Dụng cụ đo là một trong những trang bị không thể thiếu của một người thợ cơ khí và đặc biệt là cơ khí chế tạo. Để đảm bảo những sản phẩm làm ra với thông số kĩ thuật chính xác và đưa vào sử dụng tốt nhất. Ngoài tay nghề ra thì người thợ cần phải có những dụng cụ đo đạc hỗ trợ tốt nhất. Dụng cụ đo NIIGATA là một trong những cái tên đáng để mọi người chọn lựa và sử dụng. Dưới đây Nghĩa Đạt xin gửi đến quý khách hàng bảng giá dụng cụ đo NIIGATA được cập nhật mới nhất năm 2024.
Bảng giá dụng cụ đo Niigata cập nhật mới nhất năm 2024
Dưới đây là bảng giá toàn bộ các dụng cụ đo của thương hiệu NIIGATA được chúng tôi cập nhật mới nhất. Quý khách hàng tham khảo nếu có gì thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thì liên hệ đến các số hotline trên trang web hoặc gửi yêu cầu về địa chỉ Email: nghiadatco@gmail.com để được hỗ trợ tốt nhất nhé.
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HÀNG | ĐƠN VỊ | GIÁ BÁN |
Thước đo góc mối hàn WGA-65 (ANGLE GAUGE WGA-65) | WGA-65 | Cái | 2,789,000 |
Thước đo góc mối hàn AP-130 (ANGLE PROTRACTOR AP-130) | AP-130 | Cái | 2,789,000 |
Dưỡng đo góc mối hàn WAL4562 ( ANGLE LIMIT GAUGE WAL4562) | WAL4562 | Cái | 2,360,000 |
Thước đo mối hàn AWG-10 (WELDING GAUGE AWG-10) | AWG-10 | Cái | 811,000 |
Thước đo mối hàn đồng hồ FDW-1 (WELDING GAUGE FDW-1) | FDW-1 | Cái | 2,897,000 |
Thước đo mối hàn WGU-8M (WELDING GAUGE WGU-8M) | WGU-8M | Cái | 3,218,000 |
Thước đo mối hàn WGU-7M (WELDING GAUGE WGU-7M) | WGU-7M | Cái | 1,502,000 |
Thước đo mối hàn WG-3 (WELDING GAUGE WG-3) | WG-3 | Cái | 4,248,000 |
Thước đo mối hàn WG-1 | WG-1 | Cái | 1,067,000 |
Gương soi mối hàn, soi kỹ thuật Ø60 IMTR-60R (MAGNIFYING INSPECTION MIRROR W/TELESCOPING ROUND φ60) | IMTR-60R | Cái | 342,000 |
Gương soi mối hàn, soi kỹ thuật Ø30 IMTR-30R (MAGNIFYING INSPECTION MIRROR W/TELESCOPING ROUND φ30) | IMTR-30R | Cái | 241,000 |
Gương soi mối hàn, soi kỹ thuật Ø50 IMTR-50K (MAGNIFYING INSPECTION MIRROR W/TELESCOPING OVAL 50x25) | IMTR-50K | Cái | 258,000 |
Thước vuông 30cm x 15cm vạch kaidan Niigata MT-30KD | MT-30KD | Cái | 580,000 |
Thước vuông 50cm x 25cm vạch kaidan Niigata MT-50KD (SATIN STEEL SQUARE) | MT-50KD | Cái | 599,000 |
Thước ke vuông DD-F200 200x130mm DD-F200 | DD-F200 | Cái | 4,010,000 |
Thước ke vuông AA-F200 | AA-F200 | Cái | 3,604,000 |
Thước lá inox mạ nhũ bạc vạch kaidan 150mm SV-150KD Niigata (METAL SCALE KAIDAN (SATIN) 150mm SV-150KD) | SV-150KD | Cái | 81,000 |
Thước lá inox mạ nhũ bạc vạch kaidan 300mm SV-300KD Niigata (METAL SCALE KAIDAN (SATIN) 300mm SV-300KD) | SV-300KD | Cái | 164,000 |
Thước lá inox mạ nhũ bạc vạch kaidan 600mm SV-600KD Niigata (METAL SCALE KAIDAN (SATIN) 600mm SV-600KD) | SV-600KD | Cái | 406,000 |
Thước lá inox mạ nhũ bạc vạch kaidan 1m SV-1000KD Niigata (METAL SCALE KAIDAN (SATIN) 1000mm SV-1000KD) | SV-1000KD | Cái | 734,000 |
Thước lá inox vạch kaidan 300m ST-300KD Niigata | ST-300KD | Cái | 146,000 |
