY-5000-FKMNR-05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 200 | 1,252,000 | |
HY-5000-FKMNR-06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 300 | 1,252,000 | |
HY-5000-FKMNR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 400 | 1,252,000 | |
HY-5000-FKMNR-08 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 600 | 1,252,000 | |
HY-5000-FKMNR-09 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 800 | 1,252,000 | |
HY-5000-FKMNR-10 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1200 | 1,252,000 | |
HY-5000-PKMNR-05 | 72 x72 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 200 | 1,252,000 |
HY-5000-PKMNR-06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 300 | 1,252,000 | |
HY-5000-PKMNR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 400 | 1,252,000 | |
HY-5000-PKMNR-08 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 600 | 1,252,000 | |
HY-5000-PKMNR-09 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 800 | 1,252,000 | |
HY-5000-PKMNR-10 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò K ǁ 0 ~ 1200 | 1,252,000 | |
73 |
MÃ HÀNG | ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | |
Kích thước | Đặc tính riêng | (VNĐ) | |
HY-5000-FPMNR-01 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -50 ~ 50 | 1,252,000 | |
HY-5000-FPMNR-03 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 100 | 1,252,000 | |
HY-5000-FPMNR-05 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 200 | 1,252,000 | |
HY-5000-FPMNR-06 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 300 | 1,252,000 | |
HY-5000-FPMNR-07 | Điều khiển On/Off ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 400 | 1,252,000 | |
72 x72 | |||
HY-5000-PPMNR-01 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ -50 ~ 50 | 1,252,000 | |
HY-5000-PPMNR-03 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 100 | 1,252,000 | |
HY-5000-PPMNR-05 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 200 | 1,252,000 | |
HY-5000-PPMNR-06 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 300 | 1,252,000 | |
HY-5000-PPMNR-07 | Điều khiển Tỉ lệ ǁ Đầu dò Pt100 ǁ 0 ~ 400 | 1,252,000 | |
BỘ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ - DÒNG AT | |||
Hiển thị LED 7 đoạn - Ngõ vào: K/ Pt100 - Nguồn cấp: 110/220VAC | |||
AT6-K | Đầu dò K (0 ~ 1200 độ C ) | 1,223,000 | |
AT6-P1 | 72 x 36 | Đầu dò Pt100 (-199 ~ 600 độ C ) | 1,223,000 |
AT6-P2 | Đầu dò Pt100 (-199 ~ 199 độ C ) | 1,223,000 | |
AT3-KP | 96 x 48 | Đầu dò K/ Pt100 | 1,309,000 |
BỘ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ CẦM TAY- DÒNG D55 | |||
Hiển thị LCD - Ngõ vào: K/J | |||
D55-2Y | Đồng hồ cầm tay | 1,750,000 | |
TC-PJP | Đầu dò - Φ3mm , L = 150mm | 524,000 | |
71 x 158 | |||
TC-PIP | Đầu dò dạng tiếp xúc chữ I | 524,000 | |
TC-PLP | Đầu dò dạng tiếp xúc chữ L | 524,000 | |
74 |
Liên hệ mua ngay thiết bị điện:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NGHĨA ĐẠT
Địa chỉ: 41F/5A Đường Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
Hotline: (028) 668 21 468
0913 98 08 48 (Mr. Vũ)
0931 11 55 18 (Ms. Thảo)
0931 77 88 71 (Ms. Trang)
0937 88 41 45 (Ms. Ngân)
0931 77 88 30 (Ms. Dung)
Mr. Vũ
0913 98 08 48
Ms. Thảo
0931 11 55 18
Ms. Trang
0931 77 88 71
Ms. Ngân
0937 88 41 45
Ms. Dung
0931 77 88 30