Thước lá inox vạch kaidan 600m ST-600KD Niigata | ST-600KD | Cái | 358,000 |
Thước lá inox vạch kaidan 1m ST-1000KD Niigata | ST-1000KD | Cái | 666,000 |
Thước lá inox vạch kaidan 1.5m ST-1500KD Niigata | ST-1500KD | Cái | 2,549,000 |
Thước lá inox vạch kaidan 2m ST-2000KD Niigata | ST-2000KD | Cái | 3,380,000 |
Thước lá inox mạ nhũ bạc 15cm SVC-15KD Niigata | SVC-15KD | Cái | 116,000 |
Thước lá inox vạch kaidan, catch up 15cm Niigata (CATCH UP SCALE 15cm CU-15KD) | CU-15KD | Cái | 81,000 |
Thước lá inox vạch kaidan, catch up 30cm Niigata (CATCH UP SCALE 30cm CU-30KD) | CU-30KD | Cái | 164,000 |
Thước thợ may 2m Niigata (TAPE MEASURE (KAIDAN SCALE) ALCP-1320KD) | PM-1320KD | Cái | 107,000 |
Dưỡng đo biên dạng 150mm CG-100S Niigata (PROFILE GAUGE CG-100S) | CG-100S | Cái | 387,000 |
Thước đo vết nứt CM-SKD Niigata (CRACK GAUGE KAIDAN SCALE TYPE CM-SKD) | CM-SKD | Cái | 113,000 |
Thước đo vết nứt CM-CKD Niigata (CRACK GAUGE KAIDAN CLEAR CARD CM-CKD) | CM-CKD | Cái | 151,000 |
Dưỡng đo góc AG-22 Niigata (ANGLE GAUGE AG-22) | AG-22 | Cái | 1,584,000 |
Thước đo cạnh vát CMG-10 Niigata (CHAMFER MEASURING GAUGE CMG-10) | CMG-10 | Cái | 417,000 |
Dưỡng kiểm tra góc mũi khoan DPG-118 Niigata (DRILL TIP GAUGE DPG-118) | DPG-118 | Cái | 172,000 |
Dưỡng kiểm góc mũi khoan DPGA-A Niigata (DRILL TIP GAUGE DPG-A) | DPG-A | Cái | 258,000 |
Dưỡng đo bước ren hệ mét 28 lá Niigata (PITCH GAUGE M28) | M28 | Cái | 657,000 |
Dưỡng đo bước ren in 26 lá Niigata (PITCH GAUGE W26) | W26 | Cái | 657,000 |
Dưỡng đo bán kính 1-7mm 34 lá Niigata RG-34 (RADIUS GAUGE) | RG-34 | Cái | 696,000 |
Dưỡng đo bán kính 7.5-15mm 32 lá Niigata RG-32 (RADIUS GAUGE) | RG-32 | Cái | 696,000 |
Dưỡng đo bán kính 15.5-25mm 30 lá Niigata RG-30 (RADIUS GAUGE) | RG-30 | Cái | 696,000 |
Bộ thước căn lá 0.03-0.2mm 9 lá 172MA Niigata (THICKNESS GAUGE 172MA) | 172MA | Bộ | 166,000 |
Bộ thước căn lá 0.04-0.3mm 9 lá 172ME Niigata (THICKNESS GAUGE 172ME) | 172ME | Bộ | 560,000 |
Bộ thước căn lá 0.03-0.40mm 10 lá 100MR Niigata (THICKNESS GAUGE 100MR) | 100MR | Bộ | 324,000 |
Bộ thước căn lá 0.01-0.10mm 10 lá 100MK Niigata (THICKNESS GAUGE 100MK) | 100MK | Bộ | 360,000 |
Bộ thước căn lá 0.03-1.00mm 19 lá 100MY Niigata (THICKNESS GAUGE 100MY) | 100MY | Bộ | 578,000 |
Thước căn lá 0.03~1.00mm 25 lá, dài 150mm (THICKNESS GAUGE WITH COLOR SLEEVE CS-65M (WHITE)) | CS-65M | Cái | 687,000 |
Thước đo khe hở 1~15mm TPG-700A Niigata (TAPER GAUGE TPG-700A) | TPG-700A | Cái | 245,000 |
Thước đo khe hở 1~5mm vạch Kaidan TPG-700AKD Niigata (TAPER GAUGE TPG-700AKD) | TPG-700AKD | Cái | 245,000 |
Thước đo khe hở 15~30mm TPG-700B Niigata (TAPER GAUGE TPG-700B) | TPG-700B | Cái | 391,000 |
Thước đo khe hở 30~45mm TPG-700C Niigata (TAPER GAUGE TPG-700C) | TPG-700C | Cái | 518,000 |
Thước lá kết hợp đo khe hở TPG-700S Niigata (TAPER GAUGE TPG-700S) | TPG-700S | Bộ | 391,000 |
Thước đo khe hở 1~29mm TPG-267M Niigata (TAPER GAUGE TPG-267M) | TPG-267M | Bộ | 1,824,000 |
Thước đo khe hở đo ngang 0.3~4mm TPG-270A Niigata (TAPER GAUGE TPG-270A) | TPG-270A | Cái | 629,000 |
Thước đo khe hở đo ngang 0.3~4mm TPG-270B Niigata (TAPER GAUGE TPG-270B) | TPG-270B | Cái | 790,000 |
Thước đo khe hở hình nón 1~6mm TPG-710A Niigata (CIRCULAR TAPER GAUGE TPG-710A) | TPG-710A | Cái | 859,000 |
Thước đo khe hở hình nón 4~15mm TPG-710B Niigata (CIRCULAR TAPER GAUGE TPG-710B) | TPG-710B | Cái | 2,574,000 |
Thước đo khe hở hình nón 4~15mm TPG-710C Niigata (CIRCULAR TAPER GAUGE TPG-710C) | TPG-710C | Cái | 4,076,000 |
Thước đo góc bán nguyệt PRT-19 Niigata (PROTRACTOR No.15 PRT-15) | PRT-19 | Cái | 184,000 |
Thước đo góc trong 10-90 độ IP-90 Niigata (INSIDE PROTRACTOR IP-90) | IP-90 | Cái | 3,647,000 |
Thước đo góc 0-180 độ PRT192-120S Niigata (PROTRACTOR No.192-120 PRT192-120S) | PRT192-120S | Cái | 378,000 |
Thước đo góc 360 độ PRT193-150 Niigata (PROTRACTOR No.193-150 PRT193-150) | PRT193-150 | Cái | 944,000 |
Thước đo góc vạn năng năng 495D Niigata | 495D | Cái | 8,580,000 |
Thước nivo điện tử BB-180 Niigata (BEVEL BOX BB-180) | BB-180 | Cái | 2,162,000 |
Thước nivo đồng hồ 0-90 độ LM-90KD Niigata (LEVEL METER W/ STRONG MAGNET LM-90KDS) | LM-90KD | Cái | 601,000 |
Ni vô đồng hồ đo góc 0-360 độ LM-360 Niigata (LEVEL METER LM-360) | LM-360 | Cái | 622,000 |
Ni vô đồng hồ đo góc 0-180 độ vạch kaidan DSR-180KD Niigata (DIAL SLANT RULE DSR-180KD) | DSR-180KD | Cái | 426,000 |
Ni vô đồng hồ đo góc 0-180 độ vạch kaidan DSRM-180KD Niigata (DIAL SLANT RULE W/MAGNET DSRM-180KD) | DSRM-180KD | Cái | 463,000 |
Thước thủy bỏ túi 10cm ML-100KB Niigata (SUPER STRONG MAGNETIC LEVEL ML-100KB) | ML-100KB | Cái | 270,000 |
Thước thủy bỏ túi 15cm ML-150KB Niigata (SUPER STRONG MAGNETIC LEVEL ML-150KB) | ML-150KB | Cái | 348,000 |
Ni vô mini 70mm CT-70 Niigata (Mini Level CT-70) | CT-70 | Cái | 378,000 |
Ni vô mini tròn 24mm CT-24 Niigata (Mini Level CR-24) | CR-24 | Cái | 218,000 |
Thước nivo DL-m1 (Vui lòng liên hệ để nhận tư vấn, giá và thời gian giao hàng, hàng phải đặt mới có) | |||
Thước nivo điện tử DP-90 Niigata (Vui lòng liên hệ để nhận tư vấn, giá và thời gian giao hàng, hàng phải đặt mới có) | |||
Thước nivo điện tử DP-30XY Niigata (Vui lòng liên hệ để nhận tư vấn, giá và thời gian giao hàng, hàng phải đặt mới có) | |||
Đục lấy dấu tự động đầu hợp kim AP-M Niigata (CARBIDE TIP AUTOMATIC PUNCH AP-M) | AP-M | Cái | 441,000 |
Đục lây dấu đầu hợp kim Ø10mm TCP-M Niigata (CENTER PUNCH M TCP-M) | TCP-M | Cái | 267,000 |
Đục lây dấu đầu hợp kim Ø15 TCP-L Niigata (CENTER PUNCH L TCP-L) | TCP-L | Cái | 382,000 |
Cây vạch dấu 2 đầu K Niigata (SCRIBER K) | K | Cái | 121,000 |
Cây vạch dấu 2 đầu N Niigata (SCRIBER N) | N | Cái | 121,000 |
Viết vạch dấu đầu hợp kim SC-P Niigata (SCRIBER W/HANDY POCKET TYPE SC-P) | SC-P | Cái | 288,000 |
Bộ dụng cụ lấy dấu 3 món CTS-3 Niigata (CARBIDE TOOL SET No.3) | CTS-3 | Cái | 1,416,000 |
Compa lấy dấu 15cm SD-150 Niigata (DIVIDER W/SPRING 150mm SD-150) | SD-150 | Cái | 399,000 |
Compa lấy dấu 20cm SD-200 Niigata (DIVIDER W/SPRING 200mm SD-200) | SD-200 | Cái | 445,000 |
Compa lấy dấu hợp kim 15cm TFD-150 Niigata (CARBIDE TIP FIRM JOINT DIVIDER 150mm TFD-150) | TFD-150 | Cái | 859,000 |
Nhíp đo lỗ trong lò xo 15cm SI-150 Niigata (INSIDE CALIPER W/SPRING 150mm SI-150) | SI-150 | Cái | 399,000 |
Nhíp đo lỗ trong lò xo 20cm SI-200 Niigata (INSIDE CALIPER W/SPRING 200mm SI-200) | SI-200 | Cái | 445,000 |
Nhíp đo lỗ trong 15cm IC-150 Niigata (INSIDE CALIPER 150mm IC-150) | IC-150 | Cái | 260,000 |
Nhíp đo lỗ trong 20cm IC-200 Niigata (INSIDE CALIPER 200mm IC-200) | IC-200 | Cái | 336,000 |
Nhíp bầu ngoài 15cm OC-150 Niigata (INSIDE CALIPER 150mm OC-150) | OC-150 | Cái | 260,000 |
Nhíp bầu ngoài 20cm OC-200 Niigata (INSIDE CALIPER 200mm OC-200) | OC-200 | Cái | 336,000 |
Nhíp đa năng hiển thị số 15cm GCC-150 Niigata (COMBINATION CALIPER W/METRIC GRADUATIONS 150mm GCC-150) | GCC-150 | Cái | 2,356,000 |
Nhíp đa năng hiển thị số 20cm GCC-200 Niigata (COMBINATION CALIPER W/METRIC GRADUATIONS 200mm GCC-200) | GCC-200 | Cái | 3,090,000 |
Kính lúp cầm tay 75mm cán nhựa No.7507 Niigata (MAGNIFIER WITH HANDLE No.7507) | No.7507 | Cái | 223,000 |
Kính lúp cầm tay 90mm cán nhựa No.7515 Niigata (MAGNIFIER WITH HANDLE No.7515) | No.7515 | Cái | 310,000 |
Kính lúp bỏ túi No.7070 Niigata (METAL LOUPE No.7070) | No.7070 | Cái | 792,000 |
Kính lúp cầm tay có đèn LED LFL-15 Niigata (ILLUMINATED MAGNIFIER WITH LED LIGHT LFL-15) | LFL-15 | Cái | 677,000 |
Kính lúp để bàn chân đế từ SB-80K Niigata (MAGNIFIER W/MAGNETIC STAND SB-80K) | SB-80K | Cái | 1,525,000 |
Kính lúp để bàn No.1650 Niigata (STAND MAGNIFIER No.1650) | No.1650 | Cái | 1,159,000 |
Kính lúp đội đầu 4 tròng HMG-4L Niigata (HEAD LOUPE HMG-4L) | HMG-4L | Cái | 1,082,000 |
Thước lăn đường 10km RM-4 Niigata (ROAD COUNTER RM-4) | RM-4 | Cái | 2,125,000 |
Thước lăn đường 1km RM-3MW Niigata (ROAD COUNTER RM-3MW) | RM-3MW | Cái | 2,125,000 |
Dụng cụ sét zezo trục X, Y SR-10 Niigata (STYLUS CENTER SR-10) | SR-10 | Cái | 2,230,000 |
Dụng cụ sét zezo trục X, Y SR-104 Niigata (STYLUS CENTER SR-104) | SR-104 | Cái | 2,513,000 |
Dụng cụ sét zezo trục z Z TP-50 Niigata (TOOL POINT GAUGE TP-50) | TP-50 | Cái | 9,043,000 |
Dụng cụ sét zezo trục z DTP-50M (TOOL POINT GAUGE W/DIAL DTP-50M) | DTP-50M | Cái | 7,585,000 |
Bơm nước mini RDP-01 Niigata (MINI PUMP RDP-01) | RDP-01 | Cái | 523,000 |
NGHIA DAT TECH
Liên hệ mua ngay thiết bị điện:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NGHĨA ĐẠT
Địa chỉ: 41F/5A Đường Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
Hotline: (028) 668 21 468
0913 98 08 48 (Mr. Vũ)
0931 11 55 18 (Ms. Thảo)
0931 77 88 71 (Ms. Trang)
0937 88 41 45 (Ms. Ngân)
0931 77 88 30 (Ms. Dung)
Mr. Vũ
0913 98 08 48
Ms. Thảo
0931 11 55 18
Ms. Trang
0931 77 88 71
Ms. Ngân
0937 88 41 45
Ms. Dung
0931 77 88 